Anchor dịch là gì

Ý nghĩa của từ khóa: anchor


English Vietnamese

anchor

* danh từ
- [hàng hải] cái neo, mỏ neo
=to cast anchor; to drop anchor+ thả neo
=to weigh anchor+ nhổ neo
=to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo
- [kỹ thuật] neo sắt, mấu neo
- [nghĩa bóng] nguồn tin cậy, nơi nương tựa
!to be [lie, ride] at anchor
- bỏ neo, đậu [tàu]
!to come to [an] anchor
- thả neo, bỏ neo [tàu]
!to lay [have] an anchor to windward
- [nghĩa bóng] có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu
!to swallow the anchor
- [hàng hải], [từ lóng] từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
* ngoại động từ
- [hàng hải] neo [tàu] lại
- néo chặt, giữ chặt [vật gì bằng neo sắt]
=to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
- [nghĩa bóng] níu chặt, bám chặt
=to anchor one's hope in [on]...+ đặt hy vọng vào...
* nội động từ
- [hàng hải] bỏ neo, thả neo


English Vietnamese

anchor

chum ; cái neo ; giữ chặt ; giữ đầu ; neo thuyền ; neo ; ̉ neo ;

anchor

chum ; cái neo ; giữ chặt ; giữ đầu ; một acre ; neo thuyền ; neo ; ̉ neo ;


English English

anchor; ground tackle

a mechanical device that prevents a vessel from moving

anchor; backbone; keystone; linchpin; lynchpin; mainstay

a central cohesive source of support and stability

anchor; anchorman; anchorperson

a television reporter who coordinates a broadcast to which several correspondents contribute

anchor; ground

fix firmly and stably

anchor; cast anchor; drop anchor

secure a vessel with an anchor


English Vietnamese

anchor-stroke

* danh từ
- [thể dục,thể thao] cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a

anchor-watch

* danh từ
- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại

anchored

* tính từ
- đậu, tả neo
- hình mỏ neo

bower-anchor

* danh từ
- [hàng hải] neo đằng mũi [tàu] [[cũng] bower-anchor]

drag-anchor

-anchor]
/'drift,æɳkə/
* danh từ
- [hàng hải] neo phao

drift-anchor

-anchor]
/'drift,æɳkə/
* danh từ
- [hàng hải] neo phao

sea-anchor

* danh từ
- [hàng hải] neo phao

sheet-anchor

* danh từ
- neo phụ
- chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào [khi lâm nguy...]

anchor bolt

- [Tech] đinh ốc cố định

anchor point

- [Tech] điểm cố định

anchor pole

- [Tech] cột cố định, cột neo

anchor record

- [Tech] bản ghi gốc = root record

anchor strut

- [Tech] cột chống cố định

anchor argument

- [Econ] Luận điểm về cái neo.
+ Một trong các vấn đề liên quan đến biến động tự do của TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI là luận điểm cho răng tỷ giá hối đoái tự do sẽ làm giảm thâm hụt với bên ngoài và vì vậy tước đoạt của các cơ quan tiền tệ cái neo [chính trị] nhằm hạn chế tiền tệ mở rộng. Đối lập với luận điểm này là việc bỏ chiếc neo tiền tệ của tỷ giá hối đoái cố định là một việc tốt vì nó chỉ cảc trở những nhà hoạch định chính sách mới được bầu bằng cách không cho họ hoàn toàn tự do với CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ.

anchor man

* danh từ
- người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt

Video liên quan

Chủ Đề