5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ khó. Ngoài những chữ Hán khó học, còn rất nhiều từ đồng âm khác nghĩa khác (ví dụ như từ kawaii (dễ thương) và từ kowai (đáng sợ). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn 10 cặp từ tiếng Nhật dễ gây nhầm lẫn nhất và những mẹo nhỏ để giúp các bạn tránh những sai lầm đó.

Giới thiệu

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Eiko Tsuchiya / Shutterstock

Âm vị của tiếng Nhật vừa dễ mà lại vừa khó. So với tiếng Anh thì trong tiếng Nhật có rất ít các âm có phát âm lạ. Những người nói tiếng Anh chỉ mất chút ít thời gian là có thể phát âm được tiếng Nhật xen lẫn với chất giọng tiếng Anh. Tuy nhiên, chính vì tiếng Nhật có ít các loại âm nên nhiều từ tiếng Nhật thường có phát âm trùng nhau. Những từ có phát âm giống nhau hoàn toàn hoặc gần giống nhau là điều vô cùng phổ biến trong tiếng Nhật, và trong nhiều trường hợp thì người ta chỉ có thể phân biệt các từ ngữ này thông qua ngữ cảnh, những cách phát âm hơi khác nhau một chút và trong một số trường hợp hiếm gặp là ngữ điệu. Đối với người học tiếng Nhật, đây quả là một cơn ác mộng.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp lại những từ tiếng Nhật có phát âm gần giống nhau mà những người học tiếng Nhật thường hay nhầm lẫn để giúp các bạn có thể phân biệt được trong quá trình học. Từ kawaii/kowai cho tới ani/oni, các bạn hãy lưu ý những khác biệt nhỏ giữa những cặp từ gần giống nhau này để tránh nhầm lẫn khi nói chuyện nhé!

1. Kawaii / Kowai

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Alena Ozerova // elwynn / Shutterstock

“Kawaii” (かわいい) (kah-wah-ee-ee) trong tiếng Nhật có nghĩa là xinh xắn, đáng yêu. Đây là một từ rất thông dụng và bạn sẽ bắt gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh vì văn hóa Nhật Bản yêu thích tất cả những thứ gì đáng yêu. Tuy nhiên, bạn hãy cẩn thận khi phát âm từ này nhé.

猫が可愛いい (Neko ga kawaii) - Con mèo rất đáng yêu.

Nếu bạn cố gắng phát âm nhanh, bạn có thể sẽ nói chệch thành từ “kowai” (こわい) (koh-wah-ee). Kowai có nghĩa là đáng sợ hoặc sợ hãi, và đây cũng là một từ khá phổ biến. Khi bạn nhìn thấy cái gì đó đáng yêu, nhớ phát âm rõ chữ “ka” và kéo dài âm “ii”. Nếu không, người khác có thể hiểu sai hoàn toàn ý của bạn đó.

猫が怖い (Neko ga kowai) - Con mèo thật đáng sợ.

Ngoài ví dụ ở đây, còn có một sự nhầm lẫn khác rất phổ biến như kawaii – kowai mà chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn trong 7 mục dưới đây.

2. Suwaru / Sawaru

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
dxoroshun // Lolostock / Shutterstock

Chỉ có một âm khác nhau giữa 2 từ này. “Suwaru” (座る,すわる) có nghĩa là ngồi xuống ghế, miếng đệm hoặc ngồi xuống đất.

座ってください (Suwatte kudasai) - Hãy ngồi xuống!

Trong khi đó, “Sawaru” (触る, さわる) (sah-wah-roo) có nghĩa là sờ hoặc cảm nhận. Nếu muốn mời ai đó ngồi, bạn nhớ phát âm chữ “su” thật to và rõ ràng để khách có thể hiểu ý bạn và tránh sự hiểu lầm không đáng có nhé.

触ってください (Sawatte kudasai) - Hãy chạm vào! 

3. Okusan / Okaasan

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Dmytro Voinalovych // Syda Productions / Shutterstock

Sự nhầm lẫn giữa hai từ này không quá tai hại nhưng cũng có thể gây ra sự khó hiểu cho người nghe. Okusan (奥さん, おくさん) (oh-koo-san) là một từ lịch sự để nói về vợ của ai đó. Okaasan (お母さん, おかあさん) (oh-kah-ah-san) là một từ lịch sự khi nói về mẹ của ai đó. Sự khác biệt giữa hai từ này nằm ở âm tiết thứ hai: khi nhắc đến vợ, bạn phát âm chữ “ku” còn khi nhắc đến mẹ, bạn phát âm chữ “ka” và kéo dài nguyên âm.

私のお母さんです (Watashi no okaasan desu) - Đây là mẹ tôi.
私の奥さんです (Watashi no okusan desu) - Đây là vợ tôi.

4. Okashi / Okashii

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Sann von Mai // SunflowerMomma / Shutterstock

Như đã nêu trong phần giới thiệu ở phía trên, tiếng Nhật có rất ít âm tiết. So với tiếng Anh thì tiếng Nhật có ít âm để kết hợp với nhau tạo thành các từ tiếng Nhật. Vì thế, trong tiếng Nhật có nhiều từ phát âm giống nhau nên khi viết bạn cần phải phân biệt chúng bằng các từ chữ Hán. Tuy nhiên, trong văn nói, người ta chỉ có thể dựa vào ngữ cảnh và những cách nhấn âm rất nhẹ để phân biệt các từ đồng âm.

Hai từ okashi và okashii này gần như là từ đồng âm với sự khác biệt rất nhỏ. Từ thứ nhất là “okashi” (お菓子, おかし) (oh-kah-she) có nghĩa là đồ ăn nhẹ, để chỉ các loại bánh, bánh quy, bánh gạo hoặc các món ăn vặt khác.

お、お菓子! (O, okashi!) - Ồ, món bánh kẹo.

Trong khi đó, “okashii” (おかしい) (oh-kah-she-ee) có nghĩa là kỳ quặc. Bạn sử dụng từ này khi có gì đó không ổn, kỳ lạ hoặc điều gì đó bất chợt xảy ra.

お、おかしい! (O, okashii!) - Ồ, thật kỳ quặc!

Hai từ nàycó phát âm gần giống nhau, và điểm khác biệt duy nhất là từ okashii thì kéo dài âm “ii” ra một chút. Vì thế, nếu bạn muốn nói rằng có điều gì đó kỳ quặc thì bạn nhớ kéo dài âm “ii” ở phần cuối của từ. Còn nếu bạn muốn nói tới những món đồ tráng miệng, hãy nói âm đuôi ngắn gọn thôi!

5. Aru / Iru

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
PlusONE // paulphoto / Shutterstock

Tiếng Nhật luôn muốn phân biệt một cách rõ ràng giữa những vật sống và những vật không có sự sống. Nếu bạn muốn mô tả những thứ tồn tại xung quanh mình, bạn nhớ phải thể hiện rõ được điều này để tránh gây nhầm lẫn cho người nghe. Nếu bạn muốn nói tới những vật không có sự sống, ví dụ như một khu rừng, bạn cần đưa thêm âm aru” (ある) (ah-roo) vào cuối câu khi nói về vật đó:

森がある (Mori ga aru) - Có một khu rừng.

Mặt khác, nếu bạn muốn nói rằng người bạn Mori của mình đang ở ngay đằng kia và bạn muốn nói về điều đó theo cách nói bình thường, bạn có thể nói:

森がいる (Mori ga iru) - Anh Mori đang ở đây.

Trong trường hợp này, “iru” ở cuối câu để thể hiện rằng Mori là một người sống, và ở đây là tên người, chứ không phải là một khu rừng. Aru/iru trong trường hợp là để phân biệt giữa việc bạn định nói tới người bạn của mình hay đang muốn nói tới một khu rừng. Mặc dù hai âm này không quá giống nhau, nhưng bạn cũng nhớ lưu ý sự khác biệt giữa chúng để sử dụng cho đúng trong văn nói của mình nhé.

6. Oni / Ani

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022

Một số người có thể không phân biệt được hai từ này nhưng bạn hãy chú ý để dùng nó một cách chính xác. Trước tiên ta có từ “oni” (鬼, おに) (oh-nee) nghĩa là con quỷ.

鬼がいる! (Oni ga iru!) - Có một con quỷ!

Tiếp theo, từ “ani” (兄, あに) (ah-nee) nghĩa là anh trai.

兄がいる!(Ani ga iru) - Tôi có một người anh trai

“Ani” là từ ở thể thông thường của từ “anh trai” dùng để chỉ anh trai ruột của mình. Sự nhầm lẫn âm “a” và “o” sẽ khiến bạn biến anh trai mình thành quỷ dữ đó. Thêm vào đó, trường hợp dưới đây sẽ còn khiến bạn trở nên dễ nhầm lẫn hơn.

Thể lịch sự của từ tiếng Nhật để gọi “anh trai” là Onii-san” (お兄さん) (oh-nee-ee-san),dùng khi nói về anh trai của mình hoặc khi nói về anh trai của người khác. Cách phát âm của từ này gần với từ “oni”. Do đó, khi muốn nhắc đến anh trai của ai đó, bạn nhớ kéo dài âm “ii” ở cuối và bạn sẽ không bị nhầm gọi anh trai thành quỷ dữ (mặc dù oni-san là cách lịch sự để gọi quỷ dữ).

7. Kawaisou

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Taylor E Williams // curiosity / Shutterstock

Một lỗi nâng cao hơn một chút, liên quan đến ngữ pháp tiếng Nhật. Khi học cách xây dựng từ và câu trong tiếng Nhật, người học thường được làm quen với từ ghép “sou” (そう). Đây là một hậu tố bạn có thể thêm vào sau tính từ để diễn tả ý nghĩa “có vẻ như là”. Ví dụ, bạn thường nghe mọi người nói:

おいしそう!(Oishisou!) - Nhìn trông thật ngon mắt!

Trong trường hợp này, người nói vẫn chưa thử món ăn, cũng như không ai nói cho họ biết hương vị của món ăn mà chỉ thông qua cách trình bày, người nói đoán món ăn này chắc rất ngon. “Sou” khá linh hoạt và bạn có thể sử dụng nó trong nhiều trường hợp khác nhau với nhiều tính từ khác nhau.

Nếu áp dụng nó với từ “Kawaii” (đáng yêu) bạn có thể nói:

かわいそう! (Kawaisou!) - Trông thật đáng yêu" ❌

Tuy nhiên, khi đó nó sẽ không mang ý nghĩa “Trông có vẻ đáng yêu” nữa mà sẽ mang ý nghĩa:

かわいそう! (Kawaisou!) - Thật đáng thương ✅

“Kawaisou” (可哀想) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “đáng thương” hoặc “buồn”. Bạn dùng từ này khi bạn thấy một đứa trẻ nhỏ bị ngã xuống vũng nước hoặc khi ai đó làm rơi bánh mì của chúng. Nếu bạn muốn mô tả điều gì đó là “có vẻ dễ thương”, tốt hơn nên sử dụng từ ghép “kawaii rashii” (可愛らしい).

