Csm Support la gì

CSM có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của CSM. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. CSM có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

Ý nghĩa của CSM

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CSM trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CSM cho bạn bè của bạn qua email.

Csm Support la gì

Ý nghĩa khác của CSM

Như đã đề cập ở trên, CSM có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Classroom Support Module

CSM là gì ?

CSM là “Content Management System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ CSM

CSM có nghĩa “Content Management System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống quản lí nội dung”.

CSM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSM là “Content Management System”.

Một số kiểu CSM viết tắt khác:
+ Customer Service Manager: Quản lý dịch vụ khách hàng.
+ Common Sense Media: Phương tiện truyền thông chung.
+ Conceptual Site Model: Mô hình trang web khái niệm.
+ Company Sergeant Major: Trung sĩ thiếu tá.
+ Customer Service Management: Quản lý dịch vụ khách hàng.
+ Coffee Shop Manager: Quản lý quán cà phê.
+ Certified Scrummaster: Máy chà sàn được chứng nhận.
+ Community Service Manager: Quản lý dịch vụ cộng đồng.
+ Come See Me: Đến gặp tôi.
+ Condom Social Marketing: Tiếp thị xã hội bao cao su.
+ Certified Survey Map: Bản đồ khảo sát được chứng nhận.
+ Cottonseed Meal: Bột bông.
+ Complex Statistical Models: Mô hình thống kê phức tạp.
+ College of Science and Mathematics: Đại học Khoa học và Toán học.
+ Cerebrospinal Meningitis: Viêm màng não.
+ Climate System Model: Mô hình hệ thống khí hậu.
+ Computer-Assisted Survey Methods: Phương pháp khảo sát có sự trợ giúp của máy tính.
+ Common Standards Monitoring: Giám sát tiêu chuẩn chung.
+ Certified Safety Manager: Quản lý an toàn được chứng nhận.
+ Cluster System Management: Quản lý hệ thống cụm.
+ Convention Services Manager: Quản lý dịch vụ hội nghị.
+ Customer Support Manager: Quản lý hỗ trợ khách hàng.
+ Certified Shopping Center Manager: Quản lý trung tâm mua sắm được chứng nhận.
+ Computational Structural Mechanics: Cơ học kết cấu tính toán.
+ Customer Service Measurement: Đo lường dịch vụ khách hàng.
+ Customer Satisfaction Manager: Quản lý sự hài lòng của khách hàng.
+ Circumstellar Material: Vật liệu xung quanh.
+ Computer Software Management: Quản lý phần mềm máy tính.
+ Creative Sales Marketing: Tiếp thị bán hàng sáng tạo.
+ Code Security Module: Mô-đun bảo mật mã.
+ Computer Supermarket: Siêu thị máy tính.
+ Certified Strategic Manager: Giám đốc chiến lược được chứng nhận.
+ Communications Support Module: Mô-đun hỗ trợ truyền thông.
+ Cost and Schedule Management: Quản lý chi phí và lịch trình.
+ Constant Speed Motor: Động cơ tốc độ không đổi.
+ Command Storage Memory: Bộ nhớ lưu trữ lệnh.
+ Compartmented Security Mode: Chế độ bảo mật ngăn.
+ Class-Specific Method: Phương pháp lớp học cụ thể.
+ Corporate Security Manager: Giám đốc an ninh doanh nghiệp.
+ Common Signaling Mode: Chế độ báo hiệu chung.
+ Corrupt Society Magazine: Tạp chí tham nhũng xã hội.
+ Computer System Manager: Quản lý hệ thống máy tính.
+ Cell Service Module: Mô-đun dịch vụ di động.
+ Corporate Systems Modernization: Hiện đại hóa hệ thống doanh nghiệp.
+ Cross Spectral Matrix: Ma trận quang phổ chéo.
+ Continuous Signature Monitoring: Giám sát chữ ký liên tục.
+ Chief of Staff Memorandum: Bản ghi nhớ của Tham mưu trưởng.
+ Commission for Synoptic Meteorology: Ủy ban Khí tượng học.
+ Cold Sky Mirror: Gương trời lạnh.
+ Cryptographic Service Message: Tin nhắn dịch vụ mật mã.
+ Cross Spectral Metric: Số liệu quang phổ chéo.
+ Combined Symbol Matching: Kết hợp biểu tượng kết hợp.
+ Congress and Seminar Management: Đại hội và quản lý hội thảo.
+ Chemical Surety Materials: Vật liệu chắc chắn hóa học.
+ Cooperating Security Manager: Quản lý an ninh hợp tác.
+ Computerized Structural Mechanics: Cơ học kết cấu vi tính.
+ Condensed Skim Milk: Sữa đặc có đường.
+ Cafeteria-Style Management: Quản lý quán cà phê.
+ Control Signal Monitor: Giám sát tín hiệu điều khiển.
+ Community Service Movement: Phong trào phục vụ cộng đồng.
+ Customer Sector Manager: Giám đốc ngành khách hàng.
+ Commercial Switch Module: Module chuyển mạch thương mại.
+ Church of Swedish Mission: Nhà thờ truyền giáo Thụy Điển.
+ Collaborative for Disaster Mitigation: Hợp tác để giảm nhẹ thiên tai.
+ Combined Signal Monitoring: Giám sát tín hiệu kết hợp.
+ Command System Manual: Hướng dẫn hệ thống chỉ huy.
+ Custodial Step Mom: Mẹ kế.
+ Core Switching Matrix: Ma trận chuyển mạch lõi.
+ Customer Success Methodology: Phương pháp thành công của khách hàng.
+ Command and Staff Manual: Hướng dẫn chỉ huy và nhân viên.
+ Combined Security Mechanism: Cơ chế bảo mật kết hợp.
+ Channel Supervision Module: Module giám sát kênh.
+ Combined Sensitivity Measure: Đo độ nhạy kết hợp.
+ Computer Software Module: Module phần mềm máy tính.
+ Citizen Service Management: Quản lý dịch vụ công dân.
+ Capacitor Start Motor: Động cơ khởi động tụ điện.
+ Corporate Solution Manager: Giám đốc giải pháp doanh nghiệp.
+ Card Services Manager: Quản lý dịch vụ thẻ.
+ Control Status Maintenance: Kiểm soát trạng thái bảo trì.
+ Communications Society Magazine: Tạp chí Xã hội Truyền thông.
+ Cycler Shedder Module: Mô-đun chu trình.
...