Trường đại học công nghiệp điểm chuẩn 2022

 Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp TP.HCM mới nhất đã chính thức được công bố. Các thí sinh có thể theo dõi thông tin chi tiết về điểm chuẩn của từng ngành tại đây.

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TP.HCM 2022 chính thức được ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp TP. HCM Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ 

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D96

Điểm chuẩn: 26

Nhóm ngành Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D90

Điểm chuẩn: 23.50

Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểmchuẩn 19

Công nghệ kỹ thuật điện tử- viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21.50

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D90

Điểm chuẩn: 24

IOT và trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510304

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D90

Điểm chuẩn: 24.50

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19.50

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ dệt may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 21.25

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 26

Nhóm ngành Công nghệ hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 20

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 19

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn:19

Ngành Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Nhóm ngành Quản lý đất đai và kinh tế tài nguyên

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 19

Nhóm ngành Quản lý tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm chuẩn : 19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 25

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 24.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 25.50

Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 25.50

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp xét: D01, D14,D15,D96

Điểm chuẩn: 22.25

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 27

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 25

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C08

Điểm chuẩn: 23

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO 

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 22.50

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm chuẩn: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 20.50

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 20

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 18.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 22

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 21

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm chuẩn: 22

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 24.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm chuẩn: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm chuẩn: 20

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2+2 VỚI ASU 

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201K

Tổ hợp xét: D01, D14, D15, D96

Điểm chuẩn: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101K

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm chuẩn: 19

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 23

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm chuẩn: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21

CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO 

Kế toán

Mã ngành: 7340301Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 19

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm chuẩn: 21

Điểm Chuẩn Xét Theo Học Bạ Đại Học Công Nghiệp TP. HCM 2022

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Marketing

Mã ngành: 7340115

Tổ hợp xét: A01,C01,D01,D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5

Nhóm ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.25

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.25

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.75

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510304

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C08

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5

Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Tổ hợp xét: A00, C01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Nhóm ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Nhóm ngành Quản lý đất đai và Kinh tế tài nguyên

Mã ngành: 7850103

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp xét: D01, D14, D15, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Tổ hợp xét: A00, C00, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108C

Tổ hợp xét: A00, A01, C01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201C

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, C02

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201C

Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2+2 VỚI ASU XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201K

Tổ hợp xét: D01, D14, D15, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101K

Tổ hợp xét: B00, C02, D90, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Marketing

Mã ngành: 7340115K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120K

Tổ hợp xét: A01, C01, D01, D96

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301K

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 21

CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO XÉT ĐIỂM HỌC BẠ

Kế toán

Mã ngành: 7340301Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302Q

Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp TP.HCM chính thức do kênh tuyển sinh 24h .vn thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

By: Minh Vũ

Video liên quan

Chủ Đề