Dịu dàng tiếng anh gọi là gì năm 2024
Những từ vựng tiếng Anh về vẻ đẹp của người phụ nữ này sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ mới và giúp các bạn có thêm nhiều từ vựng cho kho từ vựng của mình thêm phong phú hơn.
Từ vựng tiếng Anh về vẻ đẹp của người phụ nữNhững từ vựng này không có quá nhiều và việc ghi nhớ chúng qua những ví dụ là cách học nhanh nhất. - Adorable (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu - Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn - Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp - Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái - Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang - Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng - Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung - Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù - Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu - Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng - Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó - Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường - Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát - Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh - Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh - Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm - Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng - Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều - Sensitive (adj) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm - Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng Một vài ví dụ về chủ đề từ vựng tiếng Anh vẻ đẹp người phụ nữ - After women, flowers are the most lovely thing God has given the world. Các loài hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa mang lại cho thế giới, sau phụ nữ. - Soothing women are always very attractive. Những người phụ nữ nhẹ nhàng luôn rất hấp dẫn. - My mom is a virtuous women. She is very strict but very benevolent too. Mẹ tôi là một phụ nữ đức hạnh, bà rất nghiêm khắc nhưng cũng rất nhân hậu. - She was described as virtuous and painstaking person. Cô ấy được miêu tả là một người đức hạnh và chăm chỉ. - Audrey Hepburn has natural grace and elegance. Audrey Hepburn có vẻ đẹp thanh lịch yêu kiều một cách rất tự nhiên. Những từ vựng tiếng Anh theo từng chủ điểm sẽ được Alokiddy liên tục cập nhật trong những nội dung tiếp theo, các bạn hãy chú ý theo dõi để có thêm nhiều chủ điểm mới cho quá trình học tiếng Anh của mình nhé! gentleCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Học những thứ được nói trong đời thực (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Bắt đầu học miễn phí Các từ và mẫu câu liên quancái nĩa; cái dĩa; ba chia a fork Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác |