Certification Nghĩa là gì
Certificate là gì? Ví dụ sử dụng từ Certificate trong câuGiải thích chi tiết nghĩa của từ Certificate tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Certificate trong tiếng Anh. Mục lục nội dung
Mục lục bài viết Không chỉ giúp bạn biết Certificate nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ Certificate sao cho đúng qua các ví dụ... Show Cùng tham khảo: Cách phát âm từCertificateUK : səˈtɪf.ɪ.kət
Nghĩa của từ CertificateDanh từ 1. Giấy chứng nhận; bằng. a certificate of birth giấy (chứng nhận) khai sinh 2. Chứng chỉ, văn bằng. Ngoại động từ 1. Cấp giấy chứng nhận. Trên đây chúng tôi đã giúp bạn biết Certificate nghĩa là gì. Phần nội dung tiếp theo DOCTAILIEU sẽ gửi đến các bạn một số ví dụ sử dụng từ Certificate trong câu và danh sách các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với từ Certificate. Ví dụ sử dụng từ Certificate trong câu
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với CertificateĐồng nghĩa với Certificate
Xem thêm:
Tham khảo Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ Certificate:
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích Certificate tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9. Thanh Long (Tổng hợp) CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
|