De thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp an trắc nghiệm file word
Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp án trắc nghiệm file word NĂM 2021 - 2022 MỚI NHẤT YOPOVN xin gửi đến quý thầy cô Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp án trắc nghiệm file word NĂM 2021 - 2022 MỚI NHẤT. Đây là bộ Đề thi hk2 môn toán lớp 12 có đáp án.De thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp an trắc nghiệm file word. Tìm kiếm có liên quanDe thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có lời giải chi tiết De thi giữa kì 2 lớp 12 môn Toán trắc nghiệm có đáp anDe thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp an trắc nghiệm file wordCác dạng Toán thi HK2 lớp 12Đề thi học kì 2 Toán 12 có lời giải chi tiết Bộ đề thi giữa kì 2 Toán 12Lịch thi học kì 2 lớp 12 năm 2021 Đề thi HK1 Toán 12 có đáp án chi tiếtDe thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có đáp an trắc nghiệm file wordDe thi giữa kì 2 lớp 12 môn Toán trắc nghiệm có đáp anLịch thi học kì 2 lớp 12 năm 2021De thi học kì 2 lớp 12 môn Toán có lời giải chi tiếtDe thi học kì 2 lớp 12 môn VănToán HK2 lớp 12De thi cuối kì 2 lớp 12 môn Tiếng Anh Đề thi học kì 2 Toán 12 có lời giải chi tiết
Câu 1: Với là một nguyên hàm của hàm số khi đóA. . B. . C. . D. . Câu 2: Cho số phức . Số phức liên hợp của là A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng ; được tính theo công thức là A. . B. . C. . D. . Câu 4: Kí hiệu và là bốn nghiệm phức của phương trình Tính tổng A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho số phức có số phức liên hợp . Tổng phần thực và phần ảo của số phức bằng. A. . B. . C. . D. . Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , đường thẳng và mặt phẳng . Viết phương trình đường thẳng đi qua , vuông góc với và song song với . A. . B. . C. . D. . Câu 7: Họ các nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số , .
A. B. C. D. A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 10: Trong không gian cho mặt phẳng và hai điểm . Điểm là điểm đối xứng của A qua mặt phẳng . Khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho . Khi đó: có tọa độ bằng A. . B. . C. . D. . Câu 12: Đâu là phương trình tham số của đường thẳng A. . B. . C. . D. . Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu (S): . Biết rằng mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn (C). Xác định bán kính của đường tròn (C). A. . B. C. D.
Câu 14: Cho thỏa mãn và đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm A. . B. . C. . D. . Câu 16: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong , và các đường thẳng , bằng A. . B. . C. . D. . Câu 17: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình trong đó m là thamsố phức. Giá trị của m để phương trình có hai nghiệm thỏa mãn là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Trong không gian với hệ toạ độ , cho điểm là tâm của mặt cầu và đường thẳng , đường thẳng cắt mặt cầu tại hai điểm , sao cho . Mặt cầu có bán kính bằng A. . B. . C. . D. . Câu 19: giá trị nào của thì đường thẳng song song với đường thẳng ? A. m = 1. B. m = 3. C. m = 2. D. m = 4. Câu 20: Cho số phức . Tìm phần ảo của của số phức liên hợp . A. . B. . C. . D. . Câu 21: Biết . Tính tổng . A. . B. . C. . D. . Câu 22: Cho . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 23: Cho số phức có số phức liên hợp . Tổng phần ảo của số phức và bằng. A. . B. . C. . D. . Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ , cho ba điểm . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác là hình bình hành A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Kí hiệu là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị biểu thức Câu 26: Môđun của số phức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 27: Trong không gian , mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau song song với trục ? A. . B. . C. . D. . Câu 28: Tìm họ nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 29: Tính bằng cách đặt ta được
A. B. C. D. A. . B. . C. . D. . Câu 31: Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng d: , vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ? A. . B. . C. . D. . Câu 33: Cho tích phân . Nếu đặt thì ta được A. . B. . C. . D. . Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ,. Mặt phẳng đi qua hai điểm , và song song với trục có phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 35: Cho và . Tính
A. B. C. D. A. hoặc. B. . C. . D. hoặc . Câu 37: Cho hai số phức và , . Tìm tập hợp tất cả các giá trị để là số thực A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Gọi là các điểm trong mặt phẳng theo thứ tự biểu diễn số phức Trọng tâm của tam giác biểu diễn số phức Tìm A. . B. . C. . D. . Câu 40: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sao đây thuộc mặt phẳng ? A. Q(2;-3;4). B. M(-2;0;2). C. K(2;0;-3). D. N(-2;2;0). Câu 41: Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu có bán kính là A. . B. . C. . D. . Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng Điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d A. . B. . C. . D. . Câu 43: Cho đồ thị như hình vẽ sau đây. Diện tích của hình phẳng (phần gạch chéo) được xác định bởi A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Tính giá trị biểu thức
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng và điểm Gọi là điểm đối xứng với qua tính Câu 46: Trong không gian với hệ trục , cho hai mặt phẳng , . Tìm giá trị của để hai mặt phẳng song song với nhau. A. . B. . C. . D. . Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm và đường thẳng Viết phương trình đường thẳng Δ qua A, Δ cắt và vuông góc với d. A. . B. . C. . D. . Câu 48: Cho hàm số liên tục trên sao cho Mệnh đề nào sau đây đúng? A. B. C. D. Câu 49: Trong không gian , cho hai điểm , . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng. A. . B. . C. . D. . Câu 50: Cho hình là hình phẳng giới hạn bởi parabol , đường cong và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Tính diện tích của hình . A. . B. . C. . D. . ------ HẾT ------ ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 133
XEM THÊM: |