moiday.com
Trang chủ
Check Phone
Mã số thuế
Token
Top List
Hỏi Đáp
Check Web
Check Phone
Mã số thuế
Top List
Bằng giá Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế
Ngày đăng:
13/05/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
105
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2020
MÃ BV
TÊN DVKT
TÊN TT43
MÃ HÓA DVKT THEO TT37 & TT43
PHÂN TUYẾN
GIÁ BHYT
GIÁ TT44
GIÁ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU
PT/TT
GHI CHÚ
1. KHÁM BỆNH
K1
Khám Răng Hàm Mặt
16.1896
33,100
33,000
50,000
K2
Khám Răng Hàm Mặt [khám nội]
02.1896
33,100
33,000
50,000
K3
Khám theo yêu cầu riêng
200,000
K4
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)
120,000
K5
Thủ thuật trên bệnh nhân có bệnh lý nội khoa (thêm vào)
200,000
K6
Khám + 1 lần đo độ hôi miệng (không sử dụng thuốc đặc hiệu)
300,000
K7
Khám + 2 lần đo độ hôi miệng (có sử dụng thuốc cho lần đo thứ 2)
400,000
K11
Khám chuyên biệt khớp thái dương hàm
200,000
TTBA
Tóm tắt bệnh án
120,000
GXV
Giấy xuất viện lần 2
120,000
HC
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng Hàm Mặt
16.1900
200,000
200,000
1,000,000
2. NHỔ RĂNG
NRS
Nhổ răng sữa
Nhổ răng sữa
03.1955.1029
D
33,600
33,600
100,000
TT1
NCRS
Nhổ chân răng sữa
Nhổ chân răng sữa
03.1956.1029
D
33,600
33,600
100,000
TT1
NRDG
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
16.0204.1025
C
98,600
98,600
300,000
TT1
NRVV
Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó]
Nhổ răng vĩnh viễn
16.0203.1026
C
194,000
194,000
ĐỘ I: 600,000
ĐỘ II: 1,000,000
PT3
NR8T
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
16.0199.1028
B
320,000
320,000
ĐỘ I:1,000,000-
ĐÔ II:1,500,000
PT3
NR8D
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
16.0200.1028
B
320,000
320,000
ĐỘ I:1,5000,000
ĐỘ II:1,800,000
PT2
NCR
Nhổ chân răng vĩnh viễn
Nhổ chân răng vĩnh viễn
16.0205.1024
C
180,000
180,000
ĐỘ I:200,000
ĐỘ II:500,000
TT1
NCRK
Nhổ chân răng vĩnh viễn [khó]
Nhổ chân răng vĩnh viễn
16.0205.1024
C
180,000
180,000
ĐỘ I:1,000,000-
ĐÔ II:1,500,000
TT1
NRLC
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
16.0197.1036
B
324,000
324,000
1,000,000
PT3
NRN
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
16.0198.1026
B
194,000
194,000
2,000,000
PT2
NRMX
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
03.2044.1081
B
2,657,000
2,657,000
4,000,000
PT1
NRT
Nhổ răng thừa
Nhổ răng thừa
16.0206.1026
C
194,000
194,000
TT1
2.1 NHỔ RĂNG GÂY MÊ
NRN-M
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (MÊ)
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
16.0198.1026
B
1,301,000
4,200,000
PT2
NR8T-M
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (MÊ)
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
16.0199.1028
B
866,000
ĐỘ I:3,000,000-
ĐÔ II:3,600,000
PT3
NR8D-M
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (MÊ)
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
16.0200.1028
B
1,301,000
ĐỘ I:3,000,000-
ĐÔ II:3,600,000
PT2
NRMX-M
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm( MÊ)
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
03.2044.1081
B
2,657,000
2,657,000
5,000,000
PT1
NRGM
Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê]
Nhổ răng vĩnh viễn
16.0203.1026
C
ĐỘ I:2,000,000-
ĐÔ II:3,000,000
PT3
NRHL
Nhổ răng vĩnh viễn [Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt từ 4 răng trở lên]
Nhổ răng vĩnh viễn
16.0203.1026
C
4,000,000
PT3
2.2 PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG GÂY MÊ
BLR-M
Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê (chỉnh nha)
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc
chưa phiên tương đương
B
866,000
2,000,000
PT3
PTCPL-M
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (gây mê nội khí quản)
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
16.0216.1041
B
866,000
2,000,000
PT3
PTCPM-M
Phẫu thuật cắt phanh môi (gây mê nội khí quản)
Phẫu thuật cắt phanh môi
