500.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra [AD, VÀ], Áo [AT, AUT], Bỉ [KHÔNG, BEL], E-xtô-ni-a [EE, EST], Châu Âu [EU, Liên minh châu Âu], Phần Lan [FI, FIN], Pháp [FR, FRA], Đức [DE, DEU], Hy Lạp [GR, GRC], Ireland [IE, IRL], Ý [CNTT, ITA], Lúc-xăm-bua [LU, LUX], Latvia [LV, LVA], Monaco [MC, MCO], Malta [MT, MLT], Hà Lan [NL, NLD], Bồ Đào Nha [PT, PRT], San Marino [SM, SMR], Slovenia [SI, SVN], Xlô-va-ki-a [Cộng hòa Slovak, SK, SVK], Tây Ban Nha [ES, ESP], Vatican City [Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT], Guiana thuộc Pháp [GF, GUF], Guadeloupe [GP, GLP], Martinique [MQ, MTQ], và Reunion [RE, Reu]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VND có thể được viết D. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Tư 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Công cụ chuyển đổi 500.000 EURO [EUR] bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam [VND] miễn phí. Lịch sử tỷ giá EUR [EURO] đến VND [Đồng Việt Nam] cập nhật hàng ngày

    Lịch sử tỷ giá 500.000 EUR [EURO] đổi sang VND [Đồng Việt Nam] 7 ngày qua

    NgàyEUROĐồng Việt Nam08/04/2023500.000 EUR= 13.167.400.000,000000 VND07/04/2023500.000 EUR= 13.167.400.000,000000 VND06/04/2023500.000 EUR= 13.151.715.000,000000 VND05/04/2023500.000 EUR= 13.215.650.000,000000 VND04/04/2023500.000 EUR= 13.170.985.000,000000 VND03/04/2023500.000 EUR= 13.091.220.000,000000 VND02/04/2023500.000 EUR= 13.128.355.000,000000 VND

Chủ Đề