Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv hàng năm năm 2024
- Ngày 26/04/1957: Tiền thân là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam trực thuộc Bộ Tài chính được thành lập theo Quyết định 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ. . - Ngày 24/06/1981: Đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam. - Ngày 14/11/1990: Đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam. - Ngày 23/04/2012: Ngân hàng Nhà nước đã cấp giấy phép số 84 về việc thành lập và hoạt động Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam. - Ngày 24/01/2014: Chính thức niêm yết trên sàn giao dịch HCM (MCK:BID). - Đến cuối năm 2014: BIDV đã thiết lập quan hệ đại lý với trên 1,700 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng tại 122 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. - Ngày 25/5/2015: BIDV nhận sáp nhập toàn bộ hệ thống Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long (MHB), tăng mạng lưới hoạt động với 180 chi nhánh, 798 phòng giao dịch, 1,822 máy ATM, 15,962 điểm giao dịch POS tại 63 tỉnh/thành phố trên toàn quốc. - Đến cuối 2015: BIDV đã thành lập hiện diện thương mại tại 6 quốc gia – vùng lãnh thổ: Lào, Campuchia, Myanmar, Cộng hòa Séc, Cộng hoà LB Nga và Đài Loan. TÀI SẢN A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,255,429,000,000 49,432,144,000,000 68,851,444,000,000 111,418,448,000,000 1. Chứng khoán kinh doanh 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,290,180,000,000 85,347,858,000,000 135,940,229,000,000 221,177,798,000,000 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,718,603,000,000 62,191,227,000,000 112,042,988,000,000 203,466,918,000,000 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,717,769,000,000 23,295,457,000,000 24,026,575,000,000 17,795,874,000,000 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6. Phải thu ngắn hạn khác 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -146,192,000,000 -138,826,000,000 -129,334,000,000 -84,994,000,000 IV. Hàng tồn kho 6,346,190,000,000 10,169,711,000,000 6,068,913,000,000 1,701,464,000,000 1. Hàng tồn kho 6,380,379,000,000 10,184,436,000,000 6,083,165,000,000 1,748,521,000,000 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,189,000,000 -14,725,000,000 -14,252,000,000 -47,057,000,000 V.Tài sản ngắn hạn khác 92,130,000,000 167,933,000,000 192,282,000,000 1,038,214,000,000 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 5. Tài sản ngắn hạn khác
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,020,226,000,000 2,039,869,000,000 2,134,086,000,000 2,243,217,000,000 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 605,550,000,000 603,605,000,000 595,596,000,000 628,324,000,000 4. Phải thu nội bộ dài hạn 214,679,000,000 215,470,000,000 215,617,000,000 215,076,000,000 5. Phải thu về cho vay dài hạn 6. Phải thu dài hạn khác 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -102,794,000,000 -98,322,000,000 -97,652,000,000 -108,424,000,000 II.Tài sản cố định 10,604,686,000,000 10,422,121,000,000 10,741,232,000,000 10,534,119,000,000 1. Tài sản cố định hữu hình 6,294,519,000,000 6,162,330,000,000 6,338,050,000,000 6,097,956,000,000 - Nguyên giá 12,784,828,000,000 13,353,310,000,000 14,264,308,000,000 14,594,234,000,000 - Giá trị hao mòn lũy kế -6,490,309,000,000 -7,190,980,000,000 -7,926,258,000,000 -8,496,278,000,000 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Tài sản cố định vô hình 4,310,167,000,000 4,259,791,000,000 4,403,182,000,000 4,436,163,000,000 - Nguyên giá 5,866,116,000,000 6,007,344,000,000 6,407,788,000,000 6,639,598,000,000 - Giá trị hao mòn lũy kế -1,555,949,000,000 -1,747,553,000,000 -2,004,606,000,000 -2,203,435,000,000 III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Tài sản dở dang dài hạn 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1. Đầu tư vào công ty con 9,159,704,000,000 9,784,393,000,000 7,838,680,000,000 22,728,033,000,000 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,846,132,000,000 12,821,354,000,000 10,901,959,000,000 13,016,124,000,000 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,579,000,000 37,087,000,000 36,588,000,000 35,542,000,000 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 4,460,435,000,000 3,707,796,000,000 3,567,089,000,000 3,212,892,000,000 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn VI. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4. Tài sản dài hạn khác 5. Lợi thế thương mại TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4. Phải trả người lao động 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9. Phải trả ngắn hạn khác 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,683,179,000,000 82,260,848,000,000 98,007,392,000,000 177,221,298,000,000 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,904,853,000,000 40,828,386,000,000 58,953,639,000,000 137,045,455,000,000 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,778,326,000,000 41,432,462,000,000 39,053,753,000,000 40,175,843,000,000 13. Quỹ bình ổn giá 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ II. Nợ dài hạn 1,114,162,624,000,000 1,226,673,942,000,000 1,380,397,799,000,000 1,473,598,150,000,000 1. Phải trả người bán dài hạn 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3. Chi phí phải trả dài hạn 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5. Phải trả nội bộ dài hạn 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7. Phải trả dài hạn khác 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9. Trái phiếu chuyển đổi 10. Cổ phiếu ưu đãi 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12. Dự phòng phải trả dài hạn 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,412,304,312,000,000 1,437,039,100,000,000 1,675,366,766,000,000 2,016,419,389,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,220,180,000,000 40,220,180,000,000 50,585,239,000,000 50,585,239,000,000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết - Cổ phiếu ưu đãi 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 14,292,382,000,000 14,292,382,000,000 14,292,382,000,000 15,351,407,000,000 4. Vốn khác của chủ sở hữu 5. Cổ phiếu quỹ 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 267,851,000,000 267,851,000,000 267,851,000,000 267,851,000,000 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8. Quỹ đầu tư phát triển 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,755,410,000,000 8,064,281,000,000 9,684,951,000,000 12,447,663,000,000 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước - LNST chưa phân phối kỳ này 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 129,783,000,000 49,915,000,000 -367,882,000,000 -760,404,000,000 1. Nguồn kinh phí 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |