Unit có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ units trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ units tiếng Anh nghĩa là gì.

unit /'ju:nit/* danh từ- một, một cái- đơn vị=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ=magnetic unit+ đơn vị từ=a combat unit+ đơn vị chiến đấu

unit- đơn vị- u. of a group đơn vị của một nhóm - absolute u. [vật lí] đơn vị tuyệt đối - arithmetic u. [máy tính] đơn vị số học, bộ số học - calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số - computing u. [thống kê] đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ - defective u. [thống kê] đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm - dimensional u. đơn vị thứ nguyên - driver u. đơn vị điều khiển - elementary u. khối sơ cấp- flexible u. [máy tính] đơn vị vạn năng - function u. [máy tính] đơn vị hàm - fundamental u. đơn vị cơ bản - hysteresis u. đơn vị trễ - imaginary u. đơn vị ảo - input-output u. đơn vị vào _ ra - matrix u. [đại số] ma trận đơn vị- middle u. [đại số] đơn vị giữa- multiplication - division u. [máy tính] đơn vị nhân - chia - multiplying u. đơn vị nhân- primary u. phần tử sơ cấp - sample u. đơn vị mẫu - sampling u. đơn vị mẫu - secondary u. đơn vị thứ cấp [của giai đoạn lấy mẫu thứ hai]- spare u. [máy tính] đơn vị dự trữ - strong u. đơn vị mạnh- translator u. đơn vị dịch

- weak u. đơn vị yếu


  • even-odd check tiếng Anh là gì?
  • annelidan tiếng Anh là gì?
  • expurgate tiếng Anh là gì?
  • armoured = armored tiếng Anh là gì?
  • pleuritic tiếng Anh là gì?
  • cleverness tiếng Anh là gì?
  • pycnidia tiếng Anh là gì?
  • optometer tiếng Anh là gì?
  • commutable tiếng Anh là gì?
  • explicatory tiếng Anh là gì?
  • radishes tiếng Anh là gì?
  • fluffier tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của units trong tiếng Anh

units có nghĩa là: unit /'ju:nit/* danh từ- một, một cái- đơn vị=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ=magnetic unit+ đơn vị từ=a combat unit+ đơn vị chiến đấuunit- đơn vị- u. of a group đơn vị của một nhóm - absolute u. [vật lí] đơn vị tuyệt đối - arithmetic u. [máy tính] đơn vị số học, bộ số học - calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số - computing u. [thống kê] đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ - defective u. [thống kê] đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm - dimensional u. đơn vị thứ nguyên - driver u. đơn vị điều khiển - elementary u. khối sơ cấp- flexible u. [máy tính] đơn vị vạn năng - function u. [máy tính] đơn vị hàm - fundamental u. đơn vị cơ bản - hysteresis u. đơn vị trễ - imaginary u. đơn vị ảo - input-output u. đơn vị vào _ ra - matrix u. [đại số] ma trận đơn vị- middle u. [đại số] đơn vị giữa- multiplication - division u. [máy tính] đơn vị nhân - chia - multiplying u. đơn vị nhân- primary u. phần tử sơ cấp - sample u. đơn vị mẫu - sampling u. đơn vị mẫu - secondary u. đơn vị thứ cấp [của giai đoạn lấy mẫu thứ hai]- spare u. [máy tính] đơn vị dự trữ - strong u. đơn vị mạnh- translator u. đơn vị dịch- weak u. đơn vị yếu

Đây là cách dùng units tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ units tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

unit /'ju:nit/* danh từ- một tiếng Anh là gì? một cái- đơn vị=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ=magnetic unit+ đơn vị từ=a combat unit+ đơn vị chiến đấuunit- đơn vị- u. of a group đơn vị của một nhóm - absolute u. [vật lí] đơn vị tuyệt đối - arithmetic u. [máy tính] đơn vị số học tiếng Anh là gì? bộ số học - calibrator u. bộ định cỡ tiếng Anh là gì? bộ định các hệ số - computing u. [thống kê] đơn vị tính toán tiếng Anh là gì? đơn vị tỷ lệ - defective u. [thống kê] đơn vị khuyết tật tiếng Anh là gì?

đơn vị phế phẩm - dimensional u. đơn vị thứ nguyên - driver u. đơn vị điều khiển - elementary u. khối sơ cấp- flexible u. [máy tính] đơn vị vạn năng - function u. [máy tính] đơn vị hàm - fundamental u. đơn vị cơ bản - hysteresis u. đơn vị trễ - imaginary u. đơn vị ảo - input-output u. đơn vị vào _ ra - matrix u. [đại số] ma trận đơn vị- middle u. [đại số] đơn vị giữa- multiplication - division u. [máy tính] đơn vị nhân - chia - multiplying u. đơn vị nhân- primary u. phần tử sơ cấp - sample u. đơn vị mẫu - sampling u. đơn vị mẫu - secondary u. đơn vị thứ cấp [của giai đoạn lấy mẫu thứ hai]- spare u. [máy tính] đơn vị dự trữ - strong u. đơn vị mạnh- translator u. đơn vị dịch- weak u. đơn vị yếu

   

Tiếng Anh Unit
Tiếng Việt Đơn Vị
Chủ đề Kinh tế
  • Unit là Đơn Vị.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Unit

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Unit là gì? [hay Đơn Vị nghĩa là gì?] Định nghĩa Unit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unit / Đơn Vị. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

unit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unit


Phát âm : /'ju:nit/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • một, một cái
  • đơn vị
    • a unit of length
      đơn vị đo chiều dài
    • a unit of weight
      đơn vị trọng lượng
    • a monetary unit
      đơn vị tiền tệ
    • magnetic unit
      đơn vị từ
    • a combat unit
      đơn vị chiến đấu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    whole building block social unit unit of measurement

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unit"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unit":
    undid undo undue unhat unit unite united unity untidy untie more...
  • Những từ có chứa "unit":
    accommodation unit air-unit ammunition angstrom unit colombian monetary unit community community center community chest community college community of interests more...
  • Những từ có chứa "unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...

Lượt xem: 3564

Video liên quan

Chủ Đề