Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

* Tra cứu năng lực kiểm nghiệm

 

TT

Phương pháp phân tích/tài liệu tham chiếu gốc

(3)

Kỹ thuật/ thiết bị phân tích

(4)

Giới hạn phân tích (LOD/LOQ)

(5)

Đã được công nhận ISO/IEC 17025
(6)

Đã được chỉ định phục vụ QLNN về ATTP

(7)

Thời gian trả kết quả (ngày)

(8)

1 Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) Nước uống, nước sinh hoạt, nước sản xuất, nước ngầm, nước mặt ISO 6222: 1999 Đổ đĩa 1 CFU /ml X X 3-4
2 Định lượng Coliform, E. coli ISO 9308-1: 2014 Màng lọc 1 CFU /100ml X X 2-3
3 Định lượng Enterococci trong nước ISO 7899-2: 2000 Màng lọc 1 CFU /100ml X X 2-3
4 Định lượng Clostridia ISO 6461-2: 1986 Màng lọc 1 CFU /100ml X X 4-5
5 Định lượng Clotridium perfringens ISO 14189-1:2013 Màng lọc 1 CFU /100ml X X 4-5
6 Định lượng Pseudomonas aeruginosa ISO 16266:2006 Màng lọc 1 CFU /100ml X X 5-6
7 Phát hiện Salmonella spp ISO 19250:2010   LOD50: 4 CFU /1000ml X X 5-6
8 Phát hiện Listeria monocytogenes ISO 11290-1:2017   LOD50: 4-5 CFU /1000ml X X 5-7
9 Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NMKL 86 -5th 2013 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 3-4
10 Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) ISO 4833-1: 2013 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 3-4
11 Định lượng tổng số Coliform Thực phẩm NMKL 44 - 6th 2004 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
12 Định lượng tổng số Coliform ISO 4832: 2006 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
13 Định lượng Coliform - phương pháp MPN ISO 4831: 2006 MPN 0 MPN/g X X 2-3
14 Định tính Coliform trong thực phẩm. ISO 4831: 2006   LOD50: 7 CFU /g, 25g X X 2-3
15 Định lượng tổng số Coliform, Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp MPN NMKL 96 – 4th 2009 MPN 2 MPN/g X X 3-4
16 Định lượng tổng số Coliform chịu nhiệt, Coliform phân và E. coli bằng phương pháp đổ đĩa NMKL 125 – 4th 2005 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 3-4
17 Định lượng E. coli bằng phương pháp MPN ISO 7251: 2005 MPN 0 MPN/g X X 3-4
18 Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp đỗ đĩa. ISO 16649-2: 2001 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 4-5
19 Định lượng E. coli β-Glucuronidase dương tính bằng phương pháp MPN ISO 16649-3: 2015 MPN 0 MPN/g X X 4-5
20 Định tính E. coli ISO 7251: 2005   LOD50: 3 CFU /g, 25g X X 4-5
21 Định lượng Enterobacteriaceae NMKL 144 – 3rd 2005 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
22 Định lượng Enterobacteriaceae ISO 21528-2: 2017 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
23 Định lượng Enterobacteriaceae bằng phương pháp MPN ISO 21528-1: 2017 MPN 0 MPN/g X X 2-3
24 Định tính Enterobacteriaceae ISO 21528-1: 2017   LOD50: 5 CFU /g, 10g X X 2-3
25 Định lượng Enterococcus NMKL 68 – 5th ed. : 2011 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
26 Định lượng  Staphylococcus dương tính aureus trong thực phẩm bằng phương pháp cấy trang NMKL 66 – 5th 2009 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
27 Định lượng  Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang ISO 6888-1: 2003 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
28 Định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp cấy trang TCVN 4830 – 1: 2005 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
29 Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN. ISO 6888-3: 2003 MPN 0 MPN/g X X 3-4
