Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024

Băng keo hay còn thường được gọi là băng dính, là vật dụng quá quen thuộc trong đời sống sinh hoạt hằng ngày của chúng ta. Con người sử dụng băng keo cho nhiều mục đích khác nhau trong công việc, vậy có khi nào chúng ta thắc mắc băng keo trong tiếng anh có tên gọi là gì? Có các loại băng keo nào trên thị trường hiện nay? Tất cả những thông tin này sẽ được giải đáp cụ thể chi tiết bên dưới bài viết.

Show

Băng keo tiếng anh là gì?

Băng keo có tên gọi thông dụng nhất trong tiếng anh là “Scotch tape” hay “Cellophane tape”, tiếng anh luôn là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất để mua bán, trao đổi hàng hoá giữa các quốc gia. Đây là thuật ngữ cần biết để Việt nam thúc đẩy bán hàng online mạnh mẽ hơn trên thị trường trong nước và cả quốc tế. Điều này giúp tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa mỗi năm cũng như ảnh hưởng tới sự tăng trưởng đáng kể đến thị trường băng keo trong nước. Là một quốc gia mạnh về sản xuất và xuất khẩu băng keo, bán thùng carton, ... vì vậy việc biết được thuật ngữ của băng keo trong tiếng anh là vô cùng cần thiết.

Các loại băng keo có mặt trên thị trường hiện nay

Băng keo 2 mặt (double side tape)

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024

Băng keo 2 mặt rất cần thiết trong đời sống hiện đại ngày nay của con người. Loại băng dính này có kích thước rất nhỏ gọn và theo hình cuộn, bao gồm một mặt là băng keo, mặt còn lại là lớp vật liệu như vải, giấy, nhôm, …. Băng dính 2 mặt sử dụng trong việc gắn liền mà không sợ bị lộ lớp băng dính ra ngoài, giúp con người tự do sáng tạo phụ kiện theo ý thích cá nhân. Cách dùng băng dính hai mặt này rất nhanh chóng và tiện lợi, không mất nhiều thời gian.

Băng keo xốp (double side eva tape)

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024

Là loại băng dính 2 mặt với lớp xốp ở giữa, vì vậy thường được gọi là băng dính xốp hai mặt Khả năng bám dính rất cao và đặc biệt hơn nó có thể bám dính trên nhiều bề mặt vật liệu khác nhau như nhôm, kính, ... trong thời gian dài. Được sử dụng phổ biến trong công nghiệp và cả đời sống hằng ngày.

Băng keo giấy (masking tape)

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024

Băng keo giấy có tính ứng dụng rất cao, với chất liệu giấy đặc biệt có thể giúp chúng ta viết lên được. Được sử dụng nhiều trong ngành may mặc, sơn tường, nhôm, trang trí,… dán lên các sản phẩm để ghi chú thêm thông tin. Đặc biệt với độ dính vừa phải, loại băng keo này có thể bóc ra dán lên bề mặt khác mà không hề để lại vết keo.

Băng keo trong (opp clear tape)

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024

Là loại băng keo trong suốt, không màu, có thể nhìn thấy được bên trong. Loại băng dính này được sản xuất đơn giản nhất vì không cần phải pha thêm bất kỳ chất tạo màu nào. Rất thông dụng trên thị trường hiện nay, dùng để đóng gói và dán giấy, dán các loại thùng bìa carton,...

Băng keo màu (colored tape)

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024

Loại băng keo này thường có nhiều màu sắc bắt mắt như: vàng, đỏ, xanh dương, xanh lá, … Ưu điểm của băng keo màu là dùng để dán lên các thùng và phân biệt chúng với nhau rất dễ dàng. Chúng cũng có thể dùng để trang trí nhà cửa, nội thất,… Đặc biệt, có thể ghi chú những thông tin về hàng hóa, địa chỉ,.. lên trên mặt băng keo.

Hãy luôn cập nhật những kiến thức mới nhất và trang bị cho mình những hành trang vững chắc trong thời đại hội nhập kinh tế thế giới như hiện nay để bản thân bạn không bị bỏ lại phía sau. Đừng tự hỏi và thu mình lại trong những vấn đề như thuật ngữ của băng keo, băng dính trong tiếng anh là gì, thay vào đó hãy tìm tòi, trau dồi cho bản thân thật nhiều kiến thức ngay từ bây giờ. Với một vốn hiểu biết rộng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi kinh doanh, buôn bán, trao đổi hay thương lượng trong công việc với mọi đối tác.

