Culture 5: walking in switzerland – culture – tiếng anh 2 – family and friends 2

I wear boots and have a backpack. (Tôi mang giày ống và có một cái ba lô.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ vào, và lặp lại.)


Culture 5: walking in switzerland – culture – tiếng anh 2 – family and friends 2

Phương pháp giải:

Bài nghe:

*Listen and point.

(Nghe và chỉ vào.)

mountains (những ngọn núi)

jacket(áo khoác)

boots(giày ống)

backpack (ba lô)

jacket(áo khoác)

backpack (ba lô)

mountains (những ngọn núi)

boots(giày ống)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

*Listen and point.

(Nghe và chỉ vào.)

mountains (những ngọn núi)

jacket(áo khoác)

boots(giày ống)

backpack (ba lô)

jacket(áo khoác)

backpack (ba lô)

mountains (những ngọn núi)

boots(giày ống)

Bài 2

2. Listen and read. Then point and say. (Track 106)

(Nghe và đọc. Sau đó chỉ vào và nói.)


Culture 5: walking in switzerland – culture – tiếng anh 2 – family and friends 2

Phương pháp giải:

Hi Grandma! (Chào Bà!)

Im in Switzerland. (Con đang ở Thụy Sĩ.)

I wear a jacket and shoes.(Con mặc một cái áo khoác và mang giày.)

I have a backpack. (Con có một cái ba lô.)

The mountains are beautiful!(Những ngọn núi thật đẹp!)

See you soon.(Hẹn sớm gặp lại bà.)

Ed

Bài 3

3. Make a list. Say.

(Làm thành một danh sách. Nói.)

Culture 5: walking in switzerland – culture – tiếng anh 2 – family and friends 2

Lời giải chi tiết:

I wear a jacket. (Tôi mặc một cái áo khoác.)

I wear boots and have a backpack. (Tôi mang giày ống và có một cái ba lô.)