16.0217.1041
B
866,000
2,000,000
PT3
PTCPMA-M
Phẫu thuật cắt phanh má (gây mê nội khí quản)
Phẫu thuật cắt phanh má
16.0218.1041
B
866,000
2,000,000
PT3
CC-M
Phẫu thuật cắt cuống răng [dưới gây mê hoặc tiền mê]
Phẫu thuật cắt cuống răng
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,000,000
PT2
CCN-M
Phẫu thuật cắt cuống răng nhiều chân [dưới gây mê hoặc tiền mê]
Phẫu thuật cắt cuống răng
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,500,000
PT2
CCHL-M
Phẫu thuật cắt cuống răng
[hàng loạt từ 4 răng trở lên]
Phẫu thuật cắt cuống răng
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
4,000,000
PT2
THNL
Tạo hình ngách lợi, sóng hàm (Phẫu thuật cắt nướu phì đại, Phẫu thuật cắt Torus…)
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình
chưa phiên tương đương
B
2,084,000
4,000,000
PT1
PTNR-M
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (MÊ)
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
12.0070.1039
C
1,301,000
3,500,000
PT2
3. CÁC THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG
BGX
Bấm gai xương ổ răng (1 Răng).
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
chưa phiên tương đương
B
866,000
ĐỘ I:200,000-
ĐỘ II:500,000
PT3
BGX2
Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm < 04 răng
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
chưa phiên tương đương
B
866,000
ĐỘ I:500,000-
ĐỘ II:800,000
PT3
BGX3
Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm từ 04 đến 06 răng
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
chưa phiên tương đương
B
866,000
ĐỘ I:800,000-
ĐỘ II:1,000,000
PT3
BGX4
Bấm gai xương trên 2 ổ răng: Điều chỉnh sóng hàm > 06 răng
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
chưa phiên tương đương
B
866,000
ĐỘ I:1,200,000-
ĐÔ II:1,500,000
PT3
BLR
Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha)
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc
chưa phiên tương đương
B
866,000
1,000,000
PT3
CCHL
Phẫu thuật cắt cuống răng
[hàng loạt từ 4 răng trở lên]
Phẫu thuật cắt cuống răng
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
4,000,000
PT2
CC
Phẫu thuật cắt cuống răng
Phẫu thuật cắt cuống răng
chưa phiên tương đương
B
120,000
1,301,000
1,500,000
PT2
CCN
Cắt cuống răng nhiều chân
Phẫu thuật cắt cuống răng
chưa phiên tương đương
B
120,000
1,301,000
2,000,000
PT2
PTCPL
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
16.0216.1041
B
276,000
276,000
600,000
PT3
PTCPM
Phẫu thuật cắt phanh môi
Phẫu thuật cắt phanh môi
16.0217.1041
B
276,000
276,000
600,000
PT3
PTCPMA
Phẫu thuật cắt phanh má
Phẫu thuật cắt phanh má
16.0218.1041
B
276,000
276,000
600,000
PT3
PTCPL-L
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng laser
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
16.0216.1041
B
866,000
1,000,000
PT3
PTCPM-L
Phẫu thuật cắt phanh môi bằng laser
Phẫu thuật cắt phanh môi
16.0217.1041
B
866,000
1,000,000
PT3
PTCPMA-L
Phẫu thuật cắt phanh má bằng laser
Phẫu thuật cắt phanh má
16.0218.1041
B
866,000
1,000,000
PT3
NXOR
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng
chưa phiên tương đương
B
768,000
150,000
PT2
CL
Cắt lợi di động để làm hàm giả
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
12.0083.1040
B
389,000
389,000
1,000,000
PT2
CLT
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
16.0214.1007
C
151,000
151,000
200,000
PT3
CDR
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
16.0220.1042
B
509,000
509,000
2,000,000
PT2
APXE
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [trong miệng]
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
chưa phiên tương đương
C
1,301,000
200,000
PT2
APXEN
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt [ngoài miệng]
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
chưa phiên tương đương
C
1,301,000
400,000
PT2
CR.AX
Chích rạch áp xe nhỏ
Chích rạch áp xe nhỏ
03.3909.0505
D
173,000
173,000
TTĐB
CH.VM
Chích hạch viêm mủ
Chích hạch viêm mủ
03.3910.0505
D
173,000
173,000
TTĐB
STDH
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
16.0306.1043
B
1,000,000
1,000,000
1,000,000
PT1
PTNR
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
12.0070.1039
C
429,000
429,000
1,000,000
PT2
PTNRL
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
chưa phiên tương đương
B
2,084,000
2,000,000
PT1
UL1
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm
12.0320.1190
1,642,000
1,642,000
1,000,000
PT2
UL2
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm
12.0319.1190
1,642,000
1,642,000
3,000,000
PT1
UL3
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Lấy u lành 3 đến 5cm]
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
03.2508.1049
B
2,507,000
2,507,000
3,000,000
PT1
UL4
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
chưa phiên tương đương
C
264,000
TT2
CCHI
Cắt chỉ sau ph
Cắt chỉ sau phẫu thuật
15.0302.0075
D
40,000
Chỉ áp dụng
với người bệnh ngoại trú.
GMV
Gắp mảnh vỡ thân răng
100,000
4. CẤY GHÉP RĂNG
4.1 CẤY GHÉP IMPLANT
CG
Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea), DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (KOREA)
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
15,000,000
PT2
CG1
HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1 (Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CA (KOREA)
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
18,000,000
PT2
CG2
MIS V3 (GERMANY)
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
20,000,000
PT2
CG3
NOBEL CC (USA)
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
22,000,000
PT2
CG4
STRAUMANN STANDARD (Swiss)
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
25,000,000
PT2
CG5
STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA)
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
28,000,000
PT2
CG6
Implant gò má
Phẫu thuật cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
50,000,000
PT2
4.2 GHÉP XƯƠNG
GX
Ghép xương tổng hợp 0,5cc
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
4,000,000
PT2
GX0
Ghép xương tổng hợp 1cc
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
7,000,000
PT2
GX1
Ghép xương khử khoáng 0,5cc
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
5,000,000
PT2
GX2
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
6,000,000
PT1
GX3
Ghép xương tự thân vùng mào chậu
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
20,000,000
PT1
GX4
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
Tùy loại, tùy kích thước
PT1
4.3 GHÉP MÀNG
GM
Ghép màng xương
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant
chưa phiên tương đương
B
4,000,000
PT2
GM0
Ghép màng xương Colagen
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant
Chưa phiên tương đương
B
5,000,000
PT2
GM1
Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu (10ml)
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant
chưa phiên tương đương
B
5,000,000
PT2
GM3
Ghép màng Titan
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant
chưa phiên tương đương
B
6,000,000
PT2
GM4
Vít Titan
600,000
4.4 GHÉP MÔ
GMLK
Ghép mô liên kết thẩm mỹ
(1 lần phẫu thuật)
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính
chưa phiên tương đương
B
ĐỘ I:2,000,000
ĐÔ II:5,000,000
PT2
4.4 NÂNG XOANG
NX
Phẫu thuật nâng xoang kín
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
4,000,000
PT1
Không bao gồm xương và màng xương
NX1
Phẫu thuật nâng xoang hở
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân/ nhân tạo/ hỗn hợp để cấy ghép Implant
chưa phiên tương đương
B
6,000,000
PT1
Không bao gồm xương và màng xương
4.5 PHỤC HÌNH SAU CẤY GHÉP IMPLANT
PHCG
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant
chưa phiên tương đương
B
1,500,000
TT1
PHCG1
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant
chưa phiên tương đương
B
3,000,000
TT1
PHCG2
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (Sứ Cercon, Zirconia)
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant
chưa phiên tương đương
B
6,000,000
TT1
PHCG3
Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant
Chụp sứ kim loai thường gắn bằng ốc vít trên Implant
Chưa phiên tương đương
B
3,000,000
TT1
PHCG4
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant
chưa phiên tương đương
B
4,000,000
TT1
PHCG5
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant ( sứ zirconia)
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant
chưa phiên tương đương
B
7,000,000
TT1
PHCG6
Phục hình bằng nhựa trên implant (hệ thống Nobel)
Chụp nhựa
chưa phiên tương đương
D
4,000,000
TT2
PHCG7
Phục hình tạm bằng nhựa trên implant (hệ thống Dentium)
Chụp nhựa
chưa phiên tương đương
D
1,500,000
TT2
PHCG8
Hàm tạm hydrid (Abutment Multiunit)
chưa phiên tương đương
15,000,000
PHCG9
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
9,000,000
TT1
PHCG10
Hàm hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment Multiunit, bắt vít titan)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
30,000,000
TT1
PHCG11
Hàm hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
60,000,000
TT1
PHCG12
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 4 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
70.000.000
TT1
PHCG13
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng nhựa + Abutment Multiunit, + bắt vít titan – 6 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
90.000.000
TT1
PHCG14
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn Zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
110.000.000
TT1
PHCG15
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn zirconia + răng nhựa + Abutment Multiunit,bắt vít titan -6 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
130.000.000
TT1
PHCG16
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 4 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
150.000.000
TT1
PHCG17
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn titan + răng sứ + Abutment Multiunit + bắt vít titan – 6 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
170.000.000
TT1
PHCG18
Hàm hydrid hoàn tất (Sườn zirconia+ răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan) (4 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
190.000.000
TT1
PHCG19
Hàm hydrid hoàn tất
(Sườn zirconia + răng sứ, Abutment Multiunit, bắt vít titan – 6 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
210.000.000
TT1
PHCG20
Hàm giả hydrid tháo lắp titan
(thanh bar titan + Abutment)- 2 trụ implant
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
40.000.000
TT1
PHCG21
Hàm giả hydrid tháo lắp titan
(thanh bar titan + Abutment – 4 trụ implant)
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant
chưa phiên tương đương
B
60.000.000
TT1
4.6. PHỤC HÌNH (BỆNH NHÂN KHÔNG CẤY GHÉP IMPLANT TẠI BỆNH VIỆN)
RCS
Ron cao su
1,000,000
HE
Healing abutment
1,500,000
TPH
Abutment titan + Răng tạm
4,000,000
TPH1
Abutment zirconia + Răng tạm
5,000,000
HB
Housing + bond (1bộ)
3,500,000
TPH2
Trụ phục hình bắt vít titan
6,000,000
TPH3
Trụ phục hình Multiunit
10,000,000
TPH4
Nắp trụ phục hình Multiunit (1 bộ)
1,200,000
TPH5
Trụ phục hình tạm tạm Multiunit
4,000,000
TPH6
Trụ gắn răng hoàn tất Multiunit
4,000,000
TPH7
Tháo Implant đã cấy chỗ khác
2,000,000
5. TRÁM RĂNG
TR1
Hàn (trám) xi măng trám tạm
50,000
TR3
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
16.0068.1031
C
234,000
234,000
ĐỘ I:300,000
ĐÔ II:500,000
TT2
TR4
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
16.0070.1031
C
234,000
234,000
200,000
TT2
TR5
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
16.0067.1031
B
234,000
234,000
ĐỘ I:300,000
ĐÔ II:500,000
TT2
TR6
Phục hồi cổ răng bằng Composite
Phục hồi cổ răng bằng Composite
16.0072.1018
C
324,000
324,000
300,000
TT2
TR8
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
chưa phiên tương đương