Bạn đang tìm hiểu xem “văn phòng phẩm tiếng anh là gì?" hoặc trong môi trường làm việc của bạn là những công ty nước ngoài và bạn không thể nào có thể nhớ hết tên các loại văn phòng phẩm thường dùng bằng tiếng Anh?

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024
văn phòng phẩm tiếng anh

Câu hỏi liên quan:

  • dụng cụ văn phòng tiếng anh là gì
  • cửa hàng văn phòng phẩm tiếng anh là gì
  • bìa lá tiếng anh là gì
  • kẹp giấy tiếng anh là gì
  • bút mực nước tiếng anh là gì
  • vpp là gì trong tiếng anh
  • thùng rác tiếng anh là gì
  • ghế văn phòng tiếng anh là gì

Trong công việc hàng ngày của bạn và trong văn phòng có vô số những vật dụng mà bạn thường xuyên sử dụng mỗi ngày nhưng đôi khi bạn lại chẳng thể nhớ được tên gọi của chúng. Vậy bạn phải làm thế nào để có thể nắm rõ hết những từ vựng tiếng Anh thường dùng ấy?

Đừng lo lắng, bởi đây chính là bài viết VINACOM sẽ bổ sung vốn từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm dành cho bạn.

Văn phòng phẩm: Stationery

Dụng cụ cắt băng keo tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh văn phòng phẩm

Đồ dùng văn phòng:

  • + Office supplies: đồ dùng văn phòng phẩm (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)
  • + Envelope bao thư
  • + Stamped/addressed envelope: bao thư đã dán sãn tem/ ghi sẵn địa chỉ
  • + Notebooks: sổ note book
  • + Note pad: sổ ghi chép
  • + Wirebound notebook: sổ lò xo
  • + Writing pads: tập giấy ghi chép
  • + Tape measures: dây đo
  • + Magnet: nam châm dính bảng
  • + Push pins: ghim giấy
  • + Glue stick: thỏi keo khô
  • + Glue: hồ dán
  • + Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
  • + Double-sided tape: băng keo 2 mặt
  • + Duct tape: băng keo vải
  • + Carbon paper: giấy than
  • + File cabinet: tủ đựng hồ sơ
  • + Bookcase: tủ sách
  • + Typing chair: ghế văn phòng
  • + Desk: bàn làm việc
  • + Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
  • + Flashlight: đèn pin
  • + Floor mats: thảm văn phòng
  • + Light bulbs: bóng đèn.
  • + Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang.
  • + Pesticides & Repellents: thuốc diệt và xua đuổi côn trùng.
  • + Receptacles: ổ cắm điện
  • + Shredder: máy hủy giấy
  • + Price labeller: súng bắn giá
  • + Price tape: giấy bấm giá
  • + Price tag: mạc ghi giá
  • + Wastebasket: giỏ rác
  • + Recycle bin/Trash can/dustbin: thùng rác/sọt rác
  • + Trash bag: túi đựng rác
  • + Bathroom tissue: giấy vệ sinh
  • + Bath tissue dispensers: hộp ngắt giấy vệ sinh
  • + Toilet brush: chà bàn cầu
  • + Plunger: ống thụt bàn cầu
  • + Rubber bands: dây thun

    Các loại Bút:+ Writing instruments: Dụng cụ viết+ Ballpoint pen: bút bi+ Fountain pen: bút máy/ bút mực+ Pencil: bút chì+ Mechanical pencil: bút chì bấm+ Porous point pen,: bút nhũ+ Technical pen: bút vẽ kỹ thuật+ Gel pen: bút gel+ Rollerball pen: bút bi nước, bút lông kim+ Highlighter: bút dạ quang+ Permanent markers: bút lông dầu (bút dạ dầu)+ Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng+ Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút+ Erasers: đồ tẩy xóa+ Rubber: cục gôm+ Correction fluid: bút xóa+ Correction tapes: băng xóa

    Dụng cụ vẽ:+ Drawing instruments: Dụng cụ vẽ+ Brushes: cọ+ Color pencils: bút chì màu+ Crayons: bút sáp+ Modeling clay: sáp nặn+ Water color: màu nước

