Download bảng hệ thống tài khoản kế toán việt nam năm 2024

Tài khoản kế toán là phương tiện để phản ánh, phân loại, hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo từng đối tượng kế toán riêng biệt từ đầu kỳ đến cuối kỳ. Tài khoản kế toán tác động trực tiếp tới đối tượng ghi nhận của kế toán là dự vận động của các tài sản và nguồn vốn.

Trong bài viết dưới đây Download.vn giơi thiệu đến các bạn danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC. Vậy sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi và tải hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp tại đây.

Danh mục tài khoản theo Thông tư 200

SỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢNCấp 1Cấp 2234LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN111Tiền mặt1111Tiền Việt Nam1112Ngoại tệ1113Vàng tiền tệ112Tiền gửi Ngân hàng1121Tiền Việt Nam1122Ngoại tệ1123Vàng tiền tệ113Tiền đang chuyển1131Tiền Việt Nam1132Ngoại tệ121Chứng khoán kinh doanh1211Cổ phiếu1212Trái phiếu1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1281Tiền gửi có kỳ hạn1282Trái phiếu1283Cho vay1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn131Phải thu của khách hàng133Thuế GTGT được khấu trừ1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ136Phải thu nội bộ1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá1368Phải thu nội bộ khác138Phải thu khác1381Tài sản thiếu chờ xử lý1385Phải thu về cổ phần hoá1388Phải thu khác141Tạm ứng151Hàng mua đang đi đường152Nguyên liệu, vật liệu153Công cụ, dụng cụ1531Công cụ, dụng cụ1532Bao bì luân chuyển1533Đồ dùng cho thuê1534Thiết bị, phụ tùng thay thế154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang155Thành phẩm1551Thành phẩm nhập kho1557Thành phẩm bất động sản156Hàng hóa1561Giá mua hàng hóa1562Chi phí thu mua hàng hóa1567Hàng hóa bất động sản157Hàng gửi đi bán158Hàng hoá kho bảo thuế161Chi sự nghiệp1611Chi sự nghiệp năm trước1612Chi sự nghiệp năm nay171Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ211Tài sản cố định hữu hình2111Nhà cửa, vật kiến trúc2112Máy móc, thiết bị2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn2114Thiết bị, dụng cụ quản lý2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm2118TSCĐ khác212Tài sản cố định thuê tài chính2121TSCĐ hữu hình thuê tài chính.2122TSCĐ vô hình thuê tài chính.213Tài sản cố định vô hình2131Quyền sử dụng đất2132Quyền phát hành2133Bản quyền, bằng sáng chế2134Nhãn hiệu, tên thương mại2135Chương trình phần mềm2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền2138TSCĐ vô hình khác214Hao mòn tài sản cố định2141Hao mòn TSCĐ hữu hình2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính2143Hao mòn TSCĐ vô hình2147Hao mòn bất động sản đầu tư217Bất động sản đầu tư221Đầu tư vào công ty con222Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết228Đầu tư khác2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác2288Đầu tư khác229Dự phòng tổn thất tài sản2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác2293Dự phòng phải thu khó đòi2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho241Xây dựng cơ bản dở dang2411Mua sắm TSCĐ2412Xây dựng cơ bản2413Sửa chữa lớn TSCĐ242Chi phí trả trước243Tài sản thuế thu nhập hoãn lại244Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cượcLOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ331Phải trả cho người bán333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp33311Thuế GTGT đầu ra33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu3332Thuế tiêu thụ đặc biệt3333Thuế xuất, nhập khẩu3334Thuế thu nhập doanh nghiệp3335Thuế thu nhập cá nhân3336Thuế tài nguyên3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác33381Thuế bảo vệ môi trường33382Các loại thuế khác3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác334Phải trả người lao động3341Phải trả công nhân viên3348Phải trả người lao động khác335Chi phí phải trả336Phải trả nội bộ3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh3362Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá3363Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá3368Phải trả nội bộ khác337Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng338Phải trả, phải nộp khác3381Tài sản thừa chờ giải quyết3382Kinh phí công đoàn3383Bảo hiểm xã hội3384Bảo hiểm y tế3385Phải trả về cổ phần hoá3386Bảo hiểm thất nghiệp3387Doanh thu chưa thực hiện3388Phải trả, phải nộp khác341Vay và nợ thuê tài chính3411Các khoản đi vay3412Nợ thuê tài chính343Trái phiếu phát hành3431Trái phiếu thường34311Mệnh giá34312Chiết khấu trái phiếu34313Phụ trội trái phiếu3432Trái phiếu chuyển đổi344Nhận ký quỹ, ký cược347Thuế thu nhập hoãn lại phải trả352 Dự phòng phải trả3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp3524Dự phòng phải trả khác353Quỹ khen thưởng phúc lợi3531Quỹ khen thưởng3532Quỹ phúc lợi3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty356Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ357Quỹ bình ổn giáLOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU411Vốn đầu tư của chủ sở hữu4111Vốn góp của chủ sở hữu41111Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết41112Cổ phiếu ưu đãi4112Thặng dư vốn cổ phần4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu4118Vốn khác412Chênh lệch đánh giá lại tài sản413Chênh lệch tỷ giá hối đoái4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động414Quỹ đầu tư phát triển417Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu419Cổ phiếu quỹ421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản461Nguồn kinh phí sự nghiệp4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐLOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ5111Doanh thu bán hàng hóa5112Doanh thu bán các thành phẩm5113Doanh thu cung cấp dịch vụ5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư5118Doanh thu khác515Doanh thu hoạt động tài chính521Các khoản giảm trừ doanh thu5211Chiết khấu thương mại5212Hàng bán bị trả lại5213Giảm giá hàng bánLOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH611Mua hàng6111Mua nguyên liệu, vật liệu6112Mua hàng hóa621Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp622Chi phí nhân công trực tiếp623Chi phí sử dụng máy thi công6231Chi phí nhân công6232Chi phí nguyên, vật liệu6233Chi phí dụng cụ sản xuất6234Chi phí khấu hao máy thi công6237Chi phí dịch vụ mua ngoài6238Chi phí bằng tiền khác627Chi phí sản xuất chung6271Chi phí nhân viên phân xưởng6272Chi phí nguyên, vật liệu6273Chi phí dụng cụ sản xuất6274Chi phí khấu hao TSCĐ6277Chi phí dịch vụ mua ngoài6278Chi phí bằng tiền khác631Giá thành sản xuất632Giá vốn hàng bán635Chi phí tài chính641Chi phí bán hàng6411Chi phí nhân viên6412Chi phí nguyên vật liệu, bao bì6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng6414Chi phí khấu hao TSCĐ6415Chi phí bảo hành6417Chi phí dịch vụ mua ngoài6418Chi phí bằng tiền khác642Chi phí quản lý doanh nghiệp6421Chi phí nhân viên quản lý6422Chi phí vật liệu quản lý6423Chi phí đồ dùng văn phòng6424Chi phí khấu hao TSCĐ6425Thuế, phí và lệ phí6426Chi phí dự phòng6427Chi phí dịch vụ mua ngoài6428Chi phí bằng tiền khácLOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC711Thu nhập khácLOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC811Chi phí khác821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp8211Chi phí thuế TNDN hiện hành8212Chi phí thuế TNDN hoãn lạiTÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH911Xác định kết quả kinh doanh

Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133

SỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢNCấp 1Cấp 2123LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN111Tiền mặt1111Tiền Việt Nam1112Ngoại tệ112Tiền gửi Ngân hàng1121Tiền Việt Nam1122Ngoại tệ121Chứng khoán kinh doanh128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1281Tiền gửi có kỳ hạn1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn131Phải thu của khách hàng133Thuế GTGT được khấu trừ1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ136Phải thu nội bộ1361Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc1368Phải thu nội bộ khác138Phải thu khác1381Tài sản thiếu chờ xử lý1386Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược1388Phải thu khác141Tạm ứng151Hàng mua đang đi đường152Nguyên liệu, vật liệu153Công cụ, dụng cụ154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang155Thành phẩm156Hàng hóa157Hàng gửi đi bán211Tài sản cố định2111TSCĐ hữu hình2112TSCĐ thuê tài chính2113TSCĐ vô hình214Hao mòn tài sản cố định2141Hao mòn TSCĐ hữu hình2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính2143Hao mòn TSCĐ vô hình2147Hao mòn bất động sản đầu tư217Bất động sản đầu tư228Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác2281Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết2288Đầu tư khác229Dự phòng tổn thất tài sản2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác2293Dự phòng phải thu khó đòi2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho241Xây dựng cơ bản dở dang2411Mua sắm TSCĐ2412Xây dựng cơ bản2413Sửa chữa lớn TSCĐ242Chi phí trả trướcLOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ331Phải trả cho người bán333Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp33311Thuế GTGT đầu ra33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu3332Thuế tiêu thụ đặc biệt3333Thuế xuất, nhập khẩu3334Thuế thu nhập doanh nghiệp3335Thuế thu nhập cá nhân3336Thuế tài nguyên3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác33381Thuế bảo vệ môi trường33382Các loại thuế khác3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác334Phải trả người lao động335Chi phí phải trả336Phải trả nội bộ3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh3368Phải trả nội bộ khác338Phải trả, phải nộp khác3381Tài sản thừa chờ giải quyết3382Kinh phí công đoàn3383Bảo hiểm xã hội3384Bảo hiểm y tế3385Bảo hiểm thất nghiệp3386Nhận ký quỹ, ký cược3387Doanh thu chưa thực hiện3388Phải trả, phải nộp khác341Vay và nợ thuê tài chính3411Các khoản đi vay3412Nợ thuê tài chính352Dự phòng phải trả3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng3524Dự phòng phải trả khác353Quỹ khen thưởng phúc lợi3531Quỹ khen thưởng3532Quỹ phúc lợi3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty356Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐLOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU411Vốn đầu tư của chủ sở hữu4111Vốn góp của chủ sở hữu4112Thặng dư vốn cổ phần4118Vốn khác413Chênh lệch tỷ giá hối đoái418Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu419Cổ phiếu quỹ421Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nayLOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ5111Doanh thu bán hàng hóa5112Doanh thu bán thành phẩm5113Doanh thu cung cấp dịch vụ5118Doanh thu khác515Doanh thu hoạt động tài chínhLOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH611Mua hàng631Giá thành sản xuất632Giá vốn hàng bán635Chi phí tài chính642Chi phí quản lý kinh doanh6421Chi phí bán hàng6422Chi phí quản lý doanh nghiệpLOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC711Thu nhập khácLOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC811Chi phí khác821Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpTÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH911Xác định kết quả kinh doanh

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán hành chính sự nghiệp

Số TT Số hiệu TK cấp 1Số hiệu TK cấp 2, 3 Tên tài khoảnPhạm vi áp dụngA CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG LOẠI 11111 Tiền mặtMọi đơn vị1111Tiền Việt Nam1112Ngoại tệ2112 Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạcMọi đơn vị1121Tiền Việt Nam1122Ngoại tệ3113 Tiền đang chuyểnMọi đơn vị4121 Đầu tư tài chínhĐơn vị sự nghiệp5131 Phải thu khách hàngMọi đơn vị6133 Thuế GTGT được khấu trừMọi đơn vị1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ7136 Phải thu nội bộMọi đơn vị8137 Tạm chiMọi đơn vị1371Tạm chi bổ sung thu nhập1374Tạm chi từ dự toán ứng trước1378Tạm chi khác9138 Phải thu khácĐơn vị có phát sinh1381Phải thu tiền lãi1382Phải thu cổ tức/lợi nhuận1383Phải thu các khoản phí và lệ phí1388Phải thu khác10141 Tạm ứngMọi đơn vị11152 Nguyên liệu, vật liệuMọi đơn vị12153 Công cụ, dụng cụMọi đơn vị13154 Chi phí SXKD, dịch vụ dở dangĐơn vị sự nghiệp14155 Sản phẩmĐơn vị sự nghiệp15156 Hàng hóaĐơn vị sự nghiệp LOẠI 216211 Tài sản cố định hữu hìnhMọi đơn vị2111Nhà cửa, vật kiến trúc 21111Nhà cửa 21112Vật kiến trúc 2112Phương tiện vận tải 21121Phương tiện vận tải đường bộ 21122Phương tiện vận tải đường thủy 21123Phương tiện vận tải đường không 21124Phương tiện vận tải đường sắt 21128Phương tiện vận tải khác 2113Máy móc thiết bị 21131Máy móc thiết bị văn phòng 21132Máy móc thiết bị động lực 21133Máy móc thiết bị chuyên dùng 2114Thiết bị truyền dẫn2115Thiết bị đo lường thí nghiệm2116Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm2118Tài sản cố định hữu hình khác17213 Tài sản cố định vô hìnhMọi đơn vị2131Quyền sử dụng đất2132Quyền tác quyền2133Quyền sở hữu công nghiệp2134Quyền đối với giống cây trồng2135Phần mềm ứng dụng2138TSCĐ vô hình khác18214 Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐMọi đơn vị2141Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình2142Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình19241 Xây dựng cơ bản dở dangĐơn vị có phát sinh2411Mua sắm TSCĐ2412Xây dựng cơ bản2413Nâng cấp TSCĐ20242 Chi phí trả trướcMọi đơn vị21248 Đặt cọc, ký quỹ, ký cượcMọi đơn vị LOẠI 322331 Phải trả cho người bánMọi đơn vị23332 Các khoản phải nộp theo lươngMọi đơn vị3321Bảo hiểm xã hội3322Bảo hiểm y tế3323Kinh phí công đoàn3324Bảo hiểm thất nghiệp24333 Các khoản phải nộp nhà nướcMọi đơn vị3331Thuế GTGT phải nộp 33311Thuế GTGT đầu ra 33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332Phí, lệ phí3334Thuế thu nhập doanh nghiệp3335Thuế thu nhập cá nhân3337Thuế khác3338Các khoản phải nộp nhà nước khác25334 Phải trả người lao độngMọi đơn vị3341Phải trả công chức, viên chức3348Phải trả người lao động khác26336 Phải trả nội bộMọi đơn vị27337 Tạm thuMọi đơn vị3371Kinh phí hoạt động bằng tiền3372Viện trợ, vay nợ nước ngoài3373Tạm thu phí, lệ phí3374Ứng trước dự toán3378Tạm thu khác28338 Phải trả khácĐơn vị có phát sinh3381Các khoản thu hộ, chi hộ3382Phải trả nợ vay3383Doanh thu nhận trước3388Phải trả khác29348 Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cượcĐơn vị sự nghiệp30353 Các quỹ đặc thùĐơn vị sự nghiệp31366 Các khoản nhận trước chưa ghi thuMọi đơn vị3661NSNN cấp 36611Giá trị còn lại của TSCĐ 36612Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 3662Viện trợ, vay nợ nước ngoài 36621Giá trị còn lại của TSCĐ 36622Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 3663Phí được khấu trừ, để lại 36631Giá trị còn lại của TSCĐ 36632Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 3664Kinh phí đầu tư XDCB LOẠI 432411 Nguồn vốn kinh doanhĐơn vị sự nghiệp33413 Chênh lệch tỷ giá hối đoáiMọi đơn vị34421 Thặng dư [thâm hụt] lũy kếMọi đơn vị4211Thặng dư [thâm hụt] từ hoạt động hành chính, sự nghiệp4212Thặng dư [thâm hụt] từ hoạt động SXKD, dịch vụ4213Thặng dư [thâm hụt] từ hoạt động tài chính4218Thặng dư [thâm hụt] từ hoạt động khác35431 Các quỹMọi đơn vị4311Quỹ khen thưởng 43111NSNN cấp 43118Khác 4312Quỹ phúc lợi 43121Quỹ phúc lợi 43122Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ 4313Quỹ bổ sung thu nhập4314Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp 43141Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp 43142Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ 4315Quỹ dự phòng ổn định thu nhậpCơ quan nhà nước36468 Nguồn cải cách tiền lươngMọi đơn vịLOẠI 537511 Thu hoạt động do NSNN cấpMọi đơn vị5111Thường xuyên5112Không thường xuyên5118Thu hoạt động khác38512 Thu viện trợ, vay nợ nước ngoàiĐơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài5121Thu viện trợ5122Thu vay nợ nước ngoài39514 Thu phí được khấu trừ, để lạiĐơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại40515 Doanh thu tài chínhĐơn vị sự nghiệp41531 Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụĐơn vị sự nghiệpLOẠI 642611 Chi phí hoạt độngMọi đơn vị6111Thường xuyên 61111Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 61112Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 61113Chi phí hao mòn TSCĐ 61118Chi phí hoạt động khác 6112Không thường xuyên 61121Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 61122Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 61123Chi phí hao mòn TSCĐ 61128Chi phí hoạt động khác 43612 Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoàiĐơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài6121Chi từ nguồn viện trợ6122Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài44614 Chi phí hoạt động thu phíĐơn vị có thu phí6141Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên6142Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng6143Chi phí khấu hao TSCĐ6148Chi phí hoạt động khác45615 Chi phí tài chínhĐơn vị sự nghiệp46632 Giá vốn hàng bánĐơn vị sự nghiệp47642Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụĐơn vị sự nghiệp6421Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên6422Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng6423Chi phí khấu hao TSCĐ6428Chi phí hoạt động khác48652 Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phíMọi đơn vị6521Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên6522Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng6523Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ6528Chi phí hoạt động khácLOẠI 749711 Thu nhập khácMọi đơn vị7111Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản7118Thu nhập khácLOẠI 850811 Chi phí khácMọi đơn vị8111Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản8118Chi phí khác51821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệpĐơn vị sự nghiệp LOẠI 952911 Xác định kết quảMọi đơn vị9111Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp9112Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ9113Xác định kết quả hoạt động tài chính9118Xác định kết quả hoạt động khác 91181Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản 91188Kết quả hoạt động khác B CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG1001 Tài sản thuê ngoài2002 Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công3004 Kinh phí viện trợ không hoàn lại0041Năm trước 00411Ghi thu - ghi tạm ứng 00412Ghi thu - ghi chi 0042Năm nay 00421Ghi thu - ghi tạm ứng 00422Ghi thu - ghi chi 4006 Dự toán vay nợ nước ngoài0061Năm trước 00611Tạm ứng 00612Thực chi 0062Năm nay 00621Tạm ứng 00622Thực chi 5007 Ngoại tệ các loại6008 Dự toán chi hoạt động0081Năm trước 00811Dự toán chi thường xuyên 008111Tạm ứng 008112Thực chi 00812Dự toán chi không thường xuyên 008121Tạm ứng 008122Thực chi 0082Năm nay 00821Dự toán chi thường xuyên 008211Tạm ứng 008212Thực chi 00822Dự toán chi không thường xuyên 008221Tạm ứng 008222Thực chi 7009 Dự toán đầu tư XDCB0091Năm trước 00911Tạm ứng 00912Thực chi 0092Năm nay 00921Tạm ứng 00922Thực chi 0093Năm sau 00931Tạm ứng 00932Thực chi 8012 Lệnh chi tiền thực chi0121Năm trước 01211Chi thường xuyên 01212Chi không thường xuyên 0122Năm nay 01221Chi thường xuyên 01222Chi không thường xuyên 9013 Lệnh chi tiền tạm ứng0131Năm trước 01311Chi thường xuyên 01312Chi không thường xuyên 0132Năm nay 01321Chi thường xuyên 01322Chi không thường xuyên 10014 Phí được khấu trừ, để lại0141Chi thường xuyên0142Chi không thường xuyên11018 Thu hoạt động khác được để lại0181Chi thường xuyên0182Chi không thường xuyên

Download

  • Lượt tải: 5.683
  • Lượt xem: 14.358
  • Dung lượng: 842,6 KB

Chủ Đề