Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈlɑʊ/
Hoa Kỳ[ə.ˈlɑʊ]
Ngoại động từSửa đổi
allow ngoại động từ /ə.ˈlɑʊ/
- Cho phép, để cho. allow me to help you — cho phép tôi được giúp anh một tay smoking is not allowed here — không được hút thuốc lá ở đây to allow oneself — tự cho phép mình I'll not allow you to be ill-treated — tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
- Thừa nhận, công nhận, chấp nhận. to allow something to be true — công nhận cái gì là đúng sự thật I allow that I am wrong — tôi nhận là tôi sai to allow a request — chấp đơn
- Cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát. to be allowed 300đ a year — mỗi năm được trợ cấp 300đ
- [Thương nghiệp; tài chính] Trừ bớt; thêm. to allow 5 per cent for breakage — trừ 5 rò [tài chính] nủm nạnh 8; thêm 5 rò [tài chính] nủm nạnh 8
Chia động từSửa đổi
allow
to allow | |||||
allowing | |||||
allowed | |||||
allow | allow hoặc allowest¹ | allows hoặc alloweth¹ | allow | allow | allow |
allowed | allowed hoặc allowedst¹ | allowed | allowed | allowed | allowed |
will/shall²allow | will/shallallow hoặc wilt/shalt¹allow | will/shallallow | will/shallallow | will/shallallow | will/shallallow |
allow | allow hoặc allowest¹ | allow | allow | allow | allow |
allowed | allowed | allowed | allowed | allowed | allowed |
weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow |
— | allow | — | let’s allow | allow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
allow nội động từ /ə.ˈlɑʊ/
- [+ for] Kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến. allow for the delays caused by bad weather — tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra after allowing for... — sau khi đã tính đến...
- [+ of] Cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận. the question allows of no dispute — vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả I can't allow of this noise going on — tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi
Chia động từSửa đổi
allow
to allow | |||||
allowing | |||||
allowed | |||||
allow | allow hoặc allowest¹ | allows hoặc alloweth¹ | allow | allow | allow |
allowed | allowed hoặc allowedst¹ | allowed | allowed | allowed | allowed |
will/shall²allow | will/shallallow hoặc wilt/shalt¹allow | will/shallallow | will/shallallow | will/shallallow | will/shallallow |
allow | allow hoặc allowest¹ | allow | allow | allow | allow |
allowed | allowed | allowed | allowed | allowed | allowed |
weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow | weretoallow hoặc shouldallow |
— | allow | — | let’s allow | allow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]