As silent as the grave nghĩa là gì năm 2024

I knew article was amiss back I absolved into the affair allowance and all the associates of the lath were bashful as the grave. I abhorrence blockage in my grandma's house. It's as bashful as the grave at nighttime, and it absolutely all-overs me out.


dig your own grave

cause your own failure, cut your own throat When you criticize the manager, are you digging your own grave?


one foot in the grave

near death Her grandmother has one foot in the grave and is not expected to live much longer.


dig in the grave

London Cockney rhyming slang for shave


turn over in one's grave

Idiom(s): turn (over) in one's grave

Theme:

AMAZING[for a dead person] to be shocked or horrified. (Refers to something that would be so shocking to a person who is actually dead, that the dead person would quicken enough to turn over.) • If Beethoven heard Mary play one of his sonatas, he'd turn over in his grave. • If Aunt Jane knew what you were doing with her favorite chair, she would turn over in her grave.


quiet as the grave

Idiom(s): (as) quiet as the grave

Theme:

SILENCEvery quiet; silent. • The house is as quiet as the grave when the children are at school. • This town is quiet as the grave now that the offices have closed.


have one foot in the grave

Idiom(s): have one foot in the grave

Theme:

DAYDREAMto be near death, either because of old age or because of illness. • Fred's uncle is ninety. He has one foot in the grave and may not live another two months. • Terry has one foot in the grave and will perish unless he receives treatment soon.


from the cradle to the grave

Idiom(s): from the cradle to the grave

Theme:

COMPLETELYfrom birth to death. • The government promised to take care of us from the cradle to the grave. • You can feel secure and well protected from the cradle to the grave.


dig one's own grave

Idiom(s): dig one's own grave

Theme:

EXTRAVAGANCEto be responsible for one's own downfall or ruin. • The manager tried to get rid of his assistant, but he dug his own grave. He got fired himself for trying. • The committee has dug its own grave with the new tax bill.


Don't dig your grave with your own knife and fork.

Don't do something yourself which causes your own downfall.


Dancing on someone's grave

If you will dance on someone's grave, you will outlive or outlast them and will celebrate their demise.

(as) im lặng như nấm mồ

Hoàn toàn im lặng, đặc biệt là làm ra (tạo) ra hiệu ứng điềm báo hoặc điềm báo. Tôi biết có điều gì đó bất ổn khi tui bước vàophòng chốnghọp và tất cả các thành viên trong hội cùng đều im lặng như nấm mồ. Tôi ghét ở trong nhà của bà tôi. Vào ban đêm, nó im lặng như ngôi mộ, và nó thực sự làm tui sợ hãi .. Xem thêm: ngôi mộ, im lặng

im lặng (hoặc lặng lẽ) như ngôi mộ

rất yên tĩnh .. Xem thêm: ngôi mộ, im lặng

(as) ˌsilent as the ˈgrave

Xem thêm:

Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập.

Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú.

Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ.

Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:

  • Kết quả hiện thị 1 giây ngay tại khung tìm kiếm: Dict.vn được lập trình phát triển bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ và ngôn ngữ với am hiểu sâu rộng về cách tra cứu từ vựng cũng như cách thể hiện kết quả tra cứu cho người dùng. Bạn có thể tra từ đơn, cụm từ, câu. Tra cứu theo suy nghĩ trong đầu.
  • Từ điển Anh Đức Việt mở được đóng góp từ cộng đồng: Dict.vn là một nền tảng từ điển mở, cho phép thành viên đóng góp từ vựng và cải thiện nội dung của từ điển. Dict.vn muốn đảm bảo rằng nguồn thông tin trong từ điển luôn được cập nhật và phong phú, dựa trên kiến thức và kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • Từ vựng được đánh giá trực tiếp từ người dùng: Dict.vn sở hữu một cơ sở từ vựng và cụm từ đa dạng, phong phú được đóng góp từ người dùng và các chuyên gia ngôn ngữ. Từ vựng được đóng góp từ cộng đồng và được xét duyệt từ cộng đồng. Với tính đa dạng và mở, kho từ vựng Dict.vn phủ tất cả mọi chủ đề.
  • Diễn đàn trao đổi và dịch thuật online: Dict.vn cung cấp một diễn đàn trực tuyến nơi người dùng có thể giao lưu, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm về ngôn ngữ. Bạn có thể đặt câu hỏi, nhờ giúp đỡ trong việc dịch thuật, và chia sẻ kiến thức với cộng đồng người dùng khác.

Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết.

Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất.