Bất đồng ngôn ngữ là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˧˥ ɗə̤wŋ˨˩ɓə̰k˩˧ ɗəwŋ˧˧ɓək˧˥ ɗəwŋ˨˩
ɓət˩˩ ɗəwŋ˧˧ɓə̰t˩˧ ɗəwŋ˧˧

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bát đồng
  • bất động

Tính từSửa đổi

bất đồng

  1. Không giống nhau; khác nhau. Bất đồng ý kiến. Bất đồng về quan điểm. Bất đồng ngôn ngữ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề