5 chữ cái với q ở giữa năm 2022

1. Hoạt động 1: ổn định tổ chức

Giới thiệu đại biểu tham dự: Cô chào các con , cô xin tự giới thiệu , cô tên là cô Hiền , cô đến từ trường mầm non xã Hùng An huyện Kim Động , biết lớp mình đều là những bé ngoan , học giỏi lên có rất nhiều các bác , các cô đến thăm lớp mình và cô Hiền sẽ dạy chúng mình một tiết học đấy các con hãy chào đón các cô các bác nào!

Bây giờ chúng mình hãy cùng nhau hát vang bài hát " Quê hương tươi đẹp " để tặng cho các cô các bác nào!

- "Lắng nghe, lắng nghe"!

- Các con có thích đi du lịch không? Cô thấy lớp mình học rất giỏi cô thưởng cho các con một chuyên di du lịch qua màn ảnh nhỏ các con có thích không ? Bây giò chúng mình cùng hướng lên màn hình xem điều gì sẽ đến với lớp mình nhé?

[ Màn hình xuất hiện hình ảnh ....]

Các con thấy đất nước Việt nam giống hình chữ S đấy , còn đây là lá cờ đỏ sao vàng của nước Việt nam mình đấy , đây là hình ảnh gì nhỉ [ Lăng Bác Hồ ] Lăng Bác Hồ ở thủ đô Hà Nội , ngoài ra chúng mình cùng đi thăm quan các di tích lịch sử của đất nước mình như là : Tháp rùa , đền Ngọc Sơn , ........Rồi còn rất nhiều những danh lam thắng cảnh khác nữa .....

Ngoài các danh lam thắng cảnh trên nước ta còn có rất nhiều khu du lịch nổi tiếng như : Vịnh Hạ long , bãi biển Ddồ Sơn ở Hải phòng , Bãi biển Sầm Sơn ở Thanh Hóa ....

Bây giờ chúng mình lại cùng cô đi tham quan sông Hồng và đi đến Thành Phố Hưng Yên .....Chợ Phố Hiến , Văn Miếu Xích Đằng , Chùa chuông ,.....

Vừa rồi chúng mình đi thăm quan rất nhiều nói trên đất nước Việt nam , chúng mình có yêu quý đất nước mình không ? chúng mình phải làm gì ?

2. Hoạt động 2: Làm quen chữ cái p, q

* Chữ p:

Chúng mình cùng hướng lên màn hình xem có điều gì xuất hiện nhé ? [ Tranh Tháp rùa]

- Đây là bức tranh gì nhỉ?

- Dưới bức tranh có từ " Tháp rùa " cả lớp đọc to nào?

- Dưới từ " Tháp Rùa " cô cùng dùng những thẻ chữ rời để ghép được băng từ " Tháp Rùa" đấy chúng mình đọc to nào?

-TC : Tìm chữ cái đã học

- Mời cá nhân trẻ lên tìm chữ cái đã học và mời cả lớp phát âm.

- Cô giới thiệu chữ p trên màn hình. cách phát âm [pờ] .

Cô phát âm cho trẻ nghe 3 lần.

- Mời trẻ phát âm dưới nhiều hình thức khác nhau: cả lớp, tổ, nhóm nam, nữ, cá nhân trẻ phát âm.

- Cho trẻ chuyền tay nhau tri giác chữ P

- Cô hỏi trẻ : Ai có nhận xét gì về đặc điểm của chữ P

- Cô hỏi cá nhân trẻ nói về đặc điểm chữ p.

- Cô phân tích trên màn hình: Chữ p gồm có một nét sổ thẳng và một nét cong tròn ở phía trên bên phải của nét sổ thẳng.

- Cô giới thiệu chữ p in ,viết thường...

* Chữ q:

+ Cô cho trẻ quan sát hình ảnh "Quảng trường".

Cô hỏi: Có bạn nào được đi xuống thăm thanh phố Hưng Yên chưa ?

- Các con có biết đây là bức tranh gì nào?

- Dưới búc tranh có từ " Quảng trường" cả lớp đọc to nào?

- Dưới từ " Quảng trường" cô cùng dùng những thẻ chữ rời để ghép được băng từ " Quảng trường" đấy chúng mình đọc to nào?

-TC : Tìm chữ cái đã học

- Mời cá nhân trẻ lên tìm chữ cái đã học và mời cả lớp phát âm.

- Cô giới thiệu chữ q trên màn hình. cách phát âm [cu] .

Cô phát âm cho trẻ nghe 3 lần.

- Mời trẻ phát âm dưới nhiều hình thức khác nhau: cả lớp, tổ, nhóm nam, nữ, cá nhân trẻ phát âm.

- Cho trẻ chuyền tay nhau tri giác chữ q

- Cô hỏi trẻ : Ai có nhận xét gì về đặc điểm của chữ q

- Cô hỏi cá nhân trẻ nói về đặc điểm chữ q.

