Bài tập đơn giản về động từ khuyết thiếu should
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh do mức độ phổ biến mà chúng ta thường gặp trong câu. Chắc hẳn bạn không quá xa lạ với những từ như will, can, could, might, should v.v… xuất hiện trong hầu hết các dạng câu với đủ các thì. Show
Tuy nhiên, cũng chính vì tần suất xuất hiện thường xuyên trong các bài viết tiếng Anh mà các động từ này dễ gây bối rối về cách sử dụng trong câu cho người đọc. Nếu bạn vẫn đang băn khoăn làm sao phân biệt các động từ khuyết thiếu này và cách sử dụng thế nào cho đúng, hãy cùng FLYER tìm hiểu thật kỹ qua bài viết này. 1. Động từ khuyết thiếu là gì?1.1. Định nghĩa động từ khuyết thiếuĐộng từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ giúp bổ nghĩa cho động từ chính trong câu. Về ý nghĩa, động từ khuyết thiếu được sử dụng để thể hiện khả năng, ý định, lời khuyên, yêu cầu, sự cần thiết v.v… Các động từ khuyết thiếu phổ biến là: must, can, could, may might, have to, need, should, ought to, had better, dare. Trong nhiều tài liệu, ta còn có thể gặp loại từ này với nhiều cái tên khác như động từ khiếm khuyết hay trợ động từ tình thái. Để hiểu thêm về động từ khuyết thiếu, hãy xem sự khác biệt giữa 2 câu sau:
→ Câu trên là một tuyên bố đơn giản: Tôi chơi bóng rổ vào mỗi thứ bảy hàng tuần. Câu sau sử dụng động từ khuyết thiếu can, ý nghĩa đã thay đổi: Tôi không chơi bóng rổ vào thứ bảy hàng tuần, nhưng tôi có thể tham gia nếu thuận tiện hoặc nếu cần. Nội dung câu nhấn mạnh vào khả năng hoặc cơ hội chơi bóng rổ của tôi vào thứ bảy, thay vì chỉ tường thuật lại nội dung. Đọc thêm: Bổ ngữ trong tiếng Anh. 1.2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếuMặc dù động từ khuyết thiếu cũng là một loại động từ trong tiếng Anh, cách sử dụng loại từ này có rất nhiều đặc điểm khác so với động từ thường:
Đọc thêm về cách chia động từ tiếng Anh chuẩn xác trong mọi trường hợp. 1.3. Các động từ khuyết thiếu thông dụng trong tiếng Anh
2. Những trường hợp sử dụng động từ khuyết thiếu2.1. Khi ta nói đến những điều có khả năng xảy ra (Likelihood)Ta nghĩ hoặc kỳ vọng những điều này có thể xảy ra nhưng ta không chắc chắn. Trong trường hợp này bạn có thể sử dụng động từ khuyết thiếu như should, must: Ví dụ:
2.2. Cho biết chủ ngữ có khả năng làm điều gì đó, chẳng hạn thể hiện một năng lực hay một hoạt động (Ability)Chúng ta thường sử dụng động từ can trong trường hợp này. Tương tự, dạng phủ định cannot hoặc can’t cho biết chủ thể không có khả năng làm điều gì đó. Ví dụ:
2.3. Có thể xảy ra, có khả năng làm điều gì đó (Possibility)Trong trường hợp này, khả năng thường bị tác động từ yếu tố bên ngoài. Ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu could, may, hoặc might. Ví dụ:
2.4. Yêu cầu sự cho phép (Permission)Sử dụng những câu hỏi bắt đầu bằng can, could, hoặc may để xin phép làm điều gì đó. May vẫn được xem là trang trọng và lịch sự hơn. Tuy nhiên trong cách sử dụng hiện nay, may và can đều là 2 lựa chọn được chấp nhận trong trường hợp này. Ví dụ:
2.5. Yêu cầu, đề nghị (Request)Sử dụng câu hỏi bắt đầu bằng will, would, can hoặc could nếu bạn muốn yêu cầu hoặc nhờ người khác làm điều gì đó. Ví dụ:
2.6. Đề xuất, lời khuyên (Suggestion, advice)Bạn có thể sử dụng should để đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên cho ai đó. Ví dụ:
2.7. Bắt buộc hoặc sự cần thiết (Obligation, necessity)Chúng ta có thể sử dụng động từ khuyết thiếu must để diễn đạt một hành động cần thiết như một sự bắt buộc hay nghĩa vụ phải làm gì đó. Ví dụ:
2.8. Không cần làm việc gì đóBạn có thể sử dụng must, have to, need to trong dạng phủ định để thể hiện việc không cần thiết làm điều gì đó. Ví dụ:
