Cọc bê tông cốt thép tiếng anh là gì năm 2024

Đây là cách dùng Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực là gì? [hay giải thích prestressed concrete pile nghĩa là gì?] . Định nghĩa Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực / prestressed concrete pile. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Submitted by admin on Tue, 07/24/2018 - 22:35

Từ vựng ngành kĩ thuật xây dựng [P]

  • Parapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan can cầu]
  • Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thép
  • Pile bottom level: Cao độ chân cọc
  • Pile foundation: Móng cọc
  • Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
  • Plaster: Thạch cao
  • Porosity: Độ xốp rỗng [của bê tông]
  • Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
  • Posttensioning [apres betonage]: Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
  • Precast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵn
  • Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
  • Precasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
  • Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
  • Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
  • Prestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
  • Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
  • Pretensioning [avant betonage]: Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
  • Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
  • Protective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộ
  • Pumping concrete: Bê tông bơm
  • Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
  • Perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
  • Pile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọc
  • Plain round bar: Cốt thép tròn trơn
  • Plate bearing: Gối bản thép
  • Plate: Thép bản
  • Plywood: Gỗ dán [ván khuôn]
  • Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
  • Prestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lực
  • Prestressing steel: Thép dự ứng suất
  • Prestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thép
  • Put in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép
  • perfume concrete : tinh dầu hương liệu
  • permeable concrete : bê tông không thấm
  • plain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thường
  • plaster concrete : bê tông thạch cao
  • plastic concrete : bê tông dẻo
  • poor concrete : bê tông nghèo, bê tông gày
  • portland cement concrete: bê tông xi măng pooclan
  • post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau
  • post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau
  • precast concrete : bê tông đúc sẵn
  • prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn
  • prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêng
  • prestressed concrete : bê tông ứng lực trước
  • pumice concrete : bê tông đá bọt
  • pump concrete : bê tông bơm
  • plain bar: thép trơn
  • plate steel: thép bản
  • printing beam : [máy tính] chùm tia in
  • panel girder : dầm tấm, dầm panen
  • parabolic girder : dầm dạng parabôn
  • parallel girder : dầm song song
  • plain girder : dầm khối
  • plane girder : dầm phẳng
  • plate girder : dầm phẳng, dầm tấm
  • pony girder : dầm phụ
  • prestressed girder : dầm dự ứng lực
  • partial load : tải trọng từng phần
  • pay[ing] load : tải trọng có ích
  • peak load : tải trọng cao điểm
  • periodic load : tải trọng tuần hoàn
  • permanent load : tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
  • permissible load : tải trọng cho phép
  • phantom load : tải trọng giả
  • plate load : tải anôt
  • point load : tải trọng tập trung
  • pressure load : tải trọng nén
  • proof load : tải trọng thử
  • pulsating load : tải trọng mạch động
  • plank platform [board platform] : sàn lát ván
  • platform railing : lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]
  • putlog [putlock] : thanh giàn giáo, thanh gióng
  • plumb bob [plummet] : dây dọi, quả dọi [bằng chì]
  • Tags:
  • hoc tu tieng anh
  • hoc tieng anh
  • tu moi tieng anh
  • học tieng anh online
  • tu vung tieng anh theo chu de

Chủ Đề