Đoạn hội thoại tiếng Anh về lời mời
Bài viết giới thiệu các mẫu câu tiếng Anh được sử dụng khi muốn mời người khác đi xem phim hay đáp lại lời mời đi xem phim của người khác. Show - Khi muốn rủ ai đó đi chơi, bạn có thể dùng một trong số những cụm sau: Uh, are you going to be busy this evening? Ừm, tối nay anh/em/cậu có bận không? Um, I was thinking of going to the cinema tonight. Would you like to come? Ừm, mình định đi xem phim tối nay. Cậu có muốn đi không? Are you doing anything tonight? I was wondering if you'd like to go to the movies with me? Tối nay em có kế hoạch gì không? Không biết em có muốn đi xem phim cùng anh không? I'm going to have a party with a group of friend. Would you like to join us? Mình sẽ tổ chức một buổi tiệc cùng với đám bạn. Cậu sẽ đến dự chứ? Hey John, do you want to (wanna) go see a movie tonight? Let's go see The Matrix tomorrow. What time should we meet at the theatre? - Nếu không có đủ chi tiết, một sự đáp lại có thể là dưới hình thức một câu hỏi. Ví dụ: Who is all going? Tất cả những ai sẽ đi? Who are you watching it with? Bạn xem nó cùng ai?
Bạn sẽ xem nó ở đâu? What time are you watching the movie? Bạn xem phim lúc mấy giờ? - Nếu bạn là người nhận được lời mời, bạn sẽ có hai cách trả lời như sau: + Chấp nhận lời mời: That's very nice. Điều đó thật là tuyệt. I'd love to. Mình rất thích. That's a great idea. Thật là một ý tưởng tuyệt vời. Great! Hay đấy! That sounds great. Nghe tuyệt ấy nhỉ.
Tôi đã luôn muốn nhìn thấy điều đó. Chúng ta đi đi.
Chúng ta hãy gặp nhau ở nhà hát lúc bốn giờ.
Chắc chắn rồi. Anh có muốn ăn trưa cùng nhau trước khi xem phim không? + Từ chối lời mời: Sorry, I'm afraid I'm busy tonight. Xin lỗi nhưng e là tối nay mình bận rồi. Tonight's a problem. What about tomorrow night? Tối nay thì không được rồi. Tối mai được không? Sorry, I've got people coming over tonight. Xin lỗi, tối nay mình có hẹn rồi. I've got something on then. Lúc đó tôi bận chút việc rồi. I'm tied up (on Sunday afternoon). (Chiều Chủ nhật) tôi bận rồi. I've already seen that movie. What else is playing? I can't. I have to work that night. Tôi không được rồi. Tôi phải làm việc vào đêm đó. That movie sounds scary. I don't like horror movies. I really don't like the actors. I'm going to pass. Tôi thật sự không thích các diễn viên. Tôi sẽ bỏ qua.
Bạn đang muốn rủ rê một người bạn Tây của mình đi ăn uống, khám phá ẩm thực Việt Nam? Vậy thì bài viết dưới đây của Hack Não với chủ đề tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn sẽ giúp bạn có lời “rủ rê” tự nhiên và “chuẩn Tây” nhất. Cùng xem nhé! I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ănTrong cuộc trò chuyện để mời bạn bè đi ăn, chúng ta sẽ cần có lời mời trước, sau đó cả hai sẽ bàn bạc về ăn gì, ở đâu. Có khi mất cả buổi để nghĩ luôn ấy chứ. Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn trong những trường hợp đó nha. 1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi mời bạn đi ănĐược rủ đi ăn thì ai cũng vui hết trơn đó, muốn làm ai vui thì hãy rủ họ đi ăn ngay và luôn!
Xem thêm: Top 100+ câu thả thính bằng tiếng Anh cực hay mới nhất Nhiều khi bạn bè hay “gấu” bảo “Ăn gì cũng được” nhưng rồi lại… chả ăn được gì. Tốt nhất là thủ sẵn mấy câu tiếng Anh giao tiếp gợi ý về đồ ăn để tiện gợi ý nha.
Xem thêm: Tổng hợp 35 mẫu câu đề nghị trong Tiếng Anh
Nếu các mẫu câu ở trên đã giúp bạn biết phải nói như thế nào thì các từ vựng tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn dưới đây sẽ hoàn chỉnh câu từ cho bạn. 1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về loại đồ ănTên một số loại đồ ăn và cách gọi các nhà hàng cơ bản trong tiếng Anh dành cho bạn:
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp về thời gian thông dụng nhất Ngoài ra, khi gợi ý nhà hàng này nhà hàng kia để “dụ dỗ” bạn bè, chúng ta cũng cần một số từ vựng cơ bản:
III. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ănSau khi đã nắm trong tay cả mẫu câu và từ vựng, bạn đã sẵn sàng mời bạn đi ăn bằng tiếng Anh chưa nhỉ? Hack Não sẽ cung cấp cho bạn đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn dễ hình dung hơn nha. Hội thoại 1: Duc: I’m starving. Let’s grab a bite! Dịch: Đức: Tớ đói rồi. Hãy đi ăn nào! Hội thoại 2: Hung: Hey, would you like to go out to dinner with me this Friday? Dịch: Hùng: Này, thứ sáu tuần này cậu có muốn đi ăn tối với tớ không? IV. Kết bàiQua bài viết này, Hack Não cung cấp cho bạn các mẫu câu và từ vựng trong tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn thoải mái và tự tin khi mời anh bạn/cô bạn Tây nào đó nha. Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng: | Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu. |