Caâu tiếng anh xin lỗi gây ra phiền phưc năm 2024

Trong cuộc sống không ai tránh khỏi được việc phạm lỗi đối với người khác. Bỏ túi 101+ Lời xin lỗi bằng tiếng Anh trân thành giúp bạn gìn giữ mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.

Mục lục bài viết


Lời xin lỗi là phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp. Xin lỗi đúng cách, chân thành giúp lấy lại được thiện cảm với người được xin lỗi, góp phần gìn giữ mối quan hệ tốt đẹp. Dưới đây là những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.

1. Một số mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất

.jpg)

Xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Đầu tiên chúng ta cùng điểm qua một số mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh có thể được sử dụng phổ biến trong mọi tình huống.

  • Sorry. (Xin lỗi.): Đây là mẫu câu đơn giản và phổ biến nhất để thể hiện lời xin lỗi.
  • I apologize. (Tôi xin lỗi.): Mang tính trang trọng hơn "Sorry".
  • I'm so sorry. (Tôi rất xin lỗi.): Nhấn mạnh mức độ hối lỗi và chân thành.
  • My apologies. (Lời xin lỗi của tôi.): Thể hiện sự lịch sự và trang trọng.
  • Excuse me. (Xin lỗi.): Sử dụng trong trường hợp vô ý làm phiền hoặc gây ra sự bất tiện nhỏ.
  • Please forgive me. (Xin hãy tha lỗi cho tôi.)
  • I'm really sorry about that. (Tôi thực sự lấy làm tiếc về điều đó.)

2. Cách nói xin lỗi trong tiếng anh khi đi làm muộn

Đi làm muộn là điều khó tránh khỏi trong công việc. Tuy nhiên, để thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm, bạn cần biết cách xin lỗi đúng mực bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số câu xin lỗi tiếng Anh phổ biến khi đi làm muộn:

Xin lỗi chung chung:

  • I'm so sorry for being late. (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn.) - Đây là mẫu câu đơn giản và phổ biến nhất để thể hiện lời xin lỗi khi đi làm muộn.
  • I sincerely apologize for my tardiness. (Tôi chân thành xin lỗi vì đến muộn.) - Nhấn mạnh sự chân thành và hối lỗi.

Xin lỗi bằng tiếng Anh kèm giải thích lý do:

  • I'm so sorry for being late. I had (reason). (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Tôi có (lý do).) - Ví dụ: "I'm so sorry for being late. I had car trouble." (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Xe tôi bị hỏng.)
  • I apologize for being late. I was (reason). (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi đã (lý do) - Ví dụ: "I apologize for being late. I was stuck in traffic." (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi bị kẹt xe.)
  • I apologize for my tardiness. I overslept because my alarm didn't work. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi ngủ quên vì đồng hồ báo thức không hoạt động.)
  • I'm so sorry for being late. I have a terrible headache and I couldn't come to work earlier. (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Tôi bị đau đầu dữ dội và không thể đến làm sớm hơn.)
  • I'm so sorry for being late. My child was sick and I had to take him/her to the doctor. (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Con tôi bị ốm và tôi phải đưa con đi khám bác sĩ.)

Cam kết khắc phục:

  • I promise this won't happen again. (Tôi hứa điều này sẽ không xảy ra nữa.)
  • I will make sure to be on time in the future. (Tôi sẽ đảm bảo đến đúng giờ trong tương lai.)
  • I will take action to avoid being late again. (Tôi sẽ thực hiện các biện pháp để tránh đi làm muộn lần nữa.)

Thể hiện sự hối lỗi:

  • I feel terrible about being late. (Tôi cảm thấy rất tệ khi đi làm muộn.)
  • I know this is unprofessional, and I take full responsibility. (Tôi biết đây là hành vi thiếu chuyên nghiệp và tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm.)
  • I am truly sorry for any inconvenience this may have caused. (Tôi thực sự xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.)

3. Những lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu

.jpg)

Lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu

1. I'm sorry for not showing you how much you mean to me every day. You are my everything. (Anh xin lỗi vì không thể cho em thấy em có ý nghĩa như thế nào với anh mỗi ngày. Em là tất cả đối với anh.)

2. I apologize for letting my fears get in the way of our happiness. I'll work on overcoming them. (Anh xin lỗi vì để những nỗi sợ hãi của anh cản trở hạnh phúc của chúng ta. Anh sẽ cố gắng vượt qua chúng)

3. I'm deeply sorry for the times I made you doubt my love. You are the one I adore the most. (Anh thành thật xin lỗi vì những lúc anh làm em nghi ngờ tình yêu của anh. Em là người anh yêu quý nhất)

4. Please forgive me for the tears I've caused you. I'll spend my whole life making it up to you. (Xin hãy tha lỗi cho những giọt nước mắt anh khiến em rơi. Anh sẽ dành cả cuộc đời này để bù đắp cho em.)

5. Forgive me for the times I failed to understand you. I'll listen more, I promise. (Xin hãy tha lỗi cho những lúc anh không hiểu em. Anh sẽ lắng nghe nhiều hơn, anh hứa.)

