Hướng dẫn học tiếng anh lớp 3 cũ
Tích lũy nhiều từ vựng, bé sẽ có nền tảng phát triển ngôn ngữ tự nhiên nhất. Khi từ vựng được nhóm theo các chủ đề riêng biệt, trẻ dễ dàng học thuộc hơn. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 (kỳ 1 và kỳ 2). Hãy cùng tham khảo! Show
Nội dung chính 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 với đa dạng chủ đềHọc từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bé tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Cùng điểm qua loạt từ vựng theo chủ đề dành cho trẻ em lớp 3: 1.1. Chủ đề màu sắcTừ vựng về chủ đề màu sắc:
1.2. Chủ đề trái câyTừ mới tiếng Anh lớp 3 về chủ đề trái cây:
1