- Cô phân tích trên màn hình: Chữ q gồm có một nét sổ thẳng và một nét cong tròn ở phía trên bên trái của nét sổ thẳng.

- Cô giới thiệu chữ q in ,viết thường...

* So sánh chữ p và chữ q:

- Chữ p và chữ q có điểm gì giống nhau và khác nhau?

+ Cô phân tích:

- Điểm giống nhau: Chữ p và chữ q đều có một nét sổ thẳng và một nét cong tròn.

- Điểm khác nhau: Chữ p nét sổ thẳng ở phía bên trái, nét cong tròn ở phía bên phải còn chữ q thì ngược lại: nét cong tròn ở bên trái và nét sổ thẳng ở bên phải.

+ Cô hỏi trẻ: Chúng mình vừa được tìm hiểu về những chữ cái gì?

3. Hoạt động 3:Trò chơi củng cố

+ Trò chơi 1:" Tìm chữ cái theo hiệu lệnh "

-Luật chơi: Tìm đúng chữ theo hiệu lệnh

-Cách chơi:Cô tặng cho mỗi bạn một rổ đồ chơi trong có chứa chữ cái đã học, khi cô nói " Tìm nhanh, tìm nhanh", các con hãy tìm nhanh chữ cái theo yêu cầu và giơ lên

+ Trò chơi 2: "Bánh xe quay":

- Cách chơi: Khi bánh xe quay chỉ đến chữ cái nào thì các phát âm chữ cái đó

+ Trò chơi 3: " Ghép chữ "

- Luật chơi : Ghép đúng chữ P,Q

- Cách chơi: Chia trẻ thành 2 đội , đội số 1 ghép chữ cái P, đội số 2 ghép chữ cái q xếp thành hai hàng dọc khi có hiệu lệnh thì bạn thứ nhất bật qua chướng ngại vật lên ghép nét bất kỳ sau đó chạy về cuối hàng đứng , bạn thứ hai tiếp tục tìm nét để ghép hoàn thành chữ cái với bạn thứ nhất , cứ như vậy cho đến hết trong 3 phút đội nào ghép được nhiều chữ đúng thì đội đó thắng cuộc

* Kết thúc:

- Các con ơi vậy là chuyến du lịch hôm nay các con đã được khám phá về những chữ cái gì?

- Hôm nay về nhà chúng mình sẽ tìm chữ cái p, q trên sách báo cũ cắt ra và mang đến lớp trang trí nhé. Chyến du lịch hôm nay dừng lại ở đây hẹn gặp lại quý khách lần sau nhé!

- Xin chào, tạm biệt!

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 579 từ có chứa chữ "Q" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có. Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

Q không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với Q
  • 7 chữ cái với q
  • Từ 6 chữ cái với q
  • Từ 5 chữ cái với q
  • Từ 4 chữ cái với q
  • 3 chữ cái với q
  • Từ 2 chữ cái với q
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có Q

Những từ ghi điểm cao nhất với Q

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với Q, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với qĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
bezique27 29
Cazique27 29
quetzal25 27
Mezquito27 29
câu đố34 35
người điều khiển34 35
một cách nhanh chóng25 27
vắt kiệt25 26
Quezals25 27
câu hỏi35 36

