Con hà mã đọc tiếng anh là gì năm 2024

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Phép dịch "hà mã" thành Tiếng Anh

hippopotamus, hippo, Hippopotamus là các bản dịch hàng đầu của "hà mã" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Vì vậy ông ấy làm bạn với 1 con hà mã ↔ So he made friends with a hippopotamus to-

  • Vì vậy ông ấy làm bạn với 1 con hà mã So he made friends with a hippopotamus to-
  • Ai chơi piano vậy, một con hà mã hả? Who you got playing the piano, a hippo?
  • Hippopotamuslarge, mostly herbivorous mammal

    Vì vậy ông ấy làm bạn với 1 con hà mã So he made friends with a hippopotamus to-
  • hippopotamus · river-horse

Nhìn kìa các cậu, Hà mã Harry đang bay kìa.

Look, guys, harry the hippo is flying.

Mẹ ơi nhìn này, Hà mã Harry phiên bản khổng lồ kìa.

Look, Mom, a giant Harry the Hippo.

Chúng tôi nói với những người Zambia," Chúa ơi, những con hà mã kìa!"

And we said to the Zambians, "My God, the hippos!"

Bê-hê-mốt (hà mã) và Lê-vi-a-than (cá sấu) quả là mạnh mẽ!

What power Behemoth (the hippopotamus) and Leviathan (the crocodile) have!

Vì vậy ông ấy làm bạn với 1 con hà mã

So he made friends with a hippopotamus to-

Thí dụ, ở Phi Châu, con hà mã khổng lồ thật dễ tìm.

For example, in Africa a huge hippopotamus is hard to miss.

Sư tử, cọp, hà mã, đặt tên cho nó đi.

Lion, tiger, hippo, you name it.

Bố ơi, trông nó có giống hà mã không?

Daddy, does this look like a hippopotamus?

Mẹ nghe nói hà mã mắc tật này nặng lắm.

I've heard it's a problem, a real problem with hippos.

Trong một quảng cáo, "Spot" là một con hà mã, mà Worthington cưỡi trong quảng cáo.

In one ad, "Spot" was a hippopotamus, which Worthington rode in the commercial.

Nó vẫn giữ lại nhiều loài động vật lớn, chẳng hạn như hà mã.

It still retains many large animals, such as hippos.

Tôi đem nốt nửa xác còn lại của Hà Mã Điên lên phòng ngài nhé?

Shall I have the other half of Crazy Hippo delivered to your suite?

Đi xem lũ hà mã nào.

Let's go look at the hippos.

Đá Cuội đấu với Hà Mã Khổng Lồ!

The Boulder versus The Big Bad Hippo!

Ai chơi piano vậy, một con hà mã hả?

Who you got playing the piano, a hippo?

Con hà mã chỉ cần 1 người bạn

The hippo wants a friend.

Có gì cho hà mã không?

What's in it for the hippo?

Và hà mã nữa.

And hippopotami.

Trong số động vật này có trâu nước, tức hà mã.

Among these is Behemoth, or the hippopotamus.

Bê-hê-mốt thường được gọi là hà mã

Behemoth is generally identified as the hippopotamus

Bởi vì, bạn thấy đó, chỉ ít chúng tôi cũng nuôi ăn được mấy con hà mã

Because, you see, at least we fed the hippos.

Đi tắm đi, con hà mã.

Take a bath, hippie!

Chú Hà Mã Harry đã tồn tại cùng ngôi trường được hơn 10 năm.

Harry the hippo had been with the school for over 10 years.

Vâng, bởi vì ông ấy đang đứng sau con hà mã Lấy tất cả quả mà ông ấy muốn

Yes, it does, because he can stand on the hippopotamus's back to get all the fruits that he wants.

Sói và chim cánh cụt không bao giờ sống cùng nhau, hay lạc đà và hà mã cũng vậy.

A wolf and a penguin could never live together, nor could a camel and a hippopotamus.

Con hà mã tiếng Anh là gì?

Họ Hà mã (Hippopotamidae) là một họ gồm các loài động vật có vú guốc chẵn gọi là hà mã (tiếng Anh: Hippo hoặc Hippopotamus).

Con hà mã tiếng Anh đọc như thế nào?

HIPPOPOTAMUS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Còn với dịch sang tiếng Anh là gì?

ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Còn với tên tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng "elephant" trong một câu.