Chi phí thiết kế tiếng anh là gì năm 2024

Dự toán xây dựng là tài liệu xác định tổng mức chi phí cần thiết cho việc đầu tư xây dựng công trình được tính toán cụ thể ở giai đoạn thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kỹ thuật - thi công, bao gồm: giá trị dự toán xây lắp, giá trị dự toán mua sắm trang thiết bị, chi phí khác và các chi phí dự phòng.

1.

Dự toán xây dựng dự báo chi phí xây dựng một kết cấu vật chất.

Construction cost estimate forecasts the cost of building a physical structure.

2.

Lập dự toán xây dựng là một nguyên tắc cơ bản trong việc dự báo chi phí xây dựng một công trình.

Construction cost estimate is a foundational principle in forecasting the cost of construction of a structure.

Preliminary cost là chi phí sẽ phát sinh trong quá trình thi công xây dựng dự án, có liên quan trực tiếp đến việc vận hành dự án nhưng chưa được kể đến trong các chi phí vật liệu, chi phí nhân công, chi phí máy thi công, chi phí chung. Preliminary cost sẽ do nhà thầu tự lập, tự đưa ra đề xuất, đáp ứng yêu cầu của chủ đầu tư về an toàn, quản lý chất lượng, quản lý tiến độ.

Đối với các gói thầu có chủ đầu tư nước ngoài, preliminary cost được yêu cầu làm rõ đến từng chi tiết trình chủ đầu tư phê duyệt. Chủ đầu tư chấp nhận chi trả chi phí và sẽ kiểm tra khắc khe việc tuân thủ thực hiện các công tác này, mặc dù trong một số trường hợp, nếu dự án có quy mô nhỏ (< 1.000.000 USD), chi phí này chiếm tỉ trọng khá cao, có thể lên đến 50% chi phí xây dựng dự án.

Vậy Preliminary tasks bao gồm những công tác gì, cách tính toán ra sao? Đó là trang thiết bị bảo hộ lao động (PPE – Personal Protective Equipment), là nước bảo dưỡng bê tông, là hàng rào tạm, là chi phí thí nghiệm, là vệ sinh công trường… Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu thông qua một bảng dự toán của một dự án thực tế hy vọng có thể cung cấp những thông tin có giá trị.

Mỗi dự án khác nhau sẽ có những công tác preliminary khác nhau. Về cơ bản các gói thầu trong nước thường gọi theo các tên gọi khác nhau như: Chi phí khác, chi phí công trường, chi phí công trình tạm, chi phí bảo hộ lao động… Các tên gọi đó có lẽ chưa đầy đủ như đã liệt kê trên đây. Một số dự án còn yêu cầu đưa chi phí chăm sóc y tế vào Preliminary cost.

Tư vấn thiết kế Tiếng Anh là gì? Dịch sang tiếng Anh, tư vấn thiết kế là design consultancy.

Công ty tư vấn thiết kế là design consulting company.

Chúng ta hãy cùng tham khảo thêm một số thuật ngữ kiến trúc, tư vấn thiết kế và quy hoạch.

Thuật ngữ tư vấn thiết kế kiến trúc trong tiếng Anh

  • As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công
  • Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
  • Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
  • Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
  • Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
  • Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
  • Master Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng
  • Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
  • Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
  • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt

Từ vựng về chuyên ngành kiến trúc trong tiếng Anh

  • Age (n): Thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn)/ (n): Điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
  • analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
  • angle of incidence (n): góc tới
  • Architect (n): kiến trúc sư
  • Architectural (adj): thuộc kiến trúc
  • Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
  • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
  • symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
  • Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
  • Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
  • Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
  • Backfill (n): lấp đất, đắp đất
  • Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
  • Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː)/(n): thanh cốt thép
  • Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
  • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
  • Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
  • batten (n): ván lót
  • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
  • Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
  • birch (n): gỗ bu lô
  • blind nailing (n): đóng đinh chìm
  • blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
  • Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
  • broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
  • cantilever: cánh dầm
  • cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
  • ceiling light (n): đèn trần
  • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
  • chair pad (n): nệm ghế
  • chandelier (n): đèn chùm
  • chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
  • chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  • Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
  • Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
  • club chair/ armchair (n): ghế bành
  • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
  • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
  • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
  • Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
  • Convert (v): Chuyển đổi
  • Coordinate (v): Phối hợp
  • Cube (n): Hình lập phương
  • curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
  • Cylinder (n): Hình trụ
  • Define (v): vạch rõ
  • Demolish (v): phá huỷ
  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
  • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
  • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
  • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
  • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
  • Ebony (N): Gỗ Mun
  • Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
  • fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
  • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
  • fixed furniture (n): nội thất cố định
  • Flat roof: mái bằng
  • Folding Chair (N): Ghế Xếp
  • freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
  • Front view Elevation: mặt đứng chính
  • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
  • Garden villa: Biệt thự vườn
  • Gloss Paint (N): Sơn Bóng
  • Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
  • Hemisphere (n): Bán cầu
  • illuminance (n): độ rọi
  • Kiln-dry (V): Sấy
  • Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
  • pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
  • repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
  • style: (n) kiểu có đường viền
  • symmetric: đối xứng
  • Trending): xu hướng, chiểu hướng