579 từ Scrabble có chứa q

7 từ chữ với q

  • acequia18
  • acquest18
  • acquire18
  • acquits18
  • alfaqui19
  • aliquot16
  • antique16
  • aquaria16
  • aquatic18
  • aquavit19
  • aqueous16
  • aquifer19
  • aquiver19
  • asquint16
  • banquet18
  • baroque18
  • barques18
  • basques18
  • bequest18
  • bezique27
  • bisques18
  • bosques18
  • bosquet18
  • bouquet18
  • briquet18
  • brusque18
  • buqshas21
  • cacique20
  • caiques18
  • calqued19
  • calques18
  • casqued19
  • casques18
  • cazique27
  • charqui21
  • chequer21
  • cheques21
  • cinques18
  • cirques18
  • claquer18
  • claques18
  • cliqued19
  • cliques18
  • cliquey21
  • cloques18
  • coequal18
  • conquer18
  • coquets18
  • coquina18
  • coquito18
  • croquet18
  • croquis18
  • cumquat20
  • diquats17
  • enquire16
  • enquiry19
  • equable18
  • equably21
  • equaled17
  • equally19
  • equated17
  • equates16
  • equator16
  • equerry19
  • equines16
  • equinox23
  • equites16
  • esquire16
  • faquirs19
  • inquest16
  • inquiet16
  • inquire16
  • inquiry19
  • jonquil23
  • kumquat22
  • lacquer18
  • lacquey21
  • lalique16
  • liquate16
  • liquefy22
  • liqueur16
  • liquids17
  • liquify22
  • liquors16
  • loquats16
  • macaque20
  • maquila18
  • marquee18
  • marques18
  • marquis18
  • masquer18
  • masques18
  • mesquit18
  • mezquit27
  • mosques18
  • oblique18
  • obloquy21
  • obsequy21
  • opaqued19
  • opaquer18
  • opaques18
  • oquassa16
  • parquet18
  • pasquil18
  • perique18
  • picquet20
  • piquant18
  • piquets18
  • piquing19
  • piroque18
  • plaques18
  • prequel18
  • pulques18
  • qabalah21
  • qabalas18
  • qindars17
  • qintars16
  • qiviuts19
  • quacked23
  • quadded19
  • quadrat17
  • quadric19
  • quaeres16
  • quaffed23
  • quaffer22
  • quaggas18
  • quahaug20
  • quahogs20
  • quaichs21
  • quaighs20
  • quailed17
  • quakers20
  • quakier20
  • quakily23
  • quaking21
  • qualify22
  • quality19
  • quamash21
  • quangos17
  • quantal16
  • quanted17
  • quantic18
  • quantum18
  • quarrel16
  • quartan16
  • quarter16
  • quartes16
  • quartet16
  • quartic18
  • quartos16
  • quasars16
  • quashed20
  • quasher19
  • quashes19
  • quasses16
  • quassia16
  • quassin16
  • quatres16
  • quavers19
  • quavery22
  • quayage20
  • qubytes21
  • queened17
  • queenly19
  • queered17
  • queerer16
  • queerly19
  • queleas16
  • quelled17
  • queller16
  • querida17
  • queried17
  • querier16
  • queries16
  • querist16
  • quested17
  • quester16
  • questor16
  • quetzal25
  • queuers16
  • queuing17
  • quezals25
  • quibble20
  • quiches21
  • quicken22
  • quicker22
  • quickie22
  • quickly25
  • quieted17
  • quieten16
  • quieter16
  • quietly19
  • quietus16
  • quillai16
  • quilled17
  • quillet16
  • quilted17
  • quilter16
  • quinary19
  • quinate16
  • quinces18
  • quinela16
  • quinina16
  • quinine16
  • quinins16
  • quinnat16
  • quinoas16
  • quinoid17
  • quinols16
  • quinone16
  • quintal16
  • quintan16
  • quintar16
  • quintas16
  • quintes16
  • quintet16
  • quintic18
  • quintin16
  • quipped21
  • quipper20
  • quippus20
  • quiring17
  • quirked21
  • quirted17
  • quitted17
  • quitter16
  • quittor16
  • quivers19
  • quivery22
  • quixote23
  • quizzed35
  • quizzer34
  • quizzes34
  • quohogs20
  • quoined17
  • quoited17
  • quokkas24
  • quomodo19
  • quondam19
  • quorums18
  • quoters16
  • quoting17
  • qurshes19
  • qwertys22
  • racquet18
  • reequip18
  • relique16
  • request16
  • requiem18
  • requins16
  • require16
  • requite16
  • roquets16
  • rorqual16
  • sacques18
  • sequela16
  • sequels16
  • sequent16
  • sequins16
  • sequoia16
  • sheqels19
  • siliqua16
  • silique16
  • squabby23
  • squalid17
  • squalls16
  • squally19
  • squalor16
  • squamae18
  • squared17
  • squarer16
  • squares16
  • squarks20
  • squashy22
  • squatly19
  • squatty19
  • squawks23
  • squeaks20
  • squeaky23
  • squeals16
  • squeeze25
  • squelch21
  • squiffy25
  • squilla16
  • squills16
  • squinch21
  • squinny19
  • squints16
  • squinty19
  • squired17
  • squires16
  • squirms18
  • squirmy21
  • squirts16
  • squishy22
  • squoosh19
  • tequila16
  • toquets16
  • torqued17
  • torquer16
  • torques16
  • unequal16
  • uniquer16
  • uniques16
  • unquiet16
  • unquote16
  • vaquero19
  • yanquis19

6 từ chữ với q

  • acquit17
  • barque17
  • basque17
  • bisque17
  • bosque17
  • buqsha20
  • burqas17
  • caique17
  • calque17
  • casque17
  • cheque20
  • cinque17
  • cirque17
  • claque17
  • clique17
  • cliquy20
  • cloque17
  • coquet17
  • diquat16
  • equals15
  • equate15
  • equids16
  • equine15
  • equips17
  • equity18
  • exequy25
  • faqirs18
  • faquir18
  • fiques18
  • liquid16
  • liquor15
  • loquat15
  • manque17
  • maquis17
  • marque17
  • masque17
  • mosque17
  • opaque17
  • piqued18
  • piques17
  • piquet17
  • plaque17
  • pulque17
  • qabala17
  • qanats15
  • qindar16
  • qintar15
  • qiviut18
  • quacks21
  • quacky24
  • quaere15
  • quaffs21
  • quagga17
  • quaggy20
  • quahog19
  • quaich20
  • quaigh19
  • quails15
  • quaint15
  • quaked20
  • quaker19
  • quakes19
  • qualia15
  • qualms17
  • qualmy20
  • quango16
  • quanta15
  • quants15
  • quarks19
  • quarry18
  • quarte15
  • quarto15
  • quarts15
  • quartz24
  • quasar15
  • quatre15
  • quaver18
  • qubits17
  • qubyte20
  • queans15
  • queasy18
  • queazy27
  • queens15
  • queers15
  • quelea15
  • quells15
  • quench20
  • querns15
  • quests15
  • queued16
  • queuer15
  • queues15
  • quezal24
  • quiche20
  • quicks21
  • quiets15
  • quiffs21
  • quills15
  • quilts15
  • quince17
  • quinic17
  • quinin15
  • quinoa15
  • quinol15
  • quinsy18
  • quinta15
  • quinte15
  • quints15
  • quippu19
  • quippy22
  • quipus17
  • quired16
  • quires15
  • quirks19
  • quirky22
  • quirts15
  • quitch20
  • quiver18
  • quohog19
  • quoins15
  • quoits15
  • quokka23
  • quolls15
  • quorum17
  • quotas15
  • quoted16
  • quoter15
  • quotes15
  • quotha18
  • qurush18
  • qwerty21
  • requin15
  • risque15
  • roques15
  • roquet15
  • sacque17
  • sequel15
  • sequin15
  • sheqel18
  • squabs17
  • squads16
  • squall15
  • squama17
  • square15
  • squark19
  • squash18
  • squats15
  • squawk22
  • squaws18
  • squeak19
  • squeal15
  • squegs16
  • squibs17
  • squids16
  • squill15
  • squint15
  • squire15
  • squirm17
  • squirt15
  • squish18
  • squush18
  • toques15
  • toquet15
  • torque15
  • tranqs15
  • tuques15
  • ubique17
  • umiaqs17
  • unique15
  • usques15
  • yanqui18

5 chữ cái với q

  • aquae14
  • aquas14
  • burqa16
  • equal14
  • equid15
  • equip16
  • FAQIR17
  • fique17
  • maqui16
  • pique16
  • qadis15
  • qaids15
  • qanat14
  • QOPHS19
  • quack20
  • quads15
  • quaff20
  • quags15
  • quail14
  • quais14
  • Quake18
  • quaky21
  • quale14
  • qualm16
  • quant14
  • quare14
  • quark18
  • Quart14
  • quash17
  • quasi14
  • quass14
  • quate14
  • quays17
  • qubit16
  • Quean14
  • queen14
  • quell14
  • quern14
  • query17
  • quest14
  • queue14
  • Queys17
  • quick20
  • quids15
  • quiet14
  • quiff20
  • quill14
  • quilt14
  • Quins14
  • quint14
  • quips16
  • quipu16
  • quire14
  • quirk18
  • quirt14
  • khá 14
  • quits14
  • quods15
  • quoin14
  • quoit14
  • quoll14
  • quota14
  • Trích dẫn14
  • quoth17
  • qursh17
  • roque14
  • squab16
  • squad15
  • squat14
  • Squaw17
  • squeg15
  • squib16
  • squid15
  • toque14
  • tranq14
  • tuque14
  • UMIAQ16
  • usque14

2 chữ cái với q

  • qi11

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa q

Những từ Scrabble tốt nhất với Q là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa Q được hỏi, có giá trị ít nhất 35 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với Q là Cazique, có giá trị 27 điểm.Các từ điểm cao khác với Q là Quetzal [25], Mezquit [27], Câu đố [34], Câu hỏi [34], nhanh chóng [25], Squeeze [25], Quezals [25] và

Có bao nhiêu từ chứa q?

Có 579 từ mà Contaih Q trong từ điển Scrabble.Trong số 308 từ 7 chữ cái, 171 là 6 chữ cái, 78 là 5 chữ cái, 17 là 4 chữ cái, 4 là 3 chữ cái và 1 là từ 2 chữ cái.

Có bao nhiêu từ hai chữ cái chứa q?

Có 1 hai từ có chứa Q. Chúng và Qi.

Từ 5 chữ cái với Q là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng Q.

Những từ nào có qu ở giữa?

headquarters..
headquarters..
consequently..
quantitative..
questionable..
prerequisite..
acquaintance..
quarterfinal..
tranquillity..

Những từ nào có chữ Q trong đó?

4 từ chữ có chữ Q..

Một từ 5 chữ cái kết thúc trong Q là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng Q.

Chủ Đề