Confederation labour và trade union khác nhau như thế nào

/ the of several co-operativessự hợp nhất của nhiều hợp tác xã a by treatysự liên kết bằng hiệp ước is strengthđoàn kết là sức mạnh the of the nationsự đoàn kết của dân tộc the Soviet Liên bang Xô-viết the nước Mỹ a happy một cuộc hôn nhân hạnh phúc ( the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận Cơ khí & công trình Giải thích EN: A flanged or screwed pipe coupling around the outside of a joint, usually in the form of a ring fitting.

Giải thích VN: Một ống có đai ốc nối bọc phía ngoài một khớp nối, thông thường theo kiểu khớp vành đai.

Toán & tin

hội, hợp

phép hợp

Giải thích VN: Là phép chồng xếp topo của hai tập hợp dữ liệu không gian dạng vùng, trong đó các đối tượng được bảo toàn trong phạm vi không gian của cả hai tập hợp dữ liệu đầu vào. Có nghĩa là tất cả các đối tượng của cả hai lớp đều được giữ lại.

Xây dựng

cột gắn

khớp vặn vít ống

sự bắt bulông

sự liên hiệp

Y học

nối liền (trong một xương gãy)

Kỹ thuật chung

hợp

kết hợp

khớp nối
flange unionkhớp nối bích flanged unionkhớp nối bích hose connector or union, coupling, nipplekhớp nối hai đầu ống pipe unionkhớp nối ống union-Tkhớp nối chữ T

nghiệp đoàn

liên hiệp
customs unionliên hiệp thuế quan

hiệp hội
contributory share (s) (ofUnion Members) phần đóng góp của thành viên hiệp hội European Alcohol Brandy and Spirit UnionHiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu Fund for the retirement of staff members of the Unionquỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội International Telecommunication Unionhiệp hội viễn thông quốc tế ITU (InternationalTelecommunication Union) hiệp hội viễn thông quốc tế UIC (internationalRailway Union) hiệp hội đường sắt quốc tế Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC) Hiệp hội Đường sắt quốc tế Union Technique de l' Electricites (France) (UTE) Hiệp hội Kỹ thuật Điện

măng song
elbow unionmăng song khuỷu (ống)

mối nối

ống nối

sự liên kết

sự nối

Kinh tế

công đoàn
company unioncông đoàn của công ty company unionnghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty enterprise labour unioncông đoàn xí nghiệp enterprise unioncông đoàn xí nghiệp general unioncông đoàn đồng nghiệp general uniontổng công đoàn independent unioncông đoàn độc lập labor uniontổ chức công đoàn major union contracthợp đồng công đoàn chính minority unioncông đoàn phái thiểu số multi-union bargainingđàm phán nhiều công đoàn multicraft unioncông đoàn nhiều nghề non-union shopxưởng không có công đoàn non-union workercông nhân ngoài công đoàn open unioncông đoàn công khai open unioncông đoàn mở trade union contributionscông đoàn phí trade union councilhội đồng công đoàn, nghiệp đoàn trade union memberđoàn viên công đoàn trade union movementphong trào công đoàn trade union officialviên chức công đoàn trade union organizationtổ chức công đoàn, nghiệp đoàn trade union tariffgiá biểu công đoàn Transport and General Workers unioncông đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh Transport and General Workers' UnionCông đoàn vận tải và Công nhân xe hơi Anh unaffiliated unioncông đoàn độc lập union activityhoạt động công đoàn union agreementthỏa ước công đoàn union and managementcác công đoàn và giới chủ union bashingthái độ thù địch công đoàn union cardthẻ công đoàn viên union certificationsự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn union certificationsự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn union certificationsự ủy nhiệm của công đoàn union check-off phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí union check-on phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí union contracthiệp ước công đoàn union demandyêu sách của công đoàn union duescông đoàn phí union executiveủy viên công đoàn union fundquỹ công đoàn union labelnhãn công đoàn union labourerngười lao động tham gia công đoàn union leaderngười lãnh đạo công đoàn union leavesự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn union meetingcuộc họp công đoàn union memberđoàn viên, thành viên công đoàn union movementphong trào công đoàn union officialngười làm công tác công đoàn union officialngười lãnh đạo công đoàn union representativeđại biểu công đoàn union-management consultationsnhững cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ yellow unioncông đoàn vàng

nghiệp đoàn
company unionnghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty general unionnghiệp đoàn ngành house unionnghiệp đoàn công ty house unionnghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp industrial unionnghiệp đoàn ngành trade union contributionsnghiệp đoàn phí trade union councilhội đồng công đoàn, nghiệp đoàn trade union organizationtổ chức công đoàn, nghiệp đoàn trade-union officialnhân viên nghiệp đoàn Trades Union CongressHiệp hội đại diện chính thức của các Nghiệp đoàn Anh Transport Workers Union of AmericaNghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ union duesnghiệp đoàn phí vertical unionnghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc vertical unionnghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abutment , accord , agglutination , agreement , amalgam , amalgamation , blend , centralization , coadunation , combination , coming together , commixture , compound , concatenation , conciliation , concord , concurrence , confluence , congregation , conjunction , consolidation , correlation , coupling , fusion , harmony , hookup , incorporation , intercourse , joint , junction , juncture , meeting , melding , merging , mixture , seam , symbiosis , synthesis , tie-in , tie-up , unanimity , unification , unison , uniting , unity , alliance , association , brotherhood , club , coalition , confederacy , confederation , congress , employees , federation , guild , labor union , league , local , order , sisterhood , society , sodality , syndicate , trade union , composite , conjugation , fellowship , fraternity , organization , sorority , anschluss , bloc , cartel , oneness , solidarity , connection , coalescence , group , joining , marriage , merger , partnership , together

Từ trái nghĩa