Chi phí thiết kế tiếng anh là gì năm 2024
Tư vấn thiết kế Tiếng Anh là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ Tiếng Anh chuyên ngành khác trong thiết kế

Từ vựng về quy hoạch

Từ vựng về quy hoạch thường gặp

  • Crops farming: Đất trồng hoa màu
  • Existing condition: Hiện trạng
  • Hi-tech park: Khu công nghệ cao
  • Land plot: Khu đất
  • Light industrial park: Khu công nghiệp nhẹ
  • Natural condition: Điều kiện tự nhiên
  • Natural specification: Đặc điểm tự nhiên
  • Overview: Tổng quan
  • The average sunlight hours per year: Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
  • The condition of climate and hydrology: Điều kiện khí hậu – thủy văn
  • The topographic condition: Điều kiện địa hình
  • Urban area: Khu đô thị
  • Vacant agricultural land: Đất nông nghiệp

Từ vựng về quy hoạch chuyên sâu

  • Agricultural land: Đất nông nghiệp
  • Ancient alluvial: Phù sa cổ
  • Clay: Sét
  • Dust clay: Sét pha bụi
  • Ecological park: Công viên sinh thái
  • Forest land: Đất rừng
  • Geological drilling holes: Lỗ khoan địa chất
  • Holocene sediment: Trầm tích Holocen
  • Land for living in rural area: Đất ở nông thôn
  • low and hollow topography: Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
  • Low bearing capacity: Sức chịu tải rất thấp
  • Planning area: Diện tích quy hoạch
  • Pleistocene sediment: Trầm tích Pleistocen
  • Public service road: Đường công vụ
  • Red boundary line: Chỉ giới đường đỏ
  • Road transport: Giao thông bộ
  • Sediment: Trầm tích
  • The existing condition of land use: Hiện trạng sử dụng đất
  • The phenomenon of weathered Laterite: Hiện tượng phong hóa Laterit
  • The synchronous planning and construction: Quy hoạch xây dựng đồng bộ
  • The topographical condition: Địa chất công trình
  • Tiny sand and dust clay: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
  • Transport land: Đất giao thông
  • Urban technical infrastructure: Hạ tầng kỹ thuật đô thị
  • Waterway transport: Giao thông thủy

Xem thêm

Ốc đảo thẳng đứng 280m tại Singapore đã hoàn thành Khám phá những thư viện hiện đại đẹp nhất thế giới 5 phong trào nghệ thuật có ảnh hưởng lớn tới kiến trúc Antoni Gaudi: “Gã điên” hay thiên tài? Copenhagen được thiết kế như thế nào để mang lại niềm vui?

Design drawing là gì?

Design drawings: bản vẽ thiết kế Bản vẽ thiết kế được sử dụng để phát triển và truyền đạt ý tưởng của dự án thiết kế cơ sở. Bản vẽ được sử dụng để phát triển và truyền đạt thông tin tóm tắt, đánh giá các lựa chọn, phát triển ý tưởng đã được phê duyệt thành một thiết kế thống nhất.

Chi phí thiết kế bao gồm những gì?

Chi phí tính trong định mức chi phí thiết kế bao gồm: chi phí vật liệu; tiền lương của cán bộ, nhân viên thiết kế và phục vụ thiết kế; bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế; chi phí máy móc thiết bị; chi phí quản lý và thu nhập chịu thuế tính trước.

Chi phí thiết kế nhà chiếm bao nhiêu phần trăm?

Chi phí thiết kế chỉ chiếm 2-3% tổng chi phí xây dựng nhà nhưng có thể ảnh hưởng 20-30% chi phí phát sinh trong quá trình triển khai xây dựng. Nên, việc chi trả cho chi phí thiết kế là hoàn toàn cần thiết và đáng tiền.

Chi phí dịch sang tiếng Anh là gì?

expenses. Chi phí tối thiểu là 10000 yen. The expense is 10000 yen at lowest.