Brush my teeth đọc tiếng anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbrəʃ/

Hoa Kỳ[ˈbrəʃ]

Danh từSửa đổi

brush /ˈbrəʃ/

  1. Bàn chải.
  2. Sự chải. to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ
  3. Bút lông (vẽ). the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
  4. Đuôi chồn.
  5. Bụi cây.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cành cây bó thành bó.
  7. (Quân sự) Cuộc chạm trán chớp nhoáng. a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
  8. (Điện học) Cái chổi. carbon brush chổi than

Ngoại động từSửa đổi

brush ngoại động từ /ˈbrəʃ/

  1. Chải, quét. to brush one's hair chải tóc
  2. Vẽ lên (giấy, lụa... ).
  3. Chạm qua, lướt qua (vật gì).

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

brush nội động từ /ˈbrəʃ/

  1. Chạm nhẹ phải, lướt phải. to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai

Thành ngữSửa đổi

  • to brush aside: (Nghĩa bóng) Bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì).
  • to brush away:
    1. Phủi đi, phẩy đi, chải đi.
    2. (Nghĩa bóng) (như) to brush aside.
  • to brush off:
    1. Gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi.
    2. Chạy trốn thật nhanh.
  • to brush over:
    1. Chải, phủi (bụi) bằng bàn chải.
    2. Quét (vôi, sơn... ) lên.
    3. Chạm nhẹ phải, lướt phải.
  • to brush up:
    1. Đánh bóng (bằng bàn chải).
    2. Ôn lại, xem lại.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)