30 Định lượng Staphylococcus aureus trong thực phẩm bằng phương pháp MPN. TCVN 4830 -3: 2005 MPN 2 MPN/g X X 3-4
31 Định tính Staphylococcus aureus ISO 6888-3: 2003   LOD50: 6 CFU /g, 25g X X 3-4
32 Định tính Staphylococcus aureus TCVN 4830 – 3: 2005   LOD50: 6 CFU /g, 25g X X 3-4
33 Định lượng Clostridia khử sulphite ISO 15213: 2003 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 4-5
34 Định lượng Clostridium perfringens ISO 7937: 2004 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 4-5
35 Định lượng tổng số nấm men, mốc - kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 ISO 21527-1: 2008 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 5-7
36 Định lượng Bacillus cereus giả định ISO 7932 3rd ed: 2004 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 3-4
37 Định lượng Bacillus cereus giả định TCVN 4992: 2005 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 3-4
38 Định tính Bacillus cereus giả định. ISO 21871 : 2006   LOD50: 6 CFU /g / X 3-4
39 Định lượng Bacillus cereus giả định – kỹ thuật MPN. ISO 21871 : 2006     / / 3-4
40 Định lượng Pseudomonas spp. Thịt, thủy sản ISO 13720: 2010 Đổ đĩa 10 CFU/g X X 5-7
41 Định tính Vibrio cholera và  Vibrio parahaemolyticus Thực phẩm FDA/BAM 2004   LOD50: 4 CFU /25g X X 4-5
42 Định tính Vibrio cholera và  Vibrio parahaemolyticus (không bao gồm nhóm O1, O139) ISO: 21872-1: 2017   LOD50: 4 CFU /g, 25g X X 4-5
43 Định tính Vibrio spp. ISO 21872-2: 2007   LOD50: 5 CFU /25g X X 5-7
44 Định lượng Vibrio parahaemolyticus. NMKL 156: 1997 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 4-5
45 Định tính Salmonella spp. NMKL 71 -5 ed. : 1999   LOD50: 7 CFU /25g X X 4-5
46 Định tính Salmonella spp. ISO: 6579-1: 2017   LOD50: 4 CFU /g, 25g X X 4-5
47 Định tính Salmonella spp. TCVN 4829: 2005   LOD50: 7 CFU /25g / / 4-5
48 Định tính Shigella spp. ISO 21567: 2004   LOD50: 5 CFU /25g X X 4-5
49 Định tính Listeria monocytogenes ISO 11290-1: 2017   LOD50: 6 CFU /g, 25g X X 4-5
50 Định lượng Listeria monocytogenes ISO 11290-2: 2017 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 4-5
51 Định tính Campylobater spp. ISO 10272-1: 2017   LOD50: 5 CFU /g, 10g X X 4-5
52 Định lượng Campylobacter spp. ISO 10272-2: 2017 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 4-5
53 Định lượng Clostridium botulinum AOAC 977.26         7-10
54 Phát hiện Salmonella spp Mẫu vệ sinh công nghiệp ISO 6579-1: 2017   LOD50: 4 CFU /sample X X 4-5
55 Phát hiện Listeria monocytogenes ISO 11290-1: 2017   LOD50: 4 CFU /sample X X 4-5
56 Phát hiện Vibrio parahaemolyticus, Vibrio cholerae và Vibrio vulnificus ISO 21872-1: 2017   LOD50: 5 CFU /sample X X 4-5
57 Staphylococci coagulase positive ISO 6888-3: 2003 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
58 Định tính E. coli ISO 7251: 2005   LOD50: 3 CFU /sample X X 4-5
59 Định tính coliform ISO 4832: 2006   LOD50: 5 CFU /sample X X 2-3
60 Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) 30oC ISO 4833-1: 2013 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 3-4
61 Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) 30oC, 37oC,... NMKL 86 4th:2013 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 2-3
62 Shigella spp ISO 21567-1: 2004   LOD50: 7 CFU /sample / X 4-5
63 Định lượng tổng số Coliform ISO 4831: 2006 Đỗ đĩa 10 CFU/g X X 2-3

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN

Định lượng coliform bằng phương pháp MPN