6. Forgive me for the times I've taken you for granted. I now realize how precious you are to me. (Xin hãy tha lỗi cho những lúc anh đã coi em như điều hiển nhiên. Bây giờ anh nhận ra em quý giá đến nhường nào.)

7. Please forgive me for the times I've let past hurts affect our present. (Xin hãy tha lỗi cho những lúc anh để những tổn thương trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại của chúng ta)

4. Những lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

1. I apologize for the disruption to the schedule. Unfortunately, I need to cancel the meeting due to unforeseen circumstances. (Tôi xin lỗi về sự gián đoạn trong lịch trình làm việc. Thật không may, tôi cần hủy cuộc họp do tình huống không lường trước.)

2. I'm sorry if my actions caused any inconvenience. I'll be more mindful of others' needs in the future. (Tôi xin lỗi nếu hành động của tôi làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái. Tôi sẽ chú ý hơn đến nhu cầu của người khác.)

3. I'm sorry for the confusion.I mistakenly sent the email/document to the wrong recipient. (Tôi xin lỗi về sự rối loạn. Tôi đã nhầm lẫn gửi email/tài liệu cho người nhận sai.)

4. I apologize for the confusion during the meeting. I'll make sure to prepare more thoroughly next time. (Tôi xin lỗi về sự nhầm lẫn trong cuộc họp. Tôi sẽ đảm bảo chuẩn bị kỹ lưỡng hơn lần sau.)

5. I apologize for the inconvenience you've experienced. I'm working to resolve your issue promptly. (Tôi xin lỗi về sự phiền toái mà bạn đã gặp phải. Tôi đang làm việc để giải quyết vấn đề của bạn một cách nhanh chóng.)

6. I apologize for any dissatisfaction caused by the decision made. I'm reviewing our options to find a better solution. (Tôi xin lỗi về mọi sự không hài lòng do quyết định đã đưa ra. Tôi đang xem xét các phương án của chúng ta để tìm ra một giải pháp tốt hơn.)

7. I'm sorry for the inconvenience caused by the missing documents. I'm retracing my steps to locate them as soon as possible. (Tôi xin lỗi về sự phiền toái do tài liệu bị mất. Tôi đang điều tra lại để tìm chúng càng sớm càng tốt.)

8. I apologize for not considering your opinion earlier. Your ideas are valuable, and I'll make sure to include them in our discussions. (Tôi xin lỗi vì không xem xét ý kiến của bạn trước đó. Ý kiến của bạn rất quý giá, và tôi sẽ đảm bảo bao gồm chúng trong cuộc thảo luận của chúng ta.)

5. Những câu xin lỗi tiếng Anh trong gia đình

1. Xin lỗi vợ/chồng:

  • Khi quên làm việc nhà:
    • Honey, I'm so sorry I forgot to take out the trash. I'll do it right away. (Em yêu, anh xin lỗi vì đã quên đổ rác. Anh sẽ làm ngay bây giờ.)
    • I apologize for not cooking dinner tonight. I had a really long day at work. Can we order takeaway instead? (Em yêu, anh xin lỗi vì không nấu tối nay. Anh có một ngày làm việc rất dài. Chúng ta có thể gọi đồ ăn mang về thay thế được không?)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

  • Khi đi chơi về muộn:
    • I'm so sorry for being late, honey. I was stuck in traffic. I'll make it up to you, I promise. (Em yêu, anh xin lỗi vì đã về muộn. Anh bị kẹt xe. Anh sẽ bù đắp cho em, anh hứa đấy.)
    • I apologize for staying out late last night. I should have been home sooner. What can I do to make it up to you? (Em yêu, anh xin lỗi vì đã đi chơi về muộn tối qua. Anh nên về nhà sớm hơn. Anh có thể làm gì để bù đắp cho em không?)
  • Khi cãi nhau:
    • I'm so sorry for what I said earlier. I was really angry and I didn't mean to hurt you. (Anh xin lỗi vì những gì anh đã nói trước đó. Anh thực sự tức giận và anh không cố ý làm tổn thương em.)
    • I apologize for my behavior. I know I was wrong. Can we please talk about this? (Anh xin lỗi vì hành vi của anh. Anh biết anh đã sai. Chúng ta có thể nói chuyện về điều này không?)

2. Xin lỗi con cái:

  • Khi vô tình làm vỡ đồ chơi của con:
    • Oh no! I'm so sorry for breaking your toy. Let's pick out a new one together. (Ôi không! Bố/mẹ xin lỗi vì đã làm vỡ đồ chơi của con. Hãy cùng chọn một cái mới nhé.)
  • Khi không thể thực hiện lời hứa:
    • I'm so sorry, honey. The movie we were supposed to see was sold out. How about watching a different movie or doing something else fun instead? ( Bố/mẹ xin lỗi nhiều, con yêu. Bộ phim chúng ta định xem đã hết vé. Chúng ta xem phim khác hoặc làm gì vui khác thay thế nhé?)
  • Khi la mắng con:
    • I'm sorry for yelling, honey. I know I shouldn't have lost my temper. Let's talk about it calmly. (Bố/mẹ xin lỗi vì đã la mắng con, con yêu. Bố/mẹ biết mình không nên nóng giận. Hãy cùng nói chuyện một cách bình tĩnh nào.)

