Đuôi tính từ ở dạng so sánh hơn tiếng đức năm 2024

Bạn muốn nói “Cô ấy cao bằng anh ấy.”, “Cô ấy cao hơn anh ấy.”, “Cô ấy cao nhất lớp.” bằng tiếng Đức? Các bạn hãy đọc bài viết dưới đây để sử dụng chính xác cấu trúc tiếng Đức ở trình độ A2.

So sánh ngang bằng

Cách dùng

So sánh giữa 2 hay nhiều người, nhiều vật có sự tương đồng về tính chất, đặc điểm

Cấu trúc

  • So sánh với tính từ:

[nicht] so + Adjektiv [Tính từ] + wie

  • So sánh với danh từ:

so + Adjektiv + Nomen [Danh từ] + wie

Ví dụ

[1] Sie ist schön wie eine berühmten Schauspielerin

Cô ấy đẹp như một nữ diễn viên nổi tiếng.

[2] In Zukunft werde ich so viel Geld haben wie Elon Musk.

Tương lai tôi sẽ có nhiều tiền như Elon Musk.

In Zukunft werde ich so viel Geld haben wie Elon Musk

Komparativ - So sánh hơn

Cách dùng

So sánh 2 người hoặc 2 vật để cho thấy sự khác biệt về tính chất, đặc điểm.

Cấu trúc

Trong câu so sánh hơn, các bạn có thể thêm các trạng từ để nhấn mạnh mức độ nhiều hay ít như: viel, kaum, etwas, ...

[viel/kaum/etwas] Adjektiv + “er” + als

Ví dụ

[1] Linh ist groß [1,65 m], aber ihre Freundin ist noch größer [1,70 m].

Cô ấy cao [1,65 m] nhưng bạn cô ấy còn cao hơn [1,70m].

[2] Linhs Freundin ist etwas größer als Linh.

Bạn của Linh cao hơn cô ấy một chút.

Linhs Freundin ist etwas größer als Linh

Superlativ - So sánh hơn nhất

Cách dùng

So sánh hơn dùng để so sánh ít nhất 3 người hoặc 3 vật trở lên, trong đó một người hoặc một vật có sự khác biệt hoặc nổi bật hơn hẳn những đối tượng khác.

Cấu trúc

  • Thông thường:
  • Tính từ kết thúc bằng -t, -d, -s, -z, -ß, -sch, -x thì chúng ta thêm “e” sau đó mới thêm “sten”
  • Chỉ dùng với mạo từ xác định: Tính từ được chia như chia đuôi tính từ bình thường.

Số ít:

der/die/das + Adjektiv + “ste”/”este”

Số nhiều:

Ví dụ

[1] Dieser Hund ist am kleinsten. [insgesamt 5 Hunde]

Chú chó này là nhỏ nhất. [trong 5 chú chó]

[2] Diese Aufgabe ist am leichtesten. [im Vergleich zu den anderen Aufgaben]

Bài này là dễ nhất. [ so với các bài khác]

[3] Thomas ist der netteste Mann, den ich kennengelernt habe.

Thomas là người đàn ông tốt bụng nhất tôi từng gặp.

Dieser Hund ist am kleinsten

Lưu ý

Một số tính từ bị biến đổi nguyên âm

Các tính từ một âm tiết khi so sánh hơn sẽ bị biến đổi nguyên âm: a, u, o sẽ thêm Umlaut thành ä, ü, ö

alt älter am ältesten jung jünger am jüngsten groß größer am größten

Một số tính từ lược bỏ “e” trong câu so sánh hơn

Một số tính từ kết thúc bằng -er, -el trong câu so sánh hơn sẽ bỏ “e” rồi thêm “er”, nhưng trong câu so sánh hơn nhất vẫn giữ nguyên “e”

teuer teurer am teuersten dunkel dunkler am dunkelsten

Một số tính từ bất quy tắc

Vì là bất quy tắc nên các bạn sẽ buộc phải học thuộc các từ này trong cả câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Chủ Đề