Haha tiếng Trung là gì
Show CÁC TỪ CẢM THÁN THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG (PHẦN 1) Những từ cảm thán đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Sử dụng những từ cảm thán sẽ giúp người nói thể hiện rõ cảm xúc, tâm tình của bản thân mình hơn, hãy đọc bài viết dưới đây của Tiếng Trung Ánh Dương để hiểu rõ hơn về nhưng từ cảm thán cực thông dụng trong tiếng Trung nhé! Bài học cùng chủ đề Những câu cảm thán tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc 1.啊a) 啊 (ā) Biểu thị sự ngạc nhiên và khen ngợi: VD: 啊,太美了! b) 啊 (á) Biểu thị sự truy hỏi: VD: 啊,你刚才说什么? c) 啊 (ǎ) Biểu thị sự nghi ngờ: VD: 啊,这怎么可能呢? d) 啊 (à) Biểu thị những ý nghĩa sau: VD: 啊,就这样吧!(đáp ứng) 啊,我的祖国!(khen ngợi) Lưu ý: 啊 nằm ở giữa hoặc cuối câu, bị ảnh hưởng của nguyên âm và âm đuôi nên phát âm khác đi và có thể viết thành chữ khác. 2. 哎a) 哎 (āi) Biểu thị những ý nghĩa sau: VD: 哎,话可不能这么说啊!(không hài lòng) 哎,快看啊!(nhắc nhở đối phương) b) 哎 (ái) Biểu thị những ý nghĩa sau: VD: 哎,他怎么没来?(sự kỳ lạ) 3. 唉a) 唉 (āi) Biểu thị ý đáp lại: b) 唉(ài) Biểu thị những ý nghĩa sau: VD: 唉,这么好的机会又错过了!(hối hận, tiếc nuối) 唉,这就对了。(công nhận) 4. 哎呀哎呀 (āiyā) Biểu thị những cảm xúc mạnh như đau khổ, kinh ngạc, nhắc nhở, thiếu kiên nhẫn... VD: 哎呀,难受死了! 哎呀,你怎么又来了? 5. 哎哟哎哟 (āiyō) Biểu thị những cảm xúc mạnh như đau khổ, kinh ngạc, hối tiếc, khen ngợi... 6. 哈哈 (hā) Biểu thị sự đắc ý hay sự bất ngờ: VD:哈,这下可好了! 哈哈,我成功了! 7. 咳/嗨咳/嗨 (hāi) Biểu thị những ý nghĩa sau: VD: 咳,快来呀!(nhắc nhở) 咳,有这样的好事?(kinh ngạc) 8. 呵/嗬呵/嗬 (hē) Biểu thị sự kinh ngạc: VD: 嗬,这回考得真不错! Những thán từ tiếng Trungcực dễ sử dụng trong khẩu ngữ hàng ngày,chúng thường đứng ở đầu câu, điều quan trọng là bạn phải áp dụng thích hợp vào từng tình huống sao cho hợp lí, chúc các bạn học tốt tiếng Trung! |