3. Xin lỗi cha mẹ:

Khi vô tình làm hỏng đồ

  • Mom/Dad, I'm so sorry for breaking your vase. I'll replace it as soon as possible. (Bố/mẹ ơi, con xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa của bố/mẹ. Con sẽ mua cái mới thay thế ngay khi có thể.)

Khi đi về muộn:

  • I'm so sorry for being late. I got caught up with work. I'll make it up to you, I promise. (Con xin lỗi vì đã về muộn. Con bận việc nên về trễ. Con sẽ bù đắp cho bố/mẹ, con hứa.)

Khi không thể về thăm bố mẹ

  • I'm so sorry for not coming home for Tet Holiday this year. I have to work. I'll make it up to you next time, I promise." (Con xin lỗi vì không thể về nhà ăn Tết năm nay. Con phải đi làm. Con sẽ bù đắp cho bố/mẹ vào lần sau, con hứa.)

Khi làm bố mẹ thất vọng

  • I'm so sorry for letting you down, Mom/Dad. I know I can do better. I'll try my best to make you proud." (Con xin lỗi vì đã làm bố/mẹ thất vọng. Con biết con có thể làm tốt hơn. Con sẽ cố gắng hết sức để làm bố/mẹ tự hào.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình

6. Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi viết email

.jpg)

Email xin lỗi bằng tiếng Anh

1. I apologize for... (Tôi xin lỗi vì...) - Câu này đơn giản và trực tiếp, phù hợp cho những lỗi nhẹ hoặc khi bạn muốn nhanh chóng đi vào trọng tâm của lời xin lỗi. 2. My sincerest apologies for... (Lời xin lỗi chân thành nhất của tôi về...) - Câu này thể hiện sự hối lỗi hơn so với "I apologize for...", phù hợp cho những lỗi nghiêm trọng hơn hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự chân thành của mình. 3. I regret that... (Tôi hối tiếc vì...) - Câu này tập trung vào cảm xúc hối tiếc của bạn và thể hiện sự đồng cảm với người nhận. 4. Please accept my apologies for... (Vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của tôi về...) - Câu này thể hiện mong muốn được tha thứ và thường được sử dụng sau khi đã giải thích lý do xin lỗi. 5. I take responsibility for my actions and apologize for... (Tôi chịu trách nhiệm cho hành động của mình và xin lỗi vì...) - Câu này thể hiện sự hối hận và cam kết sửa chữa sai lầm. 6. I was wrong about... and I sincerely apologize. (Tôi đã sai về... và tôi xin lỗi chân thành.) - Câu này thừa nhận sai lầm của bạn và thể hiện sự hối lỗi. 7. I understand that my actions caused... and I am truly sorry. (Tôi hiểu rằng hành động của mình đã gây ra... và tôi thực sự xin lỗi.) - Câu này thể hiện sự thấu hiểu của bạn về hậu quả của hành động mình và thể hiện sự hối hận. 8. Thank you for your understanding. (Cảm ơn bạn đã thông cảm.) - Câu này thể hiện sự trân trọng đối với sự thấu hiểu của người nhận.

7. Đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh

.jpg)

Đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh

Có nhiều cách để đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh, mức độ nghiêm trọng của lời xin lỗi và mối quan hệ của bạn với người xin lỗi. Dưới đây là các mẫu câu đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh:

1. Chấp nhận lời xin lỗi:

  • No problem. (Không vấn đề gì.)
  • It's okay. (Ổn thôi.)
  • I forgive you. (Tôi tha thứ cho bạn.)
  • Don't worry about it. (Đừng lo lắng về chuyện đó.)
  • I appreciate your apology. (Tôi đánh giá cao lời xin lỗi của bạn.)
  • That's all that matters. (Điều đó mới quan trọng.)

2. Thể hiện sự thấu hiểu:

  • I understand that you were trying to... (Tôi hiểu rằng bạn đang cố gắng...)
  • I know you didn't mean to... (Tôi biết bạn không cố ý...)
  • I appreciate you taking responsibility for your actions. (Tôi đánh giá cao việc bạn chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
  • I'm glad we could talk about this. (Tôi vui vì chúng ta có thể nói chuyện về điều này.)

3. Nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ:

  • Our friendship is more important than this. I'm glad we could talk about it. (Tình bạn của chúng ta quan trọng hơn điều này. Tôi vui vì chúng ta có thể nói chuyện về nó.)
  • I value our relationship and I hope we can move forward from this. (Tôi trân trọng mối quan hệ của chúng ta và tôi hy vọng chúng ta có thể vượt qua chuyện này.) I don't want this to affect us. Let's just forget about it and move on. (Tôi không muốn chuyện này ảnh hưởng đến chúng ta. Hãy quên chuyện đó đi và tiếp tục bước tiếp.)