Wasei eigo – tiếng Anh của người Nhật

Đối với ba mục cuối cùng, chúng ta sẽ xem xét một số từ ngữ trong tiếng Anh và tiếng Nhật, có thể giống nhau về cách phát âm nhưng khác nhau về ngữ nghĩa, nổi tiếng đó là những từ “wasei eigo” (和製英語) (tiếng Anh của người Nhật). Những từ này nghe có vẻ giống tiếng Anh, nói giống tiếng Anh và thậm chí nhìn có vẻ như tiếng Anh nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác với người anh em cùng âm của chúng. Rất nhiều từ ban đầu bắt nguồn từ các từ đồng âm trong tiếng Anh nhưng qua cách sử dụng hàng ngày của người Nhật, chúng mất dần ý nghĩa ban đầu và mang một ý nghĩa mới hoàn toàn khác.

8. Konsento

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
KO-TORI / Shutterstock

Ở Nhật Bản, bạn không dùng từ “konsento” (コンセント) để chỉ một biểu mẫu hay hợp đồng. Mặc dù có vẻ như đây là phiên âm tiếng Anh của từ “consent” (chấp thuận) nhưng konsento trong tiếng Nhật có nghĩa là nơi bạn cắm bộ sạc khi điện thoại của bạn hết pin. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ chữ viết tắt của từ “concentric plug” (phích cắm đồng tâm), một hình ảnh có thể giúp bạn nhớ khái niệm này trong trí nhớ của mình. Đừng giật mình lo lắng khi có ai đó hỏi mượn konsento của bạn, có thể họ chỉ tìm ổ cắm để cắm bộ sạc máy laptop mà thôi.

9. Baikingu

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Patcharaporn Puttipon 636 / Shutterstock

Từ này nguy hiểm hơn nhiều. Từ “Baikingu” (バイキング) có thể khiến người nói tiếng Anh dễ dàng mất cảnh giác. Một vài người nghe thấy chữ “biking” sẽ liên tưởng đến ý nghĩa của từ này trong câu “sở thích của tôi là sưu tập Pokemon và đạp xe”. Một số người khác biết về những khó khăn khi phát âm chữ “V” của người Nhật thì có thể tưởng tượng ra hình ảnh những người bạn Bắc Âu thời cổ đại đi trên những tàu chiến khổng lồ. Tuy nhiên, baikingu không có nghĩa là biking (đạp xe) hay Viking mà có nghĩa là “buffet” (ăn thỏa thích). Lý do là bởi cửa hàng theo phong cách ăn uống thoải mái kiểu buffet đầu tiên ở Nhật Bản có tên là “Imperial Viking”, đặt tên theo bộ phim Mỹ năm 1958 “The Vikings,” rất nổi tiếng vào thời đó.

Nếu bạn muốn rút gọn từ đó thì nên suy nghĩa lại. Từ Baikingu mang nghĩa tốt và không có hại, nhưng “baikin” (黴菌) thì lại có nghĩa là vi khuẩn và vi trùng!

10. Faito

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Rawpixel.com / Shutterstock

Đây là một trong những cụm từ bạn thường được nghe thấy trong nhóm từ wasei eigo, và cũng là từ dễ gây hiều nhầm nhất. Lấy ví dụ bạn đang đi chơi cùng những người bạn Nhật trước hôm có bài kiểm tra hay bài thuyết trình quan trọng. Họ sẽ cười tươi với bạn, giơ nắm tay lên và nói với bạn “faito!” (ファイト!). Trái ngược với suy nghĩ của bạn, họ không khuyến khích bạn cãi nhau với khán giả hay cãi giám thị mà ngược lại, họ đang bảo bạn hãy cố gắng hết sức đó. Đó là từ wasei eigo tương tự như từ cổ vũ ganbatte (頑張って) trong tiếng Nhật.

Hãy ghi nhớ những từ khác biệt này

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
stoatphoto / Shutterstock

Danh sách này chỉ bao gồm những trường hợp phổ biến hay gặp nhất, nhưng bạn càng học tiếng Nhật, bạn sẽ càng gặp nhiều từ đồng âm và những cụm từ khó hiểu như trên. Tuy nhiên, việc truyền đạt nội dung sai do phát âm sẽ ít xảy ra hơn bạn tưởng tượng. Khi nhắc đến những từ đồng âm giống nhau, chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nên cho dù bạn có nói nhầm thì hầu hết người nghe vẫn hiểu được bạn đang nói gì và tự điền từ chính xác vào.

Nếu bạn muốn bài nói của mình trở nên hoàn hảo và không bao giờ mắc những lỗi trên, cách tốt nhất là bạn hãy học và luyện tập thật nhiều. Việc học tập giúp bạn biết chắc chắn sự khác nhau và có thể phát âm chính xác sau khi đã thực hành nhiều lần. Bạn luyện tập càng nhiều, càng sử dụng đúng từ và cấu trúc ngữ pháp, bạn sẽ nghe được sự khác biệt giữa các từ và phát âm chính xác từ đó.

Ảnh tiêu đề: meamorworks / Shutterstock

Nếu bạn đang có nhu cầu chuyển việc tại Nhật Bản, bạn có thể truy cập vào trang web tsunagu Local Jobs! Tại đây có rất nhiều công việc chính thức dành cho người nước ngoài đang sinh sống ở Nhật, và nhiều vị trí tuyển dụng với mức lương hấp dẫn. Hãy đăng ký tài khoản trên trang web để bắt đầu hành trình tìm kiếm công việc mơ ước của bạn nhé! 

Thông tin trong bài viết được cập nhật tại thời điểm công bố

5 chữ cái với oni ở giữa năm 2022
Một danh sách các từ chứa oni và các từ với oni trong đó.Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn.Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng oni và các từ bắt đầu bằng oni.words that contain Oni, and words with oni in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with oni, and words that start with oni.

