- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
Vocabulary
1. Underline the correct word.
[Gạch chân từ đúng.]
1. Hegoes/getsup at 8:00.
2. We usuallyhave/dolunch at 1:00.
3. Tomhas/doeshis homework in the afternoon.
4. Wewalk/takeback home after school.
5. Shehelps/watchesa charity for children.
Lời giải chi tiết:
1. gets |
2. have |
3. does |
4. walk |
5. helps |
1. Hegetsup at 8:00.
[Anh ấy thức dậy lúc 8 giờ.]
2. We usuallyhavelunch at 1:00.
[Chúng tôi thường ăn trưa lúc 1:00.]
3. Tomdoeshis homework in the afternoon.
[Tom làm bài tập về nhà vào buổi chiều.]
4. Wewalkback home after school.
[Chúng tôi đi bộ trở về nhà sau giờ học.]
5. Shehelpsa charity for children.
[Cô ấy giúp một tổ chức từ thiện cho trẻ em.]
Bài 2
2. Fill in the gaps withtake, play, go, watchandbrush.
[Điền vào chỗ trống với take, play, go, watch và brush.]
1. In the evening, I ________ video games.
2. We ________TV in the afternoon.
3. I always ________ a shower in the morning.
4. We ________our teeth in the morning.
5. They________ to the gym in the evening.
Lời giải chi tiết:
1. play |
2. watch |
3. take |
4. brush |
5. go |
1. In the evening, Iplayvideo games.
[Vào buổi tối, tôi chơi trò chơi điện tử.]
2. WewatchTV in the afternoon.
[Chúng tôi xem tivi vào buổi chiều.]
3. Itakealways a shower in the morning.
[Tôi luôn tắm vào buổi sáng.]
4. Webrushour teeth in the morning.
[Chúng tôi đánh răng vào buổi sáng.]
5. Theygoto the gym in the evening.
[Họ đi đến phòng tập thể hình vào buổi tối.]
Bài 3
3. Fill in the gaps withamusement,hanging,puzzles,boardandshopping.
[Điền vào chỗ trống với amusement, hanging, puzzles, board và shopping.]
1. Ann likes playing ______________ games.
2. He hates doing jigsaw ______________.
3. Keith likes ______________out with his friends at weekends.
4. We don't like going ______________ at the mall.
5. They love going to the ______________park every Saturday evening.
Lời giải chi tiết:
1. board |
2. puzzles |
3. hanging |
4. shopping |
5. amusement |
1. Ann likes playingboardgames.
[Ann thích chơi trò chơi có dùng bàn/ bảng.]
2. He hates doing jigsawpuzzles.
[Anh ấy ghét làm trò chơi ghép hình.]
3. Keith likeshangingout with his friends at weekends.
[Keith thích đi chơi với bạn bè của mình vào cuối tuần.]
4. We don't like goingshoppingat the mall.
[Chúng tôi không thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại.]
5. They love going to theamusementpark every Saturday evening.
[Họ thích đến công viên giải trí vào mỗi tối thứ Bảy.]