3. Cách sử dụng động từ khuyết thiếu3.1. Sử dụng động từ khuyết thiếu với thì hiện tại đơn (present tense)Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu với thì hiện tại đơn khá đơn giản. Bạn chỉ cần nhớ các quy tắc sau:
S + modal verb + V (infinitive) Ví dụ: We can see the lake from our bedroom window. (Chúng tôi có thể nhìn thấy hồ nước từ cửa sổ phòng ngủ của chúng tôi.) Đối với câu hỏi, chúng ta vẫn sử dụng động từ chính ở dạng nguyên thể, nhưng thứ tự sẽ khác: Modal verb + S + V (infinitive) Ví dụ: Can you speak any foreign languages? (Bạn có thể nói bất cữ ngoại ngữ nào không?) Đối với câu phủ định: S + modal verb + not + V (bare infinitive) Ví dụ: I can’t drive very well. (Tôi không thể lái xe tốt lắm.) 3.2. Động từ khuyết thiếu với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)Trong câu dùng thì hiện tại tiếp diễn, sau động từ khuyết thiếu chúng ta thêm “be” và sử dụng động từ chính thêm –ing: S + modal verb + be + Ving Ví dụ: That man on the motorbike should be wearing a helmet. (Người đàn ông trên chiếc xe mô tô phải nên đội mũ bảo hiểm.) 3.3. Động từ khuyết thiếu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous)Khi sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta phải luôn sử dụng “have”, không bao giờ dùng “had” (ngay cả khi chủ ngữ ở ngôi thứ ba): S + modal verb + have been + Ving Ví dụ: There was a man standing outside the café. He must have been waiting for somebody. (Có một người đàn ông đứng bên ngoài quán cà phê. Anh ấy chắc hẳn đang phải đợi một ai đó.) 3.4. Động từ khuyết thiếu với thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)
S + modal verb+ have + verb (in past participle) Ví dụ: I can’t find my bag everywhere, I might have left it in the shop. (Tôi không thể tìm thấy túi của mình ở khắp mọi nơi, tôi có thể đã để nó trong cửa hàng.) 3.5. Động từ khuyết thiếu với thì quá khứ đơn (simple past tense)
S + could/would + V (bare infinitive) Ví dụ:
3.6. Động từ khuyết thiếu với thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense)Chỉ có could và would được sử dụng trong câu dùng thì quá khứ tiếp diễn. S + could/would + be + Ving Ví dụ:
LƯU Ý:
Ví dụ: He came home late last night. He must have been very tired. (Anh ấy đã về muộn vào đêm qua. Anh ấy chắc hẳn đã rất mệt mỏi.) 3.7. Các thì tương lai (future tenses)
S + modal verb + verb (bare infinitive) Ví dụ:
Đọc thêm về 12 thì trong tiếng Anh. Trước khi chuyển sang phần bài tập, bạn hãy cùng FLYER xem qua video về các công thức động từ khuyết thiếu thường gặp trong bài thi nhé, video này sẽ giúp bạn “bỏ túi” thêm những bí quyết để đạt điểm trong phần ngữ pháp này đấy: 4. Bài tập về động từ khuyết thiếuTrong phần này, FLYER sẽ chia sẻ với bạn một số bài tập về động từ khiếm khuyết để bạn có thể nắm rõ hơn. 5. Tổng kếtNhư vậy là bạn đã cùng FLYER đi qua một hành trình để tìm hiểu về động từ khiếm khuyết. Bên cạnh những kiến thức mà FLYER vừa chia sẻ, vẫn còn vô vàn những điều chưa biết về từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh. Để hành trình khám phá và chinh phục các kỹ năng tiếng Anh thật lý thú và đúng trọng tâm, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản bạn sẽ sở hữu ngay một tài khoản để tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Với sự kết hợp giữa kiến thức nền tảng về tiếng Anh cùng phương thức học và làm bài thi mô phỏng game mới lạ, FLYER hứa hẹn sẽ tạo nên những phút giây học tập thú vị mà cũng không kém phần hiệu quả. Mời phụ huynh tham khảo Phòng thi ảo FLYER tại: https://exam.flyer.vn/ Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188. Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER. Đừng quên tham gia nhóm Facebook FLYER – Luyện Thi Cambridge Cùng Con để được cập nhật các kiến thức tiếng Anh và bí quyết làm bài thi đạt điểm cao nhất nhé? |