Oni không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với oni
  • 11 chữ cái với oni
  • 10 chữ cái với oni
  • Từ 9 chữ cái với oni
  • 8 chữ cái với oni
  • 7 chữ cái với oni
  • Từ 6 chữ cái với oni
  • 5 chữ cái với oni
  • 4 chữ cái với oni
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với oni

Những từ ghi điểm cao nhất với oni

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với ONI, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với oniĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Zooning17 20
ion hóa17 18
đau đớn17 19
Ozonise16 17
Ozonide17 18
ozonize25 26
Ebonize18 20
Bài ủi16 17
Lionize16 18
Canzoni18 21

1.374 từ Scrabble có chứa oni

11 từ chữ với oni

  • abortionist13
  • acrimonious15
  • admonishers17
  • admonishing18
  • admonitions14
  • adoptionism16
  • adoptionist14
  • agonizingly25
  • ambitioning16
  • amblygonite19
  • ammoniating16
  • ammoniation15
  • ammonifying22
  • anachronism18
  • animatronic15
  • aniseikonia15
  • aniseikonic17
  • antagonisms14
  • antagonists12
  • antagonized22
  • antagonizes21
  • antimonials13
  • antimonides14
  • antiphonies16
  • archegonial17
  • archegonium19
  • astonishing15
  • atonicities13
  • auditioning13
  • balloonings14
  • balloonists13
  • bassoonists13
  • bludgeoning16
  • bourbonisms17
  • bourgeoning15
  • cacodemonic20
  • cacophonies20
  • calcedonies16
  • calcitonins15
  • calypsonian18
  • canonically18
  • carbonizing25
  • cardiotonic16
  • carpogonial16
  • carpogonium18
  • cartoonings14
  • cartoonists13
  • ceremonials15
  • ceremonious15
  • chalcedonic21
  • chameleonic20
  • championing21
  • chaperoning19
  • chiffoniers22
  • chronically21
  • chroniclers18
  • chronicling19
  • cinchonines18
  • cinchonisms20
  • clonicities15
  • colonialism15
  • colonialist13
  • colonialize22
  • colonitises13
  • colophonies18
  • cosmogonies16
  • cosmogonist16
  • creationism15
  • creationist13
  • cumulonimbi19
  • cupronickel21
  • decarbonize25
  • decisioning15
  • decolonized24
  • decolonizes23
  • demonically19
  • diachronies17
  • disunionist12
  • divisionism17
  • divisionist15
  • electronica15
  • electronics15
  • emblazoning25
  • empoisoning16
  • envisioning15
  • eudaemonism16
  • eudaemonist14
  • eudaimonism16
  • euphonizing26
  • fashionista17
  • feloniously17
  • fictionists16
  • fictionized26
  • fictionizes25
  • fractioning17
  • functioning17
  • gadroonings14
  • garrisoning13
  • geotectonic16
  • glauconites14
  • glauconitic16
  • glucuronide15
  • goniometers14
  • goniometric16
  • gorgonizing23
  • gridironing14
  • harmonicist18
  • harmonising17
  • harmonizers25
  • harmonizing26
  • hedonically20
  • heterogonic17
  • histrionics16
  • holystoning18
  • homophonies21
  • hormogonium19
  • hydroponics22
  • hypertonias19
  • iconicities15
  • illusionism13
  • illusionist11
  • imprisoning16
  • inharmonies16
  • ionizations20
  • iproniazids23
  • isochronism18
  • isotonicity16
  • jargonistic21
  • jargonizing29
  • jettisoning19
  • laconically18
  • lionization20
  • looninesses11
  • marathoning17
  • matrimonial15
  • matrimonies15
  • matronizing23
  • megaphoning20
  • methionines16
  • micronizing25
  • microphonic22
  • missionized23
  • missionizer22
  • missionizes22
  • monitorship18
  • monophonies18
  • monopsonies15
  • mooninesses13
  • moronically18
  • munitioning14
  • neocolonial13
  • nonharmonic18
  • nonidentity15
  • nonindustry15
  • noninfected17
  • noninfested15
  • noninitiate11
  • nonintegral12
  • noninterest11
  • noninvasive17
  • noninvolved18
  • nonionizing21
  • nonirritant11
  • occasioning16
  • opsonifying20
  • ozonization29
  • pandemonium18
  • parsimonies15
  • patrimonial15
  • patrimonies15
  • patronising14
  • patronizing23
  • pavilioning17
  • pelargonium16
  • peptonizing25
  • peritonitis13
  • personified17
  • personifier16
  • personifies16
  • petitioning14
  • phoninesses16
  • phosphonium23
  • photoionize25
  • picarooning16
  • pneumonitis15
  • polemoniums17
  • polyphonies21
  • positioning14
  • positronium15
  • precolonial15
  • preconizing25
  • premonished19
  • premonishes18
  • premonition15
  • premonitory18
  • protagonist14
  • pycnogonids20
  • questioning21
  • rebuttoning14
  • recolonized23
  • recolonizes22
  • religionist12
  • reseasoning12
  • resummoning16
  • reunionists11
  • revisionism16
  • revisionist14
  • rhizoctonia25
  • sanctioning14
  • saponifiers16
  • saponifying20
  • sardonicism16
  • saxophonist23
  • schizogonic28
  • sermonizers22
  • sermonizing23
  • siliconized23
  • sinfonietta14
  • skeletonise15
  • skeletonize24
  • smithsonite16
  • sonications13
  • spermagonia16
  • sporogonies14
  • sporogonium16
  • squadroning22
  • stoninesses11
  • stramoniums15
  • subcolonies15
  • supersonics15
  • supertonics15
  • symphonious21
  • symphonists21
  • synchronies19
  • synchronise19
  • synchronism21
  • synchronize28
  • telephonies16
  • telephoning17
  • telephonist16
  • tenebrionid14
  • testimonial13
  • testimonies13
  • teutonizing21
  • thermionics18
  • thrasonical16
  • tobacconist17
  • trombonists15
  • ultrasonics13
  • unbuttoning14
  • uncanonical15
  • unmonitored14
  • unreasoning12
  • vacationing17
  • vacationist16
  • weaponizing26
  • xylophonist26

10 từ chữ với oni

  • abandoning14
  • acrimonies14
  • admonished17
  • admonisher16
  • admonishes16
  • admonition13
  • admonitors13
  • admonitory16
  • agrimonies13
  • allophonic17
  • amazonians21
  • amazonites21
  • ammoniacal16
  • ammoniated15
  • ammoniates14
  • ammonified18
  • ammonifies17
  • amyotonias15
  • anachronic17
  • anhedonias14
  • antagonism13
  • antagonist11
  • antagonize20
  • antimonial12
  • antimonide13
  • antimonies12
  • apophonies17
  • aragonites11
  • aragonitic13
  • archegonia16
  • ascogonium15
  • astonished14
  • astonishes13
  • auctioning13
  • ballooning13
  • balloonist12
  • bassoonist12
  • bentonites12
  • bentonitic14
  • blazonings22
  • boninesses12
  • bourbonism16
  • buffoonish21
  • burgeoning14
  • buteonines12
  • calcitonin14
  • cannelloni12
  • canonicals14
  • canonicity17
  • canonising13
  • canonizers21
  • canonizing22
  • canyonings16
  • caponizing24
  • captioning15
  • carboniums16
  • carbonized24
  • carbonizes23
  • carpogonia15
  • cartooning13
  • cartoonish15
  • cartoonist12
  • catatonias12
  • catatonics14
  • cautioning13
  • ceremonial14
  • ceremonies14
  • chelonians15
  • chiffonier21
  • chronicity20
  • chronicled18
  • chronicler17
  • chronicles17
  • cinchonine17
  • cinchonism19
  • clarioning13
  • claytonias15
  • clintonias12
  • clonidines13
  • cocoonings15
  • colonially15
  • colonising13
  • colonizers21
  • colonizing22
  • conicities14
  • coniferous15
  • cosmogonic17
  • couponings15
  • crayonists15
  • crimsoning15
  • cushioning16
  • cyclonites17
  • daltonisms13
  • dawsonites14
  • decolonize22
  • deionizers20
  • deionizing21
  • demoniacal15
  • demonising14
  • demonizing23
  • dethroning15
  • diachronic18
  • diaphonies16
  • diazoniums22
  • digitonins12
  • doronicums15
  • douppionis15
  • downzoning24
  • dragooning13
  • dungeoning13
  • duopsonies13
  • dysphonias19
  • echeloning16
  • electronic14
  • endergonic14
  • enharmonic17
  • enthroning14
  • environing14
  • epigonisms15
  • ethionines13
  • eudemonias13
  • euphonious15
  • euphoniums17
  • euphonized25
  • euphonizes24
  • fashioning17
  • festooning14
  • fictionist15
  • fictionize24
  • fissioning14
  • fusionisms15
  • fusionists13
  • gadrooning13
  • ganglionic14
  • glauconite13
  • gluttonies11
  • goniometer13
  • goniometry16
  • gorgonians12
  • gorgonized22
  • gorgonizes21
  • gudgeoning14
  • guerdoning13
  • harmonicas17
  • harmonious15
  • harmonised16
  • harmonises15
  • harmonists15
  • harmoniums17
  • harmonized25
  • harmonizer24
  • harmonizes24
  • harpooning16
  • hedonistic16
  • hegemonies16
  • heliconias15
  • hessonites13
  • histrionic15
  • homogonies16
  • homophonic22
  • hormogonia16
  • houstonias13
  • hydroniums19
  • hydroponic21
  • hypersonic20
  • hypertonia18
  • hypertonic20
  • hypotonias18
  • iconically17
  • infrasonic15
  • inharmonic17
  • interionic12
  • inthroning14
  • ionicities12
  • ionization19
  • iproniazid22
  • ironically15
  • iseikonias14
  • isoniazids20
  • jargonists18
  • jargonized28
  • jargonizes27
  • jawbonings23
  • lampooning15
  • macaronics16
  • macaronies14
  • mammonisms18
  • mammonists16
  • mastodonic15
  • matronized22
  • matronizes21
  • megaphonic20
  • melatonins12
  • mentioning13
  • methionine15
  • micronized24
  • micronizes23
  • misatoning13
  • missioning13
  • missionize21
  • moniliases12
  • moniliasis12
  • moniliform17
  • monitorial12
  • monitories12
  • monitoring13
  • monophonic19
  • monotonies12
  • monzonites21
  • moronities12
  • mullioning13
  • nonillions10
  • noninitial10
  • noninsects12
  • noninsured11
  • nucleonics14
  • onionskins14
  • opsonified16
  • opsonifies15
  • opsonizing22
  • oxymoronic24
  • padronisms15
  • palimonies14
  • paragoning14
  • patronised13
  • patronises12
  • patronized22
  • patronizes21
  • pensioning13
  • pentatonic14
  • pepperonis16
  • peptonized24
  • peptonizes23
  • phelonions15
  • phonically20
  • pigeonites13
  • planktonic18
  • platonisms14
  • platooning13
  • pleustonic14
  • plutonisms14
  • plutoniums14
  • pneumonias14
  • polemonium16
  • polygonies16
  • polyphonic22
  • poniarding14
  • pontoniers12
  • portioning13
  • postponing15
  • preconized24
  • preconizes23
  • pycnogonid19
  • rattooning11
  • reasonings11
  • reckonings17
  • recolonize21
  • reunionist10
  • rhodonites14
  • santonicas12
  • saponified16
  • saponifier15
  • saponifies15
  • saxophonic24
  • scammonies16
  • seasonings11
  • sectioning13
  • sermonized22
  • sermonizer21
  • sermonizes21
  • serotonins10
  • simoniacal14
  • simonizing22
  • skeletonic16
  • sonicating13
  • sonication12
  • sonicators12
  • sporogonia13
  • sporogonic15
  • stationing11
  • stonishing14
  • stramonies12
  • stramonium14
  • suctioning13
  • sulfoniums15
  • supersonic14
  • supertonic14
  • swooningly17
  • symphonies20
  • symphonist20
  • synchronic20
  • tectonisms14
  • telegonies11
  • telephonic17
  • tendonitis11
  • tensioning11
  • teutonized20
  • teutonizes19
  • theogonies14
  • thermionic17
  • threonines13
  • tonicities12
  • transsonic12
  • trombonist14
  • ultrasonic12
  • unionising11
  • unionizers19
  • unionizing20
  • unthroning14
  • vagotonias14
  • vireonines13
  • weaponized25
  • weaponizes24
  • zirconiums23

