Are caused có nguyên nhân từ

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔz/

Are caused có nguyên nhân từ
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈkɔz]

Danh từ[sửa]

cause /ˈkɔz/

  1. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect — nguyên nhân và kết quảthe causes of war — những nguyên nhân của chiến tranh
  2. Lẽ, cớ, lý do, động cơ. a cause for complaint — lý do để than phiềnto show cause — trình bày lý do
  3. (Pháp lý) Việc kiện, việc tố tụng. to gain one's cause — được kiện, thắng kiện
  4. Mục tiêu, mục đích. final cause — mục đích cứu cánh
  5. Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa. revolutionary cause — sự nghiệp cách mạngto fight for the just cause — chiến đấu cho chính nghĩa

Thành ngữ[sửa]

  • in the cause of:
    1. Vì. in the cause of justice — vì công lý
  • to make commom cause with someone: Theo phe ai, về bè với ai.

Ngoại động từ[sửa]

cause ngoại động từ /ˈkɔz/

  1. Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra.
  2. Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something — sai ai làm việc gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "cause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔz/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cause
/kɔz/
causes
/kɔz/

cause gc /kɔz/

  1. Nguyên nhân, nhân. Cause de la réussite — nguyên nhân thành côngrapport de cause à effet — quan hệ nhân quả
  2. Căn cứ, lý do. Non sans cause — không phải không có lý do
  3. Vụ kiện. Cause criminelle — vụ kiện đại hình
  4. Sự nghiệp. Pour la cause de l’indépendance nationale — vì sự nghiệp độc lập dân tộcà cause de — vì, vì lý doà cause que — (từ cũ, nghĩa cũ) bởi vìavocat sans causes — trạng sư không có mốien connaissance de cause — xem connaissanceen tout état de cause — xem étatet pour cause — vì những lẽ đã rõ (nhưng không nói ra)être en cause — có liên canêtre cause de — là doêtre cause que — chịu trách nhiệm vềfaire cause commune avec — về phe vớigain de cause — xem gainhors de cause — xem horsla bonne cause — chính nghĩala cause est entendue — việc đã quyết định rồimettre en cause — cáo giácplaider la cause de quelqu'un — bênh vực ai, biện hộ cho aipour cause de — vì lý doprendre fait et cause pour quelqu'un — xem fait

Trái nghĩa[sửa]

  • Conséquence, effet, produit, résultat

Tham khảo[sửa]

  • "cause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân kết quả

Ta thường dùng các từ sau Because, As, So, Since, For
Phân biệt As, Because, Since và For

As, Because, Since và For đều dùng để chỉ nguyên nhân của một hành động sự việc nào đó. Tuy nhiên không phải chúng đều mang nghĩa giống nhau mà vẫn có những sự khác biệt nhất định. Trong bài viết này, VietnamLearning sẽ chỉ ra những điểm mà người học tiếng Anh cần lưu ý để sử dụng chính xác.

As đặc biệt thông dụng khi người nghe hoặc người đọc đã biết lý do của sự việc hoặc khi điều đó không phải là phần quan trọng nhất trong câu.

* As he wasn't ready, we went without him.

Mệnh đề As thường đứng đầu câu, dùng khi văn phong tương đối trang trọng. Trong những tình huống suồng sã thân mật thì người ta thường dùng So

* He wasn't ready, so we went without him.
* She wanted to pass, so she decided to study well.

As và since

Cả As và Since đều chỉ lý do cho một sự việc hành động nào đó, với cách dùng tương tự nhau

* As he wasn't ready, we went without him.
* Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.

Lưu ý: Mệnh đề Since và As không thể đứng riêng lẻ một mình trong câu.
Because

Because thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người đọc/người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Khi lý do đó là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường đứng ở cuối câu .

* We had dinner after ten o' clock because dad arrived late.
* He bought a new home because he won a lottery.
* I read because I like reading.

Mệnh đề Because có thể đứng một mình

* Why are you crying? Because John hit me.

For

Ta thường sử dụng mệnh đề For khi muốn đưa ra thông tin mới. Mệnh đề For thường diễn đạt nguyên nhân mang tính suy diễn ( vì sự việc này xảy ra vì sự việc kia). Nó không thể đứng đầu câu và cũng không thể đứng một mình

* I decided to consult a doctor for I was feeling bad.
* Something certainly fell ill; for I heard a splash.
* All precautions must have been neglected, for the epidemic spread rapidly.

Chúc các bạn thành công!