Bảng giá thép hộp mới nhất năm 2022 quy cách đạt chuẩn 100% vật liệu xây dựng hiện nay. Tham khảo các báo giá từ quy cách, khối lượng và báo giá thép hộp đen và thép hộp chữ nhật.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG 1/2022 | |||
STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG | BẢNG BÁO GIÁ [VNĐ/CÂY] |
1 | Thép hộp đen 13x26x1.0 | 2,41 | 16.318 |
2 | Thép hộp đen 13x26x1.1 | 3,77 | 16.318 |
3 | Thép hộp đen 13x26x1.2 | 04.08 | 16.318 |
4 | Thép hộp đen 13x26x1.4 | 4,7 | 16.318 |
5 | Thép hộp đen 14x14x1.0 | 2,41 | 16.318 |
6 | Thép hộp đen 14x14x1.1 | 2,63 | 16.318 |
7 | Thép hộp đen 14x14x1.2 | 2,84 | 16.318 |
8 | Thép hộp đen 14x14x1.4 | 3,25 | 16.318 |
9 | Thép hộp đen 16x16x1.0 | 2,79 | 16.318 |
10 | Thép hộp đen 16x16x1.1 | 03.04 | 16.318 |
11 | Thép hộp đen 16x16x1.2 | 3,29 | 16.318 |
12 | Thép hộp đen 16x16x1.4 | 3,78 | 16.318 |
13 | Thép hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 16.318 |
14 | Thép hộp đen 20x20x1.2 | 3,87 | 16.318 |
15 | Thép hộp đen 20x20x1.4 | 4.2 | 16.318 |
16 | Thép hộp đen 20x20x1.5 | 4,83 | 15.682 |
17 | Thép hộp đen 20x20x1.8 | 5.14 | 16.318 |
18 | Thép hộp đen 20x40x1.0 | 06.05 | 16.318 |
19 | Thép hộp đen 20x40x1.1 | 5,43 | 16.318 |
20 | Thép hộp đen 20x40x1.2 | 5,94 | 16.318 |
21 | Thép hộp đen 20x40x1.4 | 6,46 | 16.318 |
22 | Thép hộp đen 20x40x1.5 | 7.47 | 15.682 |
23 | Thép hộp đen 20x40x1.8 | 7.79 | 15.682 |
24 | Thép hộp đen 20x40x2.0 | 9,44 | 15.409 |
25 | Thép hộp đen 20x40x2.3 | 10.4 | 15.409 |
26 | Thép hộp đen 20x40x2.5 | 11,8 | 15.409 |
27 | Thép hộp đen 25x25x1.0 | 12,72 | 16.318 |
28 | Thép hộp đen 25x25x1.1 | 4,48 | 16.318 |
29 | Thép hộp đen 25x25x1.2 | 4,91 | 16.318 |
30 | Thép hộp đen 25x25x1.4 | 5.33 | 15.682 |
31 | Thép hộp đen 25x25x1.5 | 6.15 | 15.682 |
32 | Thép hộp đen 25x25x1.8 | 6,56 | 15.682 |
33 | Thép hộp đen 25x25x2.0 | 7.75 | 15.409 |
34 | Thép hộp đen 25x50x1.0 | 8,52 | 16.318 |
35 | Thép hộp đen 25x50x1.1 | 6,84 | 16.318 |
36 | Thép hộp đen 25x50x1.2 | 7,5 | 16.318 |
37 | Thép hộp đen 25x50x1.4 | 8.15 | 16.318 |
38 | Thép hộp đen 25x50x1.5 | 9,45 | 16.318 |
39 | Thép hộp đen 25x50x1.8 | 10.09 | 16.318 |
40 | Thép hộp đen 25x50x2.0 | 11,98 | 15.409 |
41 | Thép hộp đen 25x50x2.3 | 13,23 | 16.318 |
42 | Thép hộp đen 25x50x2.5 | 15.06 | 16.318 |
43 | Thép hộp đen 30x30x1.0 | 16,25 | 16.318 |
44 | Thép hộp đen 30x30x1.1 | 5,43 | 16.318 |
45 | Thép hộp đen 30x30x1.2 | 5,94 | 15.682 |
46 | Thép hộp đen 30x30x1.4 | 6,46 | 15.409 |
47 | Thép hộp đen 30x30x1.5 | 7.47 | 15.409 |
48 | Thép hộp đen 30x30x1.8 | 7.97 | 15.409 |
49 | Thép hộp đen 30x30x2.0 | 9,44 | 15.409 |
50 | Thép hộp đen 30x30x2.3 | 10.4 | 16.318 |
51 | Thép hộp đen 30x30x2.5 | 11,8 | 16.318 |
52 | Thép hộp đen 30x60x1.0 | 12,72 | 16.318 |
53 | Thép hộp đen 30x60x1.1 | 8.25 | 15.682 |
54 | Thép hộp đen 30x60x1.2 | 09.05 | 15.682 |
55 | Thép hộp đen 30x60x1.4 | 9,85 | 15.409 |
56 | Thép hộp đen 30x60x1.5 | 11.43 | 15.409 |
57 | Thép hộp đen 30x60x1.8 | 12,21 | 15.409 |
58 | Thép hộp đen 30x60x2.0 | 14,53 | 15.409 |
59 | Thép hộp đen 30x60x2.3 | 16.05 | 15.409 |
60 | Thép hộp đen 30x60x2.5 | 18.3 | 16.318 |
61 | Thép hộp đen 30x60x2.8 | 19,78 | 16.318 |
62 | Thép hộp đen 30x60x3.0 | 21,97 | 16.318 |
63 | Thép hộp đen 40x40x1.1 | 23.4 | 15.682 |
64 | Thép hộp đen 40x40x1.2 | 08.02 | 15.682 |
65 | Thép hộp đen 40x40x1.4 | 8,72 | 15.409 |
66 | Thép hộp đen 40x40x1.5 | 10,11 | 15.409 |
67 | Thép hộp đen 40x40x1.8 | 10,8 | 15.409 |
68 | Thép hộp đen 40x40x2.0 | 12,83 | 15.409 |
69 | Thép hộp đen 40x40x2.3 | 14,17 | 15.409 |
70 | Thép hộp đen 40x40x2.5 | 16,14 | 15.409 |
71 | Thép hộp đen 40x40x2.8 | 17.43 | 15.409 |
72 | Thép hộp đen 40x40x3.0 | 19,33 | 15.409 |
73 | Thép hộp đen 40x80x1.1 | 20,57 | 16.318 |
74 | Thép hộp đen 40x80x1.2 | 13,24 | 16.318 |
75 | Thép hộp đen 40x80x1.4 | 15,38 | 16.318 |
Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quy khách vui lòng liên hệ ngay với đại lí để có mức giá đúng nhất. Ngoài ra, mọi người có thể nhận thêm các ưu đãi khác nhau từ nhà sản xuất hay đại lí 1, 2,3.
2. Bảng báo giá thép hộp chữ nhật
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT QUÝ I | |||||
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY [MM] | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ [VND/KG] | ĐƠN GIÁ [VNĐ/CÂY] |
1 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.0 | 3,45 | 16.500 | 56,925 |
2 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.1 | 3,77 | 16.500 | 62,205 |
3 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.2 | 4.08 | 16.500 | 67.320 |
4 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 | 1.4 | 4,70 | 16.500 | 77.550 |
5 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.0 | 5,43 | 16.500 | 89.595 |
6 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.1 | 5,94 | 16.500 | 98.010 |
7 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.2 | 6,46 | 16.500 | 106.590 |
8 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.4 | 7.47 | 16.500 | 123.255 |
9 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.5 | 7.97 | 16.500 | 131.505 |
10 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 1.8 | 9,44 | 16.500 | 155.760 |
11 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 2.0 | 10,40 | 16.500 | 171.600 |
12 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 2.3 | 11,80 | 16.500 | 194.700 |
13 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 | 2.5 | 12,72 | 16.500 | 209.880 |
14 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.0 | 6,84 | 16.500 | 112.860 |
15 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.1 | 7.50 | 16.500 | 123.750 |
16 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.2 | 8.15 | 16.500 | 134.475 |
17 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.4 | 9,45 | 16.500 | 155,925 |
18 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.5 | 10.09 | 16.500 | 166.485 |
19 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 1.8 | 11,98 | 16.500 | 197.670 |
20 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 2.0 | 13,23 | 16.500 | 218.295 |
21 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 2.3 | 15.06 | 16.500 | 248.490 |
22 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 | 2.5 | 16,25 | 16.500 | 268.125 |
23 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 16.500 | 136.125 |
24 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.1 | 9,05 | 16.500 | 149.325 |
25 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.2 | 9,85 | 16.500 | 162.525 |
26 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.4 | 11.43 | 16.500 | 188.595 |
27 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.5 | 12,21 | 16.500 | 201.465 |
28 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 1.8 | 14,53 | 16.500 | 239.745 |
29 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 2.0 | 16.05 | 16.500 | 264.825 |
30 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 2.3 | 18.30 | 16.500 | 301,950 |
31 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 2.5 | 19,78 | 16.500 | 326.370 |
32 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 2.8 | 21,79 | 16.500 | 359.535 |
33 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 | 3.0 | 23,40 | 16.500 | 386.100 |
34 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.1 | 12,16 | 16.500 | 200.640 |
