Cái tổ tiếng anh là gì
tổ tiên của chim tổ của những con chim này súp tổ chim cái tổ chim để giống với tổ chim của tổ chức Dịch Nghĩa to chim - tổ chim Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
cải tổ Dịch Sang Tiếng Anh Là + to reform; to reorganize; to reshuffle = cải tổ chính phủ to reshuffle a government = cải tổ một đảng phái to reorganize a political party Cụm Từ Liên Quan :
cải tổ chính phủ /cai to chinh phu/ * danh từ
cải tổ lại /cai to lai/ * danh từ - reorganization, re-formation * ngoại động từ - reorganize, re-form
không thể cải tổ /khong the cai to/ * tính từ Dịch Nghĩa cai to - cải tổ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: |