0 01 m bằng bao nhiêu cm?

Để có thể đo được độ dài, chúng ta sử dụng các đơn vị đo như m, dm, cm, mm. Chính vì vậy, việc nắm bắt được cách quy đổi đơn vị đo khoảng cách là điều cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn cách đổi đơn vị đo. Hãy đón đọc nhé!

Quy đổi đơn vị đo khoảng cách cơ bản

0 01 m bằng bao nhiêu cm?
Hướng dẫn đổi đơn vị đo độ dài cơ bản
  • 1m = 10dm
  • 1dm = 10cm
  • 1cm = 10mm
  • 1m = 1000mm

Mét (m): Đây là 1 trong 7 đơn vị đo khoảng cách cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI. Mét là đơn vị đo được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống và môn vật lý. Chúng được sử dụng để tính toán và quy đổi ra các đơn vị đo lường khác như lực, newton.

Đêximét (dm): Đây là đơn vị đo chiều dài, được suy ra từ m. Quy định: 1m = 10dm.

Xen-ti-mét (cm): Đây cũng là đơn vị đo chiều dài suy ra từ m. Quy định: 1m = 100cm

Milimet (mm): Là đơn vị khoảng cách cơ bản còn lại,được sử dụng phổ biến trong học tập. Quy định 1m = 1000mm.

Từ đó, ta có thể kết luận được rằng đơn vị trước sẽ lớn hơn đơn vị sau 10 lần. Theo đó, đơn vị sau sẽ nhỏ hơn 10 lần so với đơn vị trước. Cụ thể, chúng ta quy đổi ccs đơn vị đo khoảng cách như sau:

  • 1mm = 0,1cm = 0,01dm = 0,001m
  • 1cm = 0,1dm = 0,01m
  • 1dm = 0,1m

Đổi 1m sang các đơn vị đo khoảng cách khác

Dựa vào lý thuyết trên, ta sẽ quy đổi m sang các đơn vị khác như sau:

  • 1m = 10dm
  • 1m = 100cm
  • 1m = 1000mm
  • 1m = 0,001km
  • 1m = 0,01 hm
  • 1m = 0,1dam

Đổi đơn vị đo độ dài bằng Google

Truy cập Google và gõ đơn vị muốn quy đổi theo cú pháp như sau:

Cú pháp: 1m to cm; 1m to dm, 1m to mm

Với cách làm này, bạn sẽ không phải nhớ quá nhiều đơn vị quy đổi. Tránh được việc nhầm lẫn mà lại cho kết quả rất nhanh chóng.

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho các bạn đầy đủ những thông tin về cách đổi đơn vị khoảng cách. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây bạn sẽ có thêm những thông tin cần thiết trong cuộc sống.

Đây là công cụ chuyển đổi đơn vị hệ mét, có thể chuyển đổi đơn vị mét sang centimet một cách dễ dàng và nhanh chóng, hoặc chuyển đổi ngược centimet sang mét, đồng thời cung cấp quy trình và công thức tính toán, đặc biệt nhất là nó có một thước đo ảo động trực quan độc đáo tạo ra kết quả dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng công cụ chuyển đổi mét(m) và centimet(cm) này

  • Để chuyển đổi mét sang cm, số đầy đủ vào mét trống
  • Để đổi cm sang mét, hãy điền số vào chỗ trống CM
  • Số chấp nhận số thập phân và phân số, vd. 3,6 hoặc 7 3/4

Mét(m) & Xentimét(cm)

  • 1 mét = 100 cm
  • 1 cm = 0,01 mét = 1⁄100 mét

Xéc-ti-mét hoặc xăng-ti-mét (chính tả của Mỹ) là một đơn vị đo độ dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của mét, trong hệ mét, tiền tố "centi" có nghĩa là "một phần trăm"

Cách đổi cm sang mét

Để chuyển đổi centimet sang mét, hãy chia số cm cho 100 để được số mét, sau đây là một tài liệu tham khảo toán học

centimet ÷ 100 = mét
460cm = 460 ÷ 100 = 4,6m

Cách chuyển đổi mét sang cm

Để chuyển đổi mét sang centimet, hãy nhân số mét với 100, sau đây là tham chiếu toán học

centimet x 100 = mét.
15,5 mét = 15,5 x 100 = 1550 cm

Bảng chuyển đổi Mét sang Xentimét

  • 1 mét = 100 cm
  • 2 mét = 200 cm
  • 3 mét = 300 cm
  • 4 mét = 400 cm
  • 5 mét = 500 cm
  • 6 mét = 600 cm
  • 7 mét = 700 cm
  • 8 mét = 800 cm
  • 9 mét = 900 cm
  • 10 mét = 1000cm

  • 11 mét = 1100 cm
  • 12 mét = 1200 cm
  • 13 mét = 1300 cm
  • 14 mét = 1400 cm
  • 15 mét = 1500 cm
  • 16 mét = 1600 cm
  • 17 mét = 1700 cm
  • 18 mét = 1800 cm
  • 19 mét = 1900 cm
  • 20 mét = 2000 cm

  • 21 mét = 2100 cm
  • 22 mét = 2200 cm
  • 23 mét = 2300 cm
  • 24 mét = 2400 cm
  • 25 mét = 2500 cm
  • 26 mét = 2600 cm
  • 27 mét = 2700 cm
  • 28 mét = 2800 cm
  • 29 mét = 2900 cm
  • 30 mét = 3000cm


Chuyển Đổi Đơn Vị Độ Dài

  • Chuyển đổi feet sang inch

    Tìm hiểu chiều cao cơ thể của bạn tính bằng centimet, hoặc tính bằng feet/inch, 5'7" inch tính bằng cm là bao nhiêu?

  • Đổi cm sang inch

    Chuyển đổi mm sang inch, cm sang inch, inch sang cm hoặc mm, bao gồm inch thập phân sang inch phân số

  • Chuyển đổi mét sang feet

    Nếu bạn muốn chuyển đổi giữa mét, feet và inch (m, ft và in), vd. 2,5 mét bằng bao nhiêu feet? 6' 2" cao bao nhiêu mét? Hãy thử công cụ chuyển đổi mét và feet này, với thước đo tỷ lệ ảo tuyệt vời của chúng tôi, bạn sẽ sớm tìm thấy câu trả lời.

  • Đổi feet sang cm

    Chuyển đổi feet thành centimet hoặc centimet thành feet. 1 1/2 feet bằng bao nhiêu cm? 5 feet bằng bao nhiêu cm?

  • Chuyển đổi mm sang feet

    Chuyển đổi feet sang milimét hoặc milimét sang feet. 8 3/4 feet bằng bao nhiêu mm ? 1200 mm là bao nhiêu feet?

  • Đổi cm sang mm

    Chuyển đổi milimét sang centimet hoặc centimet sang milimét. 1 centimet bằng 10 milimét, 85 mm dài bao nhiêu cm?

  • Đổi mét sang cm

    Chuyển đổi mét sang centimet hoặc centimet sang mét. 1,92 mét dài bao nhiêu Xentimét ?

  • Chuyển đổi inch sang feet

    Chuyển đổi inch sang feet (in = ft), hoặc feet sang inch, chuyển đổi đơn vị đo lường Anh.

  • Thước kẻ trên hình ảnh của bạn

    Đặt thước ảo vào hình ảnh của bạn, bạn có thể di chuyển và xoay thước, nó cho phép bạn thực hành cách sử dụng thước để đo độ dài.