9 chữ cái với oni

  • aconitums13
  • acronical13
  • admonitor12
  • agonising11
  • agonistes10
  • agonistic12
  • agonizing20
  • aleuronic11
  • alimonied12
  • alimonies11
  • amazonian20
  • amazonite20
  • ammoniacs15
  • ammoniate13
  • ammonites13
  • ammonitic15
  • ammoniums15
  • amyotonia14
  • anhedonia13
  • anhedonic15
  • antimonic13
  • aragonite10
  • armonicas13
  • arsonists9
  • ascogonia12
  • atonicity14
  • atoningly13
  • baboonish16
  • balconied14
  • balconies13
  • beaconing14
  • beckoning18
  • bedsonias12
  • benthonic16
  • bentonite11
  • bignonias12
  • blazoning21
  • boltonias11
  • bonifaces16
  • braconids14
  • buteonine11
  • buttoning12
  • cannoning12
  • canonical13
  • canonised12
  • canonises11
  • canonists11
  • canonized21
  • canonizer20
  • canonizes20
  • cantoning12
  • canyoning15
  • caponiers13
  • caponized23
  • caponizes22
  • carbonium15
  • carbonize22
  • cartoning12
  • catatonia11
  • catatonic13
  • chelonian14
  • chorionic16
  • chronicle16
  • chthonian17
  • cinchonic18
  • ciphonies16
  • cistronic13
  • claytonia14
  • clintonia11
  • clonicity16
  • clonidine12
  • cocooning14
  • colonials11
  • colonised12
  • colonises11
  • colonists11
  • colonitis11
  • colonized21
  • colonizer20
  • colonizes20
  • condoning13
  • conically16
  • cordoning13
  • cottoning12
  • couponing14
  • crayoning15
  • crayonist14
  • cyclonite16
  • daltonian10
  • daltonism12
  • dawsonite13
  • deaconing13
  • deionized20
  • deionizer19
  • deionizes19
  • demoniacs14
  • demonical14
  • demonised13
  • demonises12
  • demonisms14
  • demonists12
  • demonized22
  • demonizes21
  • diazonium21
  • digitonin11
  • doggoning13
  • doronicum14
  • doupionis12
  • douppioni14
  • draconian12
  • dragonish14
  • droningly14
  • dysphonia18
  • dysphonic20
  • dystonias13
  • ebonising12
  • ebonizing21
  • embryonic18
  • epigonism14
  • epsilonic13
  • essonites9
  • ethionine12
  • eudemonia12
  • euphonies14
  • euphonium16
  • euphonize23
  • excitonic20
  • exergonic19
  • falconine14
  • felonious12
  • fermionic16
  • fusionism14
  • fusionist12
  • gammoning15
  • geoponics14
  • glyconics17
  • gnathonic15
  • gorgonian11
  • gorgonize20
  • hamboning17
  • harmonica16
  • harmonics16
  • harmonies14
  • harmonise14
  • harmonist14
  • harmonium16
  • harmonize23
  • hedonisms15
  • hedonists13
  • hegemonic17
  • heliconia14
  • hessonite12
  • houstonia12
  • hydronium18
  • hypotonia17
  • hypotonic19
  • iconicity16
  • ionizable20
  • ironizing19
  • iseikonia13
  • iseikonic15
  • isogonics12
  • isogonies10
  • isoniazid19
  • japonicas20
  • jargoning18
  • jargonish20
  • jargonist17
  • jargonize26
  • jawboning22
  • laconisms13
  • lazzaroni27
  • lesioning10
  • lessoning10
  • limonites11
  • limonitic13
  • lionisers9
  • lionising10
  • lionizers18
  • lionizing19
  • looniness9
  • macaronic15
  • macaronis13
  • mammonism17
  • mammonist15
  • marooning12
  • masonites11
  • matronize20
  • meconiums15
  • melatonin11
  • micronize22
  • mnemonics15
  • monickers17
  • monishing15
  • monitions11
  • monitored12
  • monotonic13
  • monzonite20
  • mooniness11
  • moonishly17
  • moronisms13
  • motioning12
  • mylonites14
  • myoclonic18
  • myotonias14
  • neustonic11
  • neutronic11
  • nonillion9
  • nonimages12
  • nonimmune13
  • nonimpact15
  • noninjury19
  • noninsect11
  • nonissues9
  • nucleonic13
  • obconical15
  • onionskin13
  • oogoniums12
  • opsonized21
  • opsonizes20
  • optioning12
  • ozonising19
  • ozonizers27
  • ozonizing28
  • padronism14
  • panettoni11
  • pardoning13
  • parsonish14
  • patronise11
  • patronize20
  • peperonis13
  • peponidas14
  • peponiums15
  • pepperoni15
  • peptonize22
  • personify17
  • pharaonic16
  • phelonion14
  • phoniness14
  • phoronids15
  • photonics16
  • pigeonite12
  • pilonidal12
  • pinioning12
  • platonism13
  • plutonian11
  • plutonism13
  • plutonium13
  • pneumonia13
  • pneumonic15
  • poisoning12
  • poloniums13
  • poniarded13
  • pontonier11
  • preconize22
  • premonish16
  • prisoning12
  • proponing14
  • pyronines14
  • radionics12
  • rationing10
  • ratooning10
  • reasoning10
  • reckoning16
  • rhodonite13
  • ribboning14
  • rigatonis10
  • salmonids12
  • santonica11
  • santonins9
  • saponines11
  • saponites11
  • seasoning10
  • semitonic13
  • sermonize20
  • serotonin9
  • simoniacs13
  • simonists11
  • simonized21
  • simonizes20
  • sinfonias12
  • siphoning15
  • sonically14
  • sonicated12
  • sonicates11
  • sonicator11
  • spooniest11
  • stoniness9
  • stonished13
  • stonishes12
  • subtonics13
  • sulfonium14
  • summoning14
  • swooniest12
  • symphonic21
  • syntonies12
  • syphoning18
  • tachyonic19
  • taconites11
  • tamponing14
  • tectonics13
  • tectonism13
  • telegonic12
  • teutonize18
  • theogonic15
  • thionines12
  • threonine12
  • tithonias12
  • tonically14
  • transonic11
  • troponins11
  • unionised10
  • unionises9
  • unionisms11
  • unionists9
  • unionized19
  • unionizer18
  • unionizes18
  • vagotonia13
  • vagotonic15
  • veronicas14
  • vibrionic16
  • vireonine12
  • visioning13
  • waggoning15
  • wantoning13
  • weaponing15
  • weaponize23
  • zirconias20
  • zirconium22