B
465,000
ĐỘ I:400,000
ĐÔ II:500,000
TT1
TR9
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
chưa phiên tương đương
D
135,000
100,000
TT3
TR-M
Trám răng dưới gây mê hoặc tiền mê
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
C
1,500,000
TT2
6. ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG
NN1
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục
(Lót Fuji VII, Dycal….) bao gồm trám kết thúc
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
03.1942.1010
C
316,000
300,000
TTĐB
NN2
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
16.0050.1014
B
409,000
409,000
500,000
PT3
BHYT bao gồm trám kết thúc
NN3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 4, 5]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
16.0050.1012
B
539,000
539,000
800,000
PT3
BHYT bao gồm trám kết thúc
NN4
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
16.0050.1013
B
769,000
769,000
1,200,000
PT3
BHYT bao gồm trám kết thúc
NN5
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên]
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
16.0050.1015
B
899,000
899,000
1,200,000
PT3
BHYT bao gồm trám kết thúc
NN6
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
16.0050.1015
B
899,000
1,200,000
PT3
Lấy theo giá R6,7 hàm trên
NN7
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
16.0050.1013
B
769,000
1,440,000
PT3
Lấy theo giá R6,7 hàm dưới
NN-M
Điều trị tủy dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng)
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
B
2,000,000
PT3
NN8
Điều trị tủy Răng 1,2,3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy)
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
16.0054.1014
B
409,000
1,000,000
PT3
NN9
Điều trị tủy Răng 4,5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy)
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
16.0054.1012
B
539,000
1,500,000
PT3
NN10
Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm dưới (sử dụng trâm xoay máy)
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
16.0054.1013
B
769,000
2,000,000
PT3
NN11
Điều trị tủy Răng 6,7,8 hàm trên (sử dụng trâm xoay máy)
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
16.0054.1015
B
899,000
2,000,000
PT3
NN12
Điều trị tủy lại
Điều trị tủy lại
16.0061.1011
B
941,000
941,000
1,500,000
PT3
7. TẨY TRẮNG RĂNG
TTR-1
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
chưa phiên tương đương
C
1,200,000
TT3
TTR-1.1
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
chưa phiên tương đương
C
2,000,000
TT3
TTR-1.2
Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) / 1 lần
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma
chưa phiên tương đương
B
2,400,000
TT2
TTR-2
Máng tẩy (1 hàm)
200,000
TTR-3
Thuốc tẩy trắng
250,000
8. NHA CHU
NC1
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
Lấy cao răng
16.0043.1020
D
124,000
124,000
ĐỘ I:300.000
ĐỘ II:360.000
TT1
NC2
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm
Lấy cao răng
16.0043.1021
D
70,900
70,900
150,000
TT1
NC3
Lấy vôi răng dưới gây mê hoặc tiền mê
Lấy cao răng
16.0043.1020
D
1,500,000
TT1
NC4
Đánh bóng 2 hàm
100,000
NC5
Thổi cát 2 hàm
100,000
NC6
Phẫu thuật nạo túi lợi
Phẫu thuật nạo túi lợi
16.0035.1023
B
67,900
67,900
500,000
PT3
NC7
Nạo túi nha chu (1 răng)
Phẫu thuật nạo túi lợi
16.0035.1023
B
67,900
67,900
400,000
PT3
NC8
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
16.0034.1038
B
768,000
768,000
1,000,000
PT2
NC9
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
12.0084.1039
B
429,000
429,000
1,000,000
PT1
NC10
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
12.0083.1040
B
389,000
389,000
PT2
NC11
Điều trị u lợi bằng Laser
Điều trị u lợi bằng Laser
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
1,200,000
PT2
NC12
PT cắt nướu triễn dưỡng bằng laser 1 sextant
Điều trị u lợi bằng Laser
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
