6.98 Đô Bảng bao nhiêu tiền Việt

Yên tâm khi biết rằng giao dịch chuyển tiền của bạn sẽ được chuyển đến đúng hẹn, nếu không chúng tôi sẽ hoàn lại phí.

Giao dịch bảo mật

Gửi tiền về nhà với cấp độ bảo mật được xây dựng để bảo vệ giao dịch chuyển tiền của bạn.

Mạng lưới toàn cầu

Chọn tùy chọn phù hợp với bạn từ một mạng lưới ngân hàng và địa điểm nhận tiền mặt ngày càng phát triển.

Khi chuyển đổi 698 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 16,326,220.0

Đổi tiền

[*] : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 23 Th09 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 31 Tháng tám 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 757.9888 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2475 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 678.9170 VNDKip Lào chuyển đổi Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2174 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5195.0157 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3339.5996 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25990.3000 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.3676 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3290 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 428.7710 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 23 Tháng chín 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 372.46 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 744.91 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 117.37 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 489.83 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND121 862.28 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND243 724.56 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND365 586.84 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND487 449.13 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND609 311.41 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 437 245.63 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 186 228.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBPKip LàoLAK

Chủ Đề