Đứng sau phó từ là loại từ gì năm 2024

Câu hỏi của bạn Jang-Joon Lee từ Hàn Quốc: Tôi học tiếng Anh hơn 20 năm ở trường nhưng tôi vẫn không biết chính xác vị trí của một phó từ. Có nguyên tắc nào về vị trí của phó từ trong câu không? Xin cảm ơn.

Roger Woodham trả lời:

Thông thường phó từ thường có ba vị trí trong câu; 1) đứng đầu câu (trước chủ ngữ) 2) đứng giữa (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ, hoặc ngay sau động từ chính) hoặc 3) đứng cuối câu (hoặc mệnh đề).

Những dạng phó từ khác nhau thường có vị trí thông dụng nhất định và xu hướng của chúng sẽ được giải thích dưới đây. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ vì vậy hãy coi đây là một chỉ dẫn căn bản.

  • Vị trí đầu câu

Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này. Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.

Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g. luckily, officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Hãy so sánh các câu sau:

Two of the workers were sacked, and, as a result, everybody went on strike. We invited all the family. However, not everyone could come. The weather will stay fine today, but tomorrow it will rain. Initially, his condition remained stable, but over the last few weeks it has deteriorated. Margaret ran the office, although, officially, Trevor was the manager. I haven't made any plans yet, but presumably you'll want to show her around London

  • Vị trí giữa câu

Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.g just, even), phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always, never) và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.g probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này. Xin lưu ý là khi động từ khuyết thiếu - auxiliary verbs (e.g. is, has, will, was) được dùng, phó từ thường được dùng đứng giữa động từ khuyết thiếu và động từ chính trong câu.

Hãy so sánh các câu sau:

She's been everywhere - she's even been to Tibet and Nepal.

Tom won't be back yet, but I'll just see if Brenda's home. I'll give her a ring.

My boss often travels to Malaysia and Singapore but I've never been there.

Have you finished yet? I haven't quite finished. I've almost finished.

She's obviously a very bossy woman. ~ I completely agree!

  • Vị trí cuối câu:

Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Hãy so sánh các câu sau:

I had a tennis lesson last week, but I'm usually travelling in the middle of the month, so I don't have a lesson every week.

I chewed the food slowly because it hadn't been cooked very well.

She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

Xin lưu ý là khi có trên một phó từ được dùng thì trật tự của nó thường theo thứ tự sau: cách thức (manner), nơi chốn (place), thời gian (time):

They played happily together in the garden the whole afternoon.

  • Phó từ bổ nghĩa cho tính từ

Khi phó từ bổ nghĩa cho tính từ, nó thường được đặt ngay trước tính từ đó:

We had some really interesting news last night. John's been offered a job in Australia. He's absolutely delighted.

I bought an incredibly expensive dress last week which fits me perfectly. But John says I shouldn't wear it. He says it's too tight.

Một ngoại lệ với nguyên tắc này là với phó từ enough. Từ này được đặt ngay sau tính từ hoặc phó từ mà nó bổ nghĩa:

Phó từ gồm hai loại: Phó từ đứng trước động từ, tính từ và phó từ đứng sau động từ tính từ.

1. Phân loại

Phó từ gồm hai loại lớn: Phó từ đứng trước động từ, tính từ và phó từ đứng sau động từ tính từ.

  1. Phó từ đứng trước tính từ và động từ

Dùng để giải thích rõ trạng thái, đặc điểm, hành động… của động từ hoặc tính từ mà nó đi kèm.

- Phó từ chỉ quan hệ thời gian.

- Phó từ chỉ mức độ.

- Phó từ chỉ sự tiếp diễn.

- Phó từ chỉ sự phủ định.

- Phó từ cầu khiến.

  1. Phó từ đứng sau tính từ và động từ

Dùng để bổ sung thêm các nét nghĩa mới cho động từ, tính từ mà nó đi kèm.

- Phó từ chỉ mức độ.

- Phó từ chỉ khả năng.

- Phó từ chỉ kết quả.

2. Ví dụ minh họa

- Phó từ chỉ quan hệ thời gian. Ví dụ như: đã, từng, sắp, sẽ…

- Phó từ chỉ mức độ. Ví dụ như: quá, khá, hơi…

- Phó từ chỉ sự tiếp diễn. Ví dụ như: cũng, vẫn, thường…

- Phó từ chỉ sự phủ định. Ví dụ như: chưa, chẳng, không…

- Phó từ cầu khiến. Ví dụ như: đừng, thôi, hãy, chớ…

- Phó từ chỉ mức độ. Ví dụ như: quá, rất, lắm…

- Phó từ chỉ khả năng. Ví dụ như: được, có lẽ, có thể…

- Phó từ chỉ kết quả. Ví dụ: mất, đi, ra…

  • Ý nghĩa của phó từ Phó từ luôn kết hợp với tính từ và động từ để bổ sung, làm rõ nét nghĩa về thời gian, về sự tiếp diễn, về mức độ, về mặt phủ định, về mặt cầu khiến, về khả năng, về kết quả, về tần số và tình thái cho các từ mà nó đi kèm
  • Phân biệt phó từ và trợ từ Phó từ là những từ chuyên đi kèm động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ Khái niệm phó từ

Phó từ là các từ ngữ luôn đi liền với các từ loại khác là tính từ, động từ và trạng từ với tác dụng bổ sung, giải thích rõ hơn ý nghĩa của các từ mà nó đi kèm.

Phó từ là gì các loại phó từ?

Phó từ gồm hai loại: Phó từ đứng trước động từ, tính từ và phó từ đứng sau động từ tính từ. Phó từ gồm hai loại lớn: Phó từ đứng trước động từ, tính từ và phó từ đứng sau động từ tính từ. Dùng để giải thích rõ trạng thái, đặc điểm, hành động… của động từ hoặc tính từ mà nó đi kèm.

Phó từ là gì Ngữ văn lớp 7?

Phó từ là các từ ngữ luôn đi liền với các từ loại khác là tính từ, động từ và trạng từ với tác dụng bổ sung, giải thích rõ hơn ý nghĩa của các từ mà nó đi kèm.

Phó từ đứng ở đâu trong tiếng Việt?

– Phó từ luôn đi kèm với từ trung tâm, đứng trước hoặc sau liền kề với từ trung tâm; phó từ kết hợp trực tiếp với từ trung tâm. – Vị trí của trợ từ khá tự do: đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Phó từ trong tiếng Anh viết tắt là gì?

Phó từ trong tiếng Anh là gì? Không đâu xa, phó từ có một “nickname” khác chính là trạng từ (Adverbs). Chúng thường được viết tắt là “Adv”.