4 nghìn Đô bằng bao nhiêu tiền Việt

Bạn có biết 1 Nghìn Đô là bao nhiêu tiền việt không? Giống như đổi các giá trị và tiền tệ khác, chỉ cần biết được tỷ giá USD so với tiền Việt là bạn có thể đổi 1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam dễ dàng và nhanh chóng. Với công nghệ 4.0, ngoài đổi tiền tệ theo cách truyền thống thì bạn có thể đổi trên công cụ trực tuyến. Trong bài viết hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn 1 Nghìn Đô là bao nhiêu tiền Việt, một số web chuyển đổi tỷ giá đô hiện nay.

1. 1 Nghìn đô là bao nhiêu tiền việt

Theo tỷ giá tại thời điểm hiện tại thì 1000 USD bằng 23,046 triệu USD

1000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1000 USD=? VND

Đồng Đô la Mỹ [USD] là đồng tiền chính thức được lưu hành tại Mỹ, đồng thời đây cũng là đồng tiền được lưu hành và sử dụng chuyển đổi rộng rãi ở các nước trên thế giới. Tại Việt Nam cũng vậy việc chuyển đổi từ tiền USD sang VND cũng khá phổ biến, USD là đồng tiền có mệnh giá cao so với các đồng đô la khác.

1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, để biết được tỷ giá 1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thì các bạn hãy cập nhật theo tỷ giá hiện tại:

  • 1 USD = 23,046 Đồng.
  • 10 USD = 230.460VNĐ [Mười đô la Mỹ bằng Hai trăm ba mươi mốt nghìn bảy trăm năm mươi đồng tiền Việt]
  • 100 USD = 2.304.600 VNĐ [Một trăm đô la Mỹ bằng Hai triệu ba trăm mười bảy nghìn năm trong đồng tiền Việt]
  • 1000 USD = 23.046.000 VNĐ [Một nghìn đô la Mỹ bằng Hai mươi ba triệu một trăm bảy mươi lăm nghìn đồng tiền Việt]

Tỷ giá đồng USD mới nhất tại các ngân hàng

Hình ảnh tỷ giá đồng USD mới nhất tại các ngân hàng

2. Một số trang web chuyển đổi tỷ giá đô hiện nay

Bạn có thể tìm kiếm các từ khóa như "1 usd to vnd", "đổi tiền đô sang Việt Nam"... các website, công cụ đổi tiền trực tuyến sẽ hiện ra trong list của Google, bạn truy cập vào đó và thực hiện gõ số tiền muốn quy đổi, loại tiền tệ... để nhận kết quả nhanh chóng. Dưới đây là một số trang web có thể truy cập trực tuyến để chuyển đổi tỷ giá đô hiện nay các bạn có thể tham khảo nhé.

  • //www.convertworld.com/vi/tien-te/
  • //wise.com/vn/curency-converter
  • //www.hsbc.com.vn/foreign-exchange/exchange-rate-calculator/
  • //www.mysn.com/vi-vn/money/currencyconverter?duration=1D

Bên cạnh các trang web hướng dẫn chuyển đổi này các bạn còn có thể tham khảo cách chuyển đổi 1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam bằng công cụ trực tuyến Google.

Truy cập vào Google soạn cú pháp 1000 USD = VND ngay lập tức Google sẽ trả kết quả chính xác nhất về cho các bạn theo tỷ giá đồng đô la ở thời điểm hiện tại.

Chúng tôi đã giải đáp thông tin 1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam mà nhiều người thắc mắc, tìm kiếm và một số web chuyển đổi tỷ giá đô hiện nay. Tiếp theo, các bạn có thể tiếp tục tìm hiểu 100000 USD bằng bao nhiêu, một con số có giá trị lớn hơn 1000 USD rất nhiều lần.

Trên đây là hướng dẫn của mình về cách chuyển đổi 1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1000 USD = ? VND hy vọng đã mang tới cho các bạn đọc giả những thông tin quản trọng hữu ích, bên cạnh bài viết chia sẻ về 1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1000 USD=VND bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm nhiều nội dung chuyển đổi tiền tệ khác như 5 triệu yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đồng yên Nhật cũng là đồng tiền được lưu hành khá rộng rãi.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 6 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 320 176.2808 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022

1 Đô la Mỹ = 23 201.7628 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5097.2635 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.6885 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.5628 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 164.6890 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25768.4000 VNDTỷ lệ Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5777 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3276.6632 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2212 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.7178 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2376 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 6 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 755.81 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 511.62 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND71 267.42 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND95 023.23 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND118 779.04 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND237 558.08 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND356 337.12 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND475 116.16 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND593 895.20 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 375 580.80 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 877 904.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPRúp NgaRUB

Chủ Đề