Feed into something là gì
(hình ảnh minh họa cho từ feed) 1 Feed là gì?
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
(hình ảnh minh họa cho từ feed)
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
2 Cấu trúc và cách sử dụng từ feedQua phần định nghĩa và một số ví dụ ở phần một thì các bạn cũng đã nắm được cơ bản Feed là gì. Bây giờ chúng ta cùng đi vào những cấu trúc của feed nhé.
3 Một số thành ngữ với feedTo bite the hand that feeds one: Đây là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là gây tổn thương hoặc làm hại những người đã giúp đỡ mình, tương đương với câu ăn cháo đá bát ở Việt Nam mình.
(hình ảnh minh họa cho từ feed)
Cảm ơn tất cả các bạn đã theo dõi bài viết hôm nay. Hy vọng những kiến thức mà kênh Studytienganh cung cấp sẽ giúp ích cho các bạn hiểu một cách rõ ràng về từ Feed. Mong rằng các bạn luôn yêu thích và ủng hộ trang của chúng mình và theo dõi những bài học tiếp theo nhé.
|