8 từ chữ với oni

  • acetonic12
  • aconites10
  • aconitic12
  • aconitum12
  • admonish14
  • adonises9
  • agonised10
  • agonises9
  • agonists9
  • agonized19
  • agonizes18
  • ammoniac14
  • ammonias12
  • ammonify18
  • ammonite12
  • ammonium14
  • amnionic12
  • aphonias13
  • aphonics15
  • aproning11
  • armonica12
  • arsonist8
  • astonied9
  • astonies8
  • astonish11
  • avionics13
  • baronial10
  • baronies10
  • baryonic15
  • bedsonia11
  • begonias11
  • betonies10
  • bignonia11
  • boltonia10
  • boniatos10
  • boniface15
  • boniness10
  • bonitoes10
  • braconid13
  • brionies10
  • bryonies13
  • canonise10
  • canonist10
  • canonize19
  • caponier12
  • caponize21
  • carbonic14
  • cationic12
  • chronics15
  • chthonic18
  • ciceroni12
  • clonings11
  • clonisms12
  • colonial10
  • colonics12
  • colonies10
  • colonise10
  • colonist10
  • colonize19
  • conicity15
  • conidial11
  • conidian11
  • conidium13
  • conifers13
  • coniines10
  • conioses10
  • coniosis10
  • cratonic12
  • crooning11
  • cryonics15
  • cyclonic17
  • daemonic13
  • daimonic13
  • daltonic11
  • deboning12
  • deionize18
  • demoniac13
  • demonian11
  • demonise11
  • demonism13
  • demonist11
  • demonize20
  • deponing12
  • devonian12
  • diatonic11
  • doupioni11
  • draconic13
  • dystonia12
  • dystonic14
  • ebonised11
  • ebonises10
  • ebonites10
  • ebonized20
  • ebonizes19
  • epigonic13
  • essonite8
  • euphonic15
  • favonian14
  • felonies11
  • geoponic13
  • glyconic16
  • gnomonic13
  • gonidial10
  • gonidium12
  • gooniest9
  • hadronic14
  • harmonic15
  • hedonics14
  • hedonism14
  • hedonist12
  • hormonic15
  • hydronic17
  • iconical12
  • imponing13
  • intoning9
  • ionicity13
  • ionising9
  • ionizers17
  • ionizing18
  • ironical10
  • ironings9
  • ironists8
  • ironized18
  • ironizes17
  • isogonic11
  • isotonic10
  • japonica19
  • laconism12
  • lactonic12
  • lemonish13
  • leptonic12
  • limonite10
  • lionised9
  • lioniser8
  • lionises8
  • lionized18
  • lionizer17
  • lionizes17
  • looniest8
  • macaroni12
  • mahonias13
  • masoning11
  • masonite10
  • meconium14
  • mnemonic14
  • monicker16
  • monikers14
  • monished14
  • monishes13
  • monistic12
  • monition10
  • monitive13
  • monitors10
  • monitory13
  • mooniest10
  • moronism12
  • moronity13
  • muoniums12
  • mylonite13
  • myotonia13
  • myotonic15
  • negronis9
  • nektonic14
  • neuronic10
  • nonideal9
  • nonimage11
  • noninert8
  • nonionic10
  • nonissue8
  • nontonic10
  • noonings9
  • oogonial9
  • oogonium11
  • opsonify16
  • opsonins10
  • opsonize19
  • ozonides18
  • ozonised18
  • ozonises17
  • ozonized27
  • ozonizer26
  • ozonizes26
  • parsonic12
  • pavonine13
  • peonisms12
  • peperoni12
  • peponida13
  • peponium14
  • peptonic14
  • phelonia13
  • phoniest13
  • phoronid14
  • photonic15
  • phytonic18
  • platonic12
  • plutonic12
  • pogonias11
  • pogonips13
  • polonium12
  • poniards11
  • protonic12
  • pulmonic14
  • pyronine13
  • pythonic18
  • rabbonis12
  • rezoning18
  • rigatoni9
  • salmonid11
  • santonin8
  • saponify16
  • saponine10
  • saponins10
  • saponite10
  • sardonic11
  • saxonies15
  • sermonic12
  • simoniac12
  • simonies10
  • simonist10
  • simonize19
  • sinfonia11
  • sinfonie11
  • siphonic15
  • sonicate10
  • spoonier10
  • spoonies10
  • spoonily13
  • spooning11
  • spumonis12
  • stolonic10
  • stoniest8
  • subsonic12
  • subtonic12
  • sulfonic13
  • swoonier11
  • swooning12
  • syconium15
  • syntonic13
  • taconite10
  • tectonic12
  • telsonic10
  • tenoning9
  • thionine11
  • thionins11
  • throning12
  • tithonia11
  • tonicity13
  • tonights12
  • tonishly14
  • tortonis8
  • troponin10
  • twoonies11
  • typhonic18
  • unionise8
  • unionism10
  • unionist8
  • unionize17
  • unironic10
  • valonias11
  • veronica13
  • vibronic15
  • wagoning13
  • zirconia19
  • zirconic21