1,200,000
PT2
NC13
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
1,000,000
PT2
NC14
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,000,000
PT2
NC15
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi [Phẫu thuật tái tạo nướu:nhóm 1 sextant]
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
1,000,000
PT2
NC16
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng (từ 4 đến 6 răng)
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,000,000
PT2
NC17
Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng (trên 6 răng)
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
3,000,000
PT2
NC18
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
16.0023.1037
B
1,000,000
1,000,000
2,000,000
PT2
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
NC19
Màng xương (1 đơn vị)
2,000,000
NC20
Bột xương 0.25cc (1 đơn vị)
ĐỘ I: 1,500,000-
ĐỘ II: 2,500,000
NC21
Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng góc hàm dưới)
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng
chưa phiên tương đương
B
2,084,000
5,000,000
PT1
NC22
Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu, xương đỉnh)
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng
chưa phiên tương đương
B
20,000,000
PT1
NC23
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại [Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại
chưa phiên tương đương
B
264,000
1,000,000
TT2
NC24
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên [1-4 răng]
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,000,000
PT2
NC25
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học [1-4 răng]
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,000,000
PT2
NC27
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc [1-4 răng]
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
5,000,000
PT2
NC28
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần [1-4 răng]
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
5,000,000
PT2
NC29
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô [1-4 răng]
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
5,000,000
PT2
NC30
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
2,000,000
PT2
NC31
Phẫu thuật vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao nướu dính
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
5,000,000
PT2
NC32
Phẫu thuật định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi
chưa phiên tương đương
B
1,301,000
5,000,000
PT2
NC33
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
Mài chỉnh khớp cắn
chưa phiên tương đương
C
1,301,000
1,000,000
TT3
NC34
Chấm Nitơ, AT
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
03.1957.1033
D
30,700
30,700
100,000
TT3
NC35
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
03.1957.1033
D
30,700
30,700
100,000
TT3
9. ĐIỀU TRỊ RĂNG TRẺ EM
TRS
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
16.0236.1019
D
90,900
90,900
200,000
TT1
TBHR
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC)
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement
03.1953.1035
D
199,000
199,000
200,000
TT1
RTE
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
03.1942.1010
C
316,000
316,000
350,000
TTĐB
BHYT bao gồm trám kết thúc
NNRS-1
Điều trị tuỷ răng sữa [một chân]
Điều trị tuỷ răng sữa
03.1944.1016
C
261,000
261,000
400,000
PT3
BHYT bao gồm trám kết thúc
NNRS-2
Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân]
Điều trị tuỷ răng sữa
03.1944.1017
C
369,000
369,000
600,000
PT3
BHYT bao gồm trám kết thúc
MRS
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
chưa phiên tương đương
C
465,000
200,000
TT1
BGF
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt [Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor]
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
chưa phiên tương đương
C
264,000
200,000
TT2
MTA
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
16.0234.1050
C
447,000