    Dụng cụ để bàn:+ Paper Knife: Dao rọc giấy+ Blades: Lưỡi dao rọc giấy+ Push Pins: Đồ ghim giấy+ Rolodex: hộp đựng danh thiếp (name card)+ Name Card: Sổ name card+ Scissors: Kéo (kéo cắt giấy/kéo văn phòng)+ Staple: Ghim bấm giấy+ Stapler: Dập ghim+ Ruler: Thước kẻ+ Plastic paper clip: Kẹp giấy bằng nhựa+ Paper clips: Kẹp giấy+ Pencil sharpener: Đồ chuốt bút chì+ Paper shredder: Máy xén giấy+ Paper cutter: Bàn cắt giấy+ Hole punch: Đồ đục lỗ giấy+ Rubber: cục gôm/tẩy+ Desk top instruments: dụng cụ để bàn+ Stapler and staples: đồ bấm kim và kim bấm+ Staple remover: đồ gỡ ghim+ Binder clips: kẹp bướm+ Knives/Scissors/Blades: dao/kéo/lưỡi dao+ Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo+ Laminators: Nhựa ép Plastic+ Pencil sharpener: đồ gọt bút chì+ Mailing and shipping supplies: đồ gửi thư và hàng hóa

    Thiết bị văn phòng:+ Ink and toner: mực và hộp mực+ Dot matrix printer's ink ribbon: ruy-băng mực máy in kim+ Inkjet Ink cartridge: hộp mực máy in phun+ Laser printer toner: hộp mực máy in laser+ Photocopier toner: hộp mực máy photocopy+ Photocopier: Máy photocopy+ Plastic binding machine: Máy đóng sổ+ Fax film: film mực máy fax+ Adding machine: Máy thu ngân

    Bìa hồ sơ:- Filing and storage: Phân loại và lưu trữ+ Lever arch file: bìa còng bật+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn+ Expandable file: cặp nhiều ngăn+ File folder: Bìa hồ sơ+ Double sign board: bìa trình ký đôi+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo+ Index cards and files: Phiếu ghi đầu mục+ Two-pocket portfolios: bìa hồ sơ công ty có 2 tay gấp

    Giấy văn phòng:

    • + Office paper: dot matrix paper, inkjet paper, laser paper, Photocopy paper.
    • + Self-stick note (pad): (tệp) giấy note, giấy ghi chú
    • + Self-stick flags: giấy phân trang

      Đồ Dùng/Dụng Cụ Vệ Sinh:+ Laundry: chất giặt tẩy+ Laundry detergent powder: bột giặt+ Liquid detergent: nước giặt+ Fabric softener: nước xả vải+ Cleaning chemicals: hóa chất tẩy rửa+ Dish/dishwashing liquid/detergent: nước rửa chén+ Toilet bowl cleaner: nước tẩy bồn cầu+ Glass cleaner: nước rửa kính+ Air freshener: nước xịt phòng+ Hand sanitizer : nước rửa tay- Cleaning Equipment: dụng cụ quét dọn+ Broom: chổi+ Carpet sweeper: máy quét thảm+ Vacuum: máy hút bụi+ Dust pan: đồ hốt rác+ Mop/ Floor mop: cây lau nhà+ Mop bucket: chậu nước lau nhà+ Gloves: bao tay+ Scrub sponges: miếng bọt biển rửa chén+ Scouring pads: miếng cọ xoong nồi

      Bảng Báo Giá Tiếng Anh:

      Bảng báo giá: Price quotation, price quote, quote

      Trong tiếng anh báo giá có rất nhiều từ được dùng tùy vào từng ngữ cảnh mà chúng ta sử dụng chúng cho phù hợp.

      • Quotation:( n) Bảng báo giá
      • Price Quotation(n) Bảng báo giá
      • Quote (v): Báo giá

      Trên đây là bài viết tổng hợp các đồ dùng trong văn phòng để các bạn có thể hiểu rõ được văn phòng phẩm tiếng anh là gì.

      Công ty bạn có nhu cầu tìm mua văn phòng phẩm giá rẻ, chiết khấu cao & giao hàng miễn phí tận nơi tại TPHCM thì vui lòng click xem tại đây:

      Nếu như các bạn cần tìm hiểu thêm những danh mục văn phòng phẩm thường dùng trong văn phòng gồm những gì thì vui lòng xem tại đây

      Mọi góp ý cũng như thắc mắc của các bạn về chủ đề "văn phòng phẩm trong tiếng Anh" sẽ được giải đáp trong comment phía dưới.