7 chữ cái với oni

  • aconite9
  • acronic11
  • aeonian7
  • agonies8
  • agonise8
  • agonist8
  • agonize17
  • ammonia11
  • ammonic13
  • anionic9
  • aphonia12
  • aphonic14
  • atonias7
  • atonics9
  • atonies7
  • atoning8
  • avionic12
  • begonia10
  • bionics11
  • boniato9
  • boniest9
  • bonitas9
  • bonitos9
  • boonies9
  • boronic11
  • bosonic11
  • bubonic13
  • canonic11
  • canzoni18
  • chronic14
  • cloning10
  • clonism11
  • colonic11
  • conical11
  • conidia10
  • conifer12
  • coniine9
  • conines9
  • coniums11
  • cronies9
  • cronish12
  • cryonic14
  • demonic12
  • droning9
  • dronish11
  • ebonics11
  • ebonies9
  • ebonise9
  • ebonite9
  • ebonize18
  • eonisms9
  • epigoni10
  • gonidia9
  • gonidic11
  • goniffs14
  • goonier8
  • goonies8
  • hedonic13
  • ionised8
  • ionises7
  • ioniums9
  • ionized17
  • ionizer16
  • ionizes16
  • ironies7
  • ironing8
  • ironist7
  • ironize16
  • ketonic13
  • laconic11
  • leonine7
  • lionise7
  • lionize16
  • loonier7
  • loonies7
  • loonily10
  • mahonia12
  • masonic11
  • mesonic11
  • moniker13
  • monisms11
  • monists9
  • monitor9
  • moonier9
  • moonily12
  • mooning10
  • moonish12
  • moronic11
  • muonium11
  • negroni8
  • noniron7
  • nooning8
  • obconic13
  • oogonia8
  • opsonic11
  • opsonin9
  • ovonics12
  • ozonide17
  • ozonise16
  • ozonize25
  • padroni10
  • peonies9
  • peonism11
  • phonics14
  • phonied13
  • phonier12
  • phonies12
  • phonily15
  • phoning13
  • pleonic11
  • pogonia10
  • pogonip12
  • poniard10
  • rabboni11
  • ronions7
  • saponin9
  • spumoni11
  • stonier7
  • stonily10
  • stoning8
  • stonish10
  • syconia12
  • thionic12
  • thionin10
  • toniest7
  • tonight11
  • toonies7
  • tortoni7
  • twoonie10
  • tyronic12
  • umbonic13
  • valonia10
  • zooning17

6 chữ cái với oni

  • adonis7
  • aeonic8
  • agonic9
  • atonia6
  • atonic8
  • axonic15
  • azonic17
  • bionic10
  • bonier8
  • boning9
  • bonita8
  • bonito8
  • clonic10
  • coloni8
  • conics10
  • conies8
  • conine8
  • coning9
  • conins8
  • conium10
  • eonian6
  • eonism8
  • exonic15
  • goniff13
  • gonifs10
  • gonion7
  • gonium9
  • goonie7
  • honied10
  • honing10
  • iconic10
  • ionics8
  • ionise6
  • ionium8
  • ionize15
  • ironic8
  • kaonic12
  • krooni10
  • loonie6
  • monied9
  • monies8
  • monish11
  • monism10
  • monist8
  • muonic10
  • onions6
  • oniony9
  • ovonic11
  • ozonic17
  • phonic13
  • pionic10
  • ponied9
  • ponies8
  • ronion6
  • somoni8
  • sonics8
  • tonics8
  • tonier6
  • toning7
  • tonish9
  • toonie6
  • zoning16

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa oni

Những từ Scrabble tốt nhất với Oni là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa oni là biệt ngữ, có giá trị ít nhất 29 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với Oni được ion hóa, có giá trị 17 điểm.Các từ điểm cao khác với ONI là Agonize (17), Ozonise (16), Ozonide (17), Ozonize (25), Ebonize (18), ironize (16), Lionize (16) và Canzoni (18).

Có bao nhiêu từ chứa oni?

Có 1.374 từ mà contaih oni trong từ điển Scrabble.Trong số 257 từ 11 chữ cái, 314 là 10 từ chữ, 330 là 9 chữ cái, 264 là 8 chữ cái, 133 là 7 chữ cái, 62 là 6 chữ.

Những từ nào có oni trong đó?

optoelectronics..
optoelectronics..
impressionistic..
personification..
conservationist..
preservationist..
interventionism..
constructionist..
nonintervention..

Từ 5 chữ cái với d là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng D.

5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
oaken..
oakum..
oared..
oasal..
oases..
oasis..
oasts..
oaten..

5 chữ cái kết thúc bằng O là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng O..
abmho..
achoo..
addio..
adobo..
aggro..
ahkio..
alamo..
altho..