35 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.2 | 13,24 | 16.500 | 218.460 |
36 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.4 | 15,38 | 16.500 | 253.770 |
37 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.5 | 16,45 | 16.500 | 271.425 |
38 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 1.8 | 19,61 | 16.500 | 323.565 |
39 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 2.0 | 21,70 | 16.500 | 358.050 |
40 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 2.3 | 24,80 | 16.500 | 409.200 |
41 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 2.5 | 26,85 | 16.500 | 443.025 |
42 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 2.8 | 29,88 | 16.500 | 493.020 |
43 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 3.0 | 31,88 | 16.500 | 526.020 |
44 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 | 3.2 | 33,86 | 16.500 | 558.690 |
45 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.4 | 16.02 | 16.500 | 264.330 |
46 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.5 | 19,27 | 16.500 | 317,955 |
47 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 1.8 | 23.01 | 16.500 | 379.665 |
48 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 2.0 | 25.47 | 16.500 | 420.255 |
49 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 2.3 | 29,14 | 16.500 | 480.810 |
50 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 2.5 | 31,56 | 16.500 | 520.740 |
51 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 2.8 | 35.15 | 16.500 | 579,975 |
52 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 3.0 | 37.35 | 16.500 | 616.275 |
53 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 | 3.2 | 38,39 | 16.500 | 633.435 |
54 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.4 | 19,33 | 16.500 | 318,945 |
55 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.5 | 20,68 | 16.500 | 341.220 |
56 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 1.8 | 24,69 | 16.500 | 407.385 |
57 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 2.0 | 27,34 | 16.500 | 451.110 |
58 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 2.3 | 31,29 | 16.500 | 516.285 |
59 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 2.5 | 33,89 | 16.500 | 559.185 |
60 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 2.8 | 37,77 | 16.500 | 623.205 |
61 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 3.0 | 40,33 | 16.500 | 665.445 |
62 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 | 3.2 | 42,87 | 16.500 | 707.355 |
63 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 1.8 | 29,79 | 16.500 | 491.535 |
64 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 2.0 | 33.01 | 16.500 | 544.665 |
65 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 2.3 | 37,80 | 16.500 | 623.700 |
66 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 2.5 | 40,98 | 16.500 | 676.170 |
67 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 2.8 | 45,70 | 16.500 | 754.050 |
68 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 3.0 | 48,83 | 16.500 | 805.695 |
69 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 3.2 | 51,94 | 16.500 | 857.010 |
70 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 3.5 | 56,58 | 16.500 | 933.570 |
71 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 3.8 | 61,17 | 16.500 | 1,009.305 |
72 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 | 4.0 | 64,21 | 16.500 | 1.059.465 |
Phía trên là các bảng giá được cập nhật 2022. Mong rằng chúng sẽ giúp quý khách hàng tự tin hơn khi nhập các đơn hàng thông qua đơn giá mà chúng tôi cung cấp. Và giá có thể thay đổi theo số lượng lớn nhằm mang đến triết khấu đầy ưu đãi dành cho quý khách.