ĐỘ I: 2,500,000-
ĐỘ II: 3,000,000
PT3
CTHC
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi
16.0057.1032
C
248,000
248,000
TT3
CAHY
Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit
Điều trị đóng cuống răng Canxi Hydroxit
16.0233.1050
C
447,000
447,000
PT3
10. PHỤC HÌNH
10.1. PHỤC HÌNH THÁO LẮP
HGTB
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
D
3,500,000
TT1
HGTB-J
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY)
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
D
4,500,000
TT1
HGTB-C
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE)
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
D
7,200,000
TT1
HGTB-S
Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ )
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
D
9,000,000
TT1
HKKL
Hàm khung đúc chưa tính răng
Hàm khung kim loại
B
2,000,000
TTĐB
HKKL-MN
Hàm khung mini (chưa tính răng)
Hàm khung kim loại
B
1,500,000
TTĐB
HKKL-LK
Hàm khung liên kết (chưa tính răng)
Hàm khung kim loại
B
2,500,000
TTĐB
HKTT
Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng)
Hàm khung titanium
B
2,800,000
TTĐB
HKTT-MN
Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng)
Hàm khung titanium
B
2,000,000
TTĐB
HKTT-LK
Hàm khung liên kết Titan (chưa tính răng)
Hàm khung titanium
B
3,500,000
TTĐB
MCD
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái
1,000,000
MCB
Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi) /1 cái
1,000,000
MCZ
Attachment zirconia
1,000,000
HGBPD1B
Nền hàm một bên
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
C
1,500,000
TT1
HGBPD2B
Nền hàm hai bên
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
C
2,000,000
TT1
MND
Móc nhựa dẻo
500,000
HGBPNT
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
D
50,000
TT1
J1
1 răng (Răng JUSTY)
400,000
J2
2 răng (Răng JUSTY)
800,000
J3
3 răng (Răng JUSTY)
1,200,000
J4
4 răng (Răng JUSTY)
1,400,000
J5
5 răng (Răng JUSTY)
1,600,000
J6
6 răng (Răng JUSTY)
1,800,000
J7
Trên 6 răng , mỗi răng thu thêm
200,000
C1
Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng)
600,000
C2
2 răng (Răng COMPOSITE)
1,200,000
C3
3 răng (Răng COMPOSITE)
1,800,000
C4
4 răng (Răng COMPOSITE)
2,160,000
C5
5 răng (Răng COMPOSITE)
2,640,000
C6
6 răng (Răng COMPOSITE)
3,000,000
C7
Trên 6 răng , mỗi răng thu thêm
360,000
S1
Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng)
800,000
S2
1-2 răng (Răng sứ)
2,000,000
S3
3 răng (Răng sứ)
3,000,000
S4
4 răng (Răng sứ)
4,000,000
S5
5 răng (Răng sứ)
4,500,000
S6
6 răng (Răng sứ)
5,000,000
S7
Trên 6 răng , mỗi răng thu thêm
400,000
SDKL
Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết- KL thường
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
C
1,500,000
TTĐB
SDTi
Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết( Titanium)
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
C
2,800,000
TTĐB
LKL
Lưới kim lọai
500,000
MĐ
Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa
500,000
10.2. PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
10.2.1. MÃO RĂNG (một đơn vị):
MN
Mão R nhựa (tạm)
Chụp nhựa
C
100,000
TT2
MKL
Mão kim loại
Chụp kim loại
C
600,000
TT2
MTT
Mão kim loại (Titan)
Chụp kim loại
C
1,000,000
TT2
MKL-TP
Mão kim loại từng phần
Chụp kim loại
C
850,000
TT2
MSKL
Mão sứ toàn phần (kim loại)
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
C
1,500,000
TTĐB
MSKLV
Mão sứ veneer (kim loại)
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
C
1,200,000
TTĐB
MSTT
Mão sứ toàn phần (titan)
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
C
2,800,000
TTĐB
MSTTV
Mão sứ veneer (titan)
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
C
2,200,000
TTĐB
MSZ
Mão sứ Zirconia
Chụp sứ toàn phần
C
6,000,000
TTĐB
MSV
Mão sứ quý kim (vàng)
Chụp kim loại quý cẩn sứ
C
20,000,000
TTĐB
VSTP
Laminate zirconia
Veneer sứ
B
8,000,000
TTĐB
PHTR-D
Cùi giả đúc , chốt ống tủy
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
