Cấu trúc badly wounded as he was nghĩa là gì năm 2024

Ngoài ra, những thứ gì gây khó chịu, ảnh hưởng tiêu cực tới sự vật, hiện tượng khác, bạn cũng có thể sử dụng tính từ “bad”.

Ví dụ:

  • We can’t have a picnic at the park this morning because of the bad weather.
  • Can’t imagine that she received bad news from her mom on her birthday.

Đôi lúc, “bad” là tính từ chỉ chất lượng của sản phẩm, hiện tượng ở mức thấp, không chấp nhận được.

Ví dụ:

  • Peter’s bad manners ruined his mom’s birthday party.
  • The waiters’ attitude was really bad.

Trong nhiều trường hợp, “bad” dùng để chỉ người, động vật, hành động mang đặc tính xấu xa hoặc không thể chấp nhận được.

Ví dụ:

  • Laura has never done bad things in her life.
  • Don’t judge whether a person is good or bad by just basing on how he or she treats you.

Cuối cùng, khi đồ ăn không ngon, dở tệ hoặc không thể ăn được nữa thì bạn có thể sử dụng “bad” để diễn tả điều đó. Một số động từ đi kèm với “bad” để diễn tả đồ ăn trong trường hợp này là: go/turn + bad hoặc be/smell/taste/look + bad.

Ví dụ:

  • The hotter the weather is, the faster the foods go bad.

2. Danh từ

Khi được sử dụng ở vị trí danh từ, “bad” mang nghĩa một sự vật hoặc hiện tượng sai trái, không đúng với lẽ thường. Hãy ghi nhớ “bad” là danh từ không đếm được bạn nhé.

Ví dụ:

  • It’s my bad for forgetting to remind you to go to the meeting.

3. Trạng từ

Bad là một trong số ít từ có thể sử dụng ở 3 dạng danh từ, tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, khác hẳn với nghĩa của danh từ và tính từ, “bad” ở dạng trạng từ có nghĩa là rất nhiều, tương đương với “very much”. Bạn có thể sử dụng “bad” để nhấn mạnh mức độ của hành động hoặc trạng thái của sự vật.

Ví dụ:

  • What you said to me hurted me so bad.
  • I miss you so bad.

Badly

“Badly” là một dạng trạng từ của “bad” nhưng mang nghĩa khác hoàn toàn với trạng từ “bad”. Nếu một hành động nào đó gây tổn hại nghiêm trọng đến mức không thể chấp nhận được, bạn có thể sử dụng “badly” để bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • She was badly injured in the accident.
  • The event was badly organized.
  • I can’t believe Roger behaved so badly like that.

Sự khác biệt giữa “Bad” và “Badly”

1. Cách sử dụng

Bad thường được sử dụng với vai trò tính từ, còn badly chỉ được sử dụng ở vị trí trạng từ.

Bên cạnh đó, mặc dù badly và bad khi để ở vị trí trạng từ có nghĩa gần tương đương nhau, nhưng người bản xứ thường dùng badly nhiều hơn vì có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn bản. Trong khi đó, trạng từ bad chỉ dùng trong các cuộc hội thoại thông thường.

2. Kết hợp với các động từ nối như “taste, look, smell, feel”

Taste, look, smell, feel là bốn từ phổ biến nhất ở cả hai dạng động từ trạng thái và động từ hành động. Đây cũng là bốn động từ duy nhất có thể kết hợp với cả hai từ bad và badly.

Mặc dù vậy, khi kết hợp cùng một động từ với 2 từ trên, nghĩa của câu sẽ khác nhau hoàn toàn. Hãy cùng phân tích ví dụ dưới đây để hiểu rõ về sự khác biệt:

Ví dụ:

  • Câu 1: I feel bad about having to say this.
  • Câu 2: He feels badly towards himself as he thinks people underestimate him.

Tại sao không dùng “feel badly” trong câu 1 và ngược lại? Đây chính là câu trả lời cho bạn:

Trong câu 1:

  • Động từ feel được sử dụng với hàm nghĩa “trải qua một điều gì đó đầy cảm xúc” nhằm thể hiện cảm xúc của chủ ngữ, trong trường hợp này là cảm xúc tồi tệ, buồn bã.
  • Trong trường hợp này, feel là động từ trạng thái, vì vậy không thể sử dụng trạng từ badly để bổ nghĩa cho động từ. Thay vào đó, bạn phải sử dụng tính từ bad.

Trong câu 2:

  • Feel là động từ được sử dụng để bày tỏ ý kiến hoặc thái độ cụ thể đối với điều gì đó. Đây là động từ hành động, vì vậy phải sử dụng trạng từ badly để bổ nghĩa cho động từ.
  • Tổng kết lại, để lựa chọn sử dụng bad hoặc badly đúng cách, bạn cần xác định động từ sử dụng trong câu là động từ trạng thái hay động từ hành động.

Cấu trúc badly wounded as he was nghĩa là gì năm 2024

JOLO English tin rằng sau bài viết này, bạn sẽ biết cách phân biệt và sử dụng cặp từ bad & badly đúng cách trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Tham khảo kho tài liệu dành riêng cho luyện thi IELTS

Tham khảo khóa luyện thi IELTS đầu ra 7.0 tại JOLO English

------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM: