cách nói đồng ý hay phản đối trong tiếng anh

Các mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi nói đồng ý, phản đối hay chỉ đồng ý một phần với ý kiến của người khác thường dùng trong công việc, cuôc họpCụ thể xem bên dưới.

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản khi nói đồng ý

  • I completely/absolutely agree with you. [Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn]
  • There is no doubt about it that [Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó]
  • I couldnt agree more. [Tôi không thể đồng ý hơn được nữa]
  • I completely agree. [Tôi hoàn toàn đồng ý]
  • Thats so true. [Điều đó đúng đấy]
  • [Hoàn toàn là như vậy]
  • [Chính xác]
  • Of course. [Tất nhiên]
  • Youre absolutely right. [Bạn hoàn toàn đúng]
  • Yes,I agree. [Vâng, tôi đồng ý]
  • I think so too. [Tôi cũng nghĩ vậy]
  • Thats a good idea. [Đó là một ý kiến hay]
  • I dont think so either. [Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì]
  • So do I. [Tôi cũng vậy]
  • Id go along with that. [Tôi thuận theo điều đó]
  • Thats true. [Đúng đấy]
  • Neither do I. [Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì]
  • I agree with you entirely. [Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn]
  • Thats just what I was thinking. [Đó cũng là điều tôi đang nghĩ]

Cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp thường dùng khi nói chỉ đồng ý một phần

  • I agree up to a point, but [Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng]
  • Thats true but [Điều đó đúng, nhưng]
  • You could be right. [Có thể bạn đúng]
  • It sounds interesting, but [Điều đó nghe thú vị, nhưng]
  • I see your point, but [Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng]
  • Thats partly true, but [Điều đó đúng một phần, nhưng]
  • I can agree with that only with reservations. [Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế]
  • That seems obvious, but... [Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng]
  • That is not necessarily so. [Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy]
  • It is not as simple as it seems. [Nó không đơn giản như vậy đâu]
  • I agree with you in principle, but [Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng...]
  • I agree with you in part, but [Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng]
  • Well, you could be right. [Ừm, bạn có thể đã đúng]
  • I totally disagree. [Tôi hoàn toàn phản đối]
  • No way [Không đời nào - từ lóng]
  • I'm afraid, I can't agree with you. [Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn]
  • To be honest, [Thành thực mà nói thì]
  • On the contrary,... [Ngược lại - trang trọng]
  • I don't agree with you. [Tôi không đồng ý với anh]
  • Im sorry, but I disagree. [Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý]
  • Its out of question. [Điều đó là không thể]
  • Thats different. [Cái đó khác]
  • However,... [Tuy nhiên]
  • Thats not entirely true. [Cái đó hoàn toàn không đúng]
  • Yes, but dont you think [Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là]
  • Thats not the same thing at all. [Không phải lúc nào cũng như vậy]
  • Im not so sure about that. [Tôi không chắc về điều đó]
  • The problem is that... [Vấn đề là]
  • I [very much] doubt whether... [Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng]

Bạn đã học tiếng anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm vững kiến thức căn bản? Bạn khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng? Bạn đang mất dần động lực học tiếng anh? Bạn không muốn dành từ 3 -6 tháng để học các lớp vỡ lòng tại các trung tâm tiếng anh?...Bạn muốn tìm một phương pháp học tiếng anh nhanh và hiệu quả nhất? Và Khoá học Tiếng anh dành cho người mất căn bản của Academy.vn chính là khoá học dành cho bạn. Hãy đăng ký ngay để cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình nhé!

Từ khóa:

Video liên quan

Chủ Đề