Hỏi sinh năm bao nhiêu bằng tiếng anh

1 - Hỏi và trả lời về tuổi tác [Ask and answer about age] Câu hỏi: How old are you?[Bạn bao nhiêu tuổi?] Trả lời: I am/ I’m + số tuổi + years old. * Lưu ý: Cụm từ “years old” có thể được bỏ đi. Ví dụ: How old are you?[Bạn bao nhiêu tuổi?] I am eleven years old.[Tớ 11 tuổi.] / I'm eleven.[Tớ 11 tuổi.]

2 - Giới thiệu một người khác [Introduce another person]

Cấu trúc câu giới thiệu 1 người khác: This is + tên người/ danh từ. Ví dụ: This is Lam.[Đây là Lâm] This is my friend.[Đây là bạn tớ.]

CÁC MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

How old are you?[Bạn bao nhiêu tuổi?] I am eleven years old.[Tớ 11 tuổi.] I'm eleven.[Tớ 11 tuổi.] This is Lam.[Đây là Lâm] This is my friend.[Đây là bạn tớ.]

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Bạn đang tìm mẫu cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh và hướng dẫn trả lời? Trong bài viết dưới đây, Taimienphi đã tổng hợp công thức hỏi, trả lời và nêu ví dụ minh họa cụ thể khi được hỏi tuổi bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo, vận dụng ngay để tự tin giao tiếp bạn nhé!

Bài viết liên quan

  • Hỏi giờ bằng tiếng Anh, cách hỏi, nói và trả lời thời gian
  • Cách hỏi và trả lời về kích thước bằng tiếng Anh
  • Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh
  • Cách hỏi quê quán, nơi sinh địa chỉ bằng tiếng Anh
  • Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh

Bên cạnh câu hỏi chiều cao, cân nặng thì câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh cũng được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp. Tham khảo ngay những ví dụ minh hoạ dễ hiểu về mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất trong bài viết dưới đây để tự tin và học giỏi tiếng Anh hơn.

Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh và hướng dẫn trả lời

I. Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh

1. Cách hỏi tuổi

How old are you? [còn được viết tắt là How old R U?]

Phiên âm: [hau] [ould] [ɑ:] [ju:]

[Bạn bao nhiêu tuổi?]

Theo cấu trúc:

How old + động từ tobe + name [tên riêng, đại từ he,she, your ...]?

Tạm dịch: ... bao nhiêu tuổi?

Ví dụ:

How old is he?

[Anh ấy bao nhiêu tuổi]

What is your age? [is có thể thay bằng 's]

2. Cách trả lời tuổi bằng tiếng Anh

- He is/He's + number + year old/years old.

[Anh ấy/Ông ấy/Cậu ấy ... tuổi]

- She is/She's + number + year old/years old.

[Cô ấy/Bà ấy/Chị ấy ... tuổi]

Phân biệt khi nào nên dùng years old và year old là:

- Nhỏ hơn hoặc bằng 1 dùng year old.

- Lớn hơn 1 dùng years old.

Hỏi tuổi là một điều tế nhị và người trả lời thường không muốn nói thật tuổi của mình nên thường trả lời bằng cách:

1. I'm 40/ I am 40 years old.

[Tôi 40 tuổi]

2. I'm in my early 30.

[Tôi đầu tuổi 30]

Early được sử dụng khi người đó tuổi có kết thúc là 0 - 3, chẳng hạn như 20, 21.

3. I am in my mid 40.

[Tôi đang ở giữa tuổi 40]

Mid được sử dụng khi tính từ 8 hoặc 9. Chẳng hạn như 39, 38 tuổi.

4. I am in my 40.

[Tôi đang ở độ tuổi 40]

II. Cách phân biệt độ tuổi của người nói tiếng Anh

Người nói tiếng Anh thường sử dụng các từ như baby, toddler, child, teen, Aldult, Senior để diễn ra tuổi của mình thay vì nói thẳng tuổi. Các từ này sẽ áp dụng cho mỗi đối tượng riêng.

1. Baby: Áp dụng cho trẻ từ 0 - 1 tuổi.

2. Toddler sử dụng cho trẻ từ 1 - 3 tuổi.

3. Child sử dụng cho trẻ em từ 4 - 12 tuổi.

4. Teen/Teenager dùng cho người ở độ tuổi từ 13 - 19 tuổi.

5. Aldult sử dụng cho người trên 20 tuổi tới 50 tuổi.

6. Senior/Elderly: Người sử dụng từ này trên 60 hoặc 65 tuổi.

III. Đoạn hội thoại hỏi tuổi trong giao tiếp tiếng Anh

[Chào bạn]

Lan: Hi. Nice to meet you. What's your name?

[Chào bạn, rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?]

Ngọc: I am Ngọc. And you?

[Mình là Ngọc. Còn bạn?]

Lan: I'm Lan. How old are you?

[Mình là Lan. Bạn bao nhiêu tuổi?]

Ngọc: I am 22 years old. And you?

[Mình 22 tuổi. Còn bạn?]

Lan: I'm 22 years old.

[Mình 22 tuổi]

Ngọc: What date is your birthday?

[Sinh nhật cậu là vào ngày nào vậy?]

Lan: My date of birth is 1/1/1996. When's your birthday?

[Ngày sinh nhật của mình là ngày 1/1/1996. Khi nào thì sinh nhật cậu?]

Ngọc: My birthday is on 15th of June. Where do you live?

[Sinh nhật của mình vào ngày 15 tháng 6. Bạn sống ở đâu?]

Lan: I live in Đà Lạt. It very beatiful. Where are you from?

[Mình sống ở Đà Lạt. Nó rất đẹp. Bạn đến từ đâu?]

Ngọc: I am from Hà Nội.

[Mình đến từ Hà Nội.]

\=>Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh \=>Cách hỏi khoảng cách trong tiếng Anh \=>Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh

Với cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh trên là những kiến thức tiếng Anh hữu ích, bạn đã biết vận dụng câu hỏi này cũng như trả lời theo các từ để diễn đạt độ tuổi cho người nghe.

8 tuổi tiếng Anh gọi là gì?

She is 8 years old. [Cô ấy 8 tuổi.]

How old is she trả lời như thế nào?

is she/he? [Cô ấy/cậu ấy bao nhiêu tuổi?] Trả lời: I'm/She's/He's + số + years old. Chú ý: Cấu trúc trả lời trên có thể sử dụng "years old" hoặc bỏ đi đều được.

Tôi 10 tuổi nói tiếng Anh như thế nào?

I'm 10 years old. [Tôi 10 tuổi.]

Tôi 6 tuổi tiếng Anh nói như thế nào?

I am six years old. Tôi 6 tuổi.

Chủ Đề