Đến nơi đến chốn tiếng anh là gì

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònɗen˧˥ nəːj˧˧ ɗen˧˥ ʨon˧˥ɗḛn˩˧ nəːj˧˥ ɗḛn˩˧ ʨo̰ŋ˩˧ɗəːŋ˧˥ nəːj˧˧ ɗəːŋ˧˥ ʨoŋ˧˥Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhɗen˩˩ nəːj˧˥ ɗen˩˩ ʨon˩˩ɗḛn˩˧ nəːj˧˥˧ ɗḛn˩˧ ʨo̰n˩˧

Cụm từ[sửa]

đến nơi đến chốn

  1. Làm việc gì đó rất cẩn thận, đầy đủ, chu đáo. Dặn dò đến nơi đến chốn. Được học hành đến nơi đến chốn.

Tham khảo[sửa]

  • Đến nơi đến chốn, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

Đến nơi đến chốn tiếng anh là gì

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up

đi đến nơi về đến chốn Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • So put her there. Đi đến nơi về đến chốn nhé.
  • In fact, getting its passengers where they are going — in one piece — might be Air Koryo’s strong point. Trên thực tế, đưa hành khách đi đến nơi, về đến chốn có lẽ là điểm mạnh của Air Koryo.
  • In fact, getting its passengers where they are going — in one piece — might be Air Koryo's strong point. Trên thực tế, đưa hành khách đi đến nơi, về đến chốn có lẽ là điểm mạnh của Air Koryo.
  • With Onetrip, you can choose a good motorbike to make sure to get to your destination. Đến với Onetrip, bạn có thể chọn cho mình một chiếc xe máy tốt đảm bảo đi đến nơi về đến chốn.
  • It is with pleasure; I announce that, starting this year, over 30% of our Passengers have reached their destination. Tôi hân hạnh thông báo với quý khách rằng, bắt đầu từ năm nay, trên 30% hành khách của chúng tôi đã đi đến nơi về đến chốn.

Những từ khác

  1. "đi đến môt thỏa thuận" Anh
  2. "đi đến một nơi nào" Anh
  3. "đi đến một sự thoả thuận" Anh
  4. "đi đến một thoả hiệp" Anh
  5. "đi đến nơi nào" Anh
  6. "đi đến sự thoả thuận" Anh
  7. "đi đến thoả thuận với" Anh
  8. "đi đến thảo luận" Anh
  9. "đi đến thỏa thuận (với)" Anh
  10. "đi đến một thoả hiệp" Anh
  11. "đi đến nơi nào" Anh
  12. "đi đến sự thoả thuận" Anh
  13. "đi đến thoả thuận với" Anh

Cho tôi hỏi chút "đi đến nơi về đến chốn" tiếng anh nói như thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}