B
400,000
TT1
PHTR-CS
Chốt sợi
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
B
1,500,000
TT1
PHTR-Z
Cùi giả Ziconia
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
B
2,200,000
TT1
10.2.2 CẦU RĂNG
CN
Cầu nhựa (1 đơn vị)
Cầu nhựa
C
100,000
TT2
CSKL
Cầu mão sứ kl (1 đơn vị)
Cầu kim loại cẩn sứ
C
1,500,000
TTĐB
CSTT
Cầu mão sứ titan (1 đơn vị)
Cầu Titanium cẩn sứ
C
2,800,000
TTĐB
CSZ
Cầu mão sứ zirconia (1 đơn vị)
Cầu sứ toàn phần
C
6,000,000
TTĐB
CKL
Cầu mão kim loại (1 đơn vị)
Cầu hợp kim thường
C
600,000
TTĐB
CTT
Cầu mão titan (1 đơn vị)
Cầu hợp kim thường
C
1,000,000
TTĐB
10.2.3 SỬA CHỮA PHỤC HÌNH
DH
Đệm hàm
Đệm hàm nhựa thường
D
500,000
TT3
TN
Thay nền
Đệm hàm nhựa thường
D
1,000,000
TT3
DHC
Đệm hàm Comfort
Đệm hàm nhựa thường
D
15,000,000
TT3
SHG
Sửa hàm giả gãy
Sửa hàm giả gãy
D
500,000
TT2
MCK
Mài chỉnh khớp cắn
Mài chỉnh khớp cắn
C
100,000
TT3
THM
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
D
theo bảng giá răng
TT3
THR
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
D
500,000
TT3
TM
Tháo chụp răng giả
Tháo chụp răng giả
B
200,000
TT2
TC
Tháo cầu răng giả/ 1 đường cắt
Tháo cầu răng giả
B
200,000
TT1
10.3 CÁC LOẠI KHÁC
PHK1
Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị
200,000
PHK2
Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị
200,000
PHK3
Nướu giả zirconia / 1 đơn vị
Đọc tiếp
Cryto
Giá
Reply
8
0
Chia sẻ
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Sửa lỗi your pc ran into a problem win 10 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
CrustyPublicity
Bài tập tổ hợp xác suất lớp 11 nâng cao năm 2024
4 ngày trước
. bởi
SubtleHoarding
Khí hư ra đặc đau ngực khó tiêu hóa năm 2024
4 ngày trước
. bởi
BackwardMolasses
Hóa 4 5 6 trang 33 sgk 9 năm 2024
4 ngày trước
. bởi
RecurringFascism
Nên dùng lăn khử mùi nào cho nữ năm 2024
4 ngày trước
. bởi
AgitatedListener
Trang trí văn phòng làm việc ngày tết năm 2024
5 ngày trước
. bởi
UndefinedRighteousness
Bài tập toán lớp 3 theo chuyên đề năm 2024
5 ngày trước
. bởi
BalancedMisunderstanding
Toán lớp 5 trang 21 bài luyện tập năm 2024
5 ngày trước
. bởi
SmallDemon
Giao thoa văn hóa cưỡng bức thời pháp thuộc năm 2024
5 ngày trước
. bởi
NeutralComer
Hóa công cơ sở chuyển khối lê hữu tùng năm 2024
5 ngày trước
. bởi
SortalSynopsis
Toplist được quan tâm
#1
Top 2 bài tập mạch chỉnh lưu bán kỳ 2023
7 tháng trước
#2
Top 9 thuốc tẩy quần áo có độc không 2023
7 tháng trước
#3
Top 9 hợp đồng mua bán xe ô to giữa công ty và công ty 2023
7 tháng trước
#4
Top 9 số electron trong các nguyên tử sau đây lần lượt là 2023
7 tháng trước
#5
Top 7 những tấm gương thất bại là mẹ thành công ở việt nam thời xưa 2023
7 tháng trước
#6
Top 7 lời bài hát mưa trên cuộc tình tiếng hoa 2023
7 tháng trước
#7
Top 8 toán 8 bài 4 luyện tập trang 16 2023
7 tháng trước
#8
Top 8 lịch sử trái đất chia thành các đại theo thời gian từ trước đên nay là 2023
7 tháng trước
#9
Top 10 trẻ sơ sinh 14 tuần tuổi biết làm gì 2023
7 tháng trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
Kí hiueej doanh thu trung bình l năm 2024
2 ngày trước
. bởi
NegotiatedCylinder
Top 10 xe máy bán chạy nhất năm 2023 năm 2024
1 tuần trước
. bởi
FeudalAssociation
Câu nói xin lỗi người yêu hay nhất năm 2024
2 ngày trước
. bởi
DisenchantedDeduction
7 5 2023 real và barca đá ở sân nào năm 2024
1 tuần trước
. bởi
PenetratingFusion
Đề thi giữa học kì môn toán lớp 4 năm 2024
5 ngày trước
. bởi
AbortiveSpectre
Thi công nội thất văn phòng chuyên nghiệp năm 2024
1 tuần trước
. bởi
BottomTherapy
Tây nam á tiếp giáp với biển nào sau đây năm 2024
1 tuần trước
. bởi
OkayVogue
Bán nhà tổ 4 5 6 7 võ văn vân năm 2024
6 ngày trước
. bởi
UndergroundAllocation
Nhà hàng đường phạm văn đồng tp hcm năm 2024
1 ngày trước
. bởi
LandedJenny
Bài tập trắc địa đại cương có hướng dẫn giải năm 2024
5 ngày trước
. bởi
OrbitalComrade
Quảng cáo
Bản quyền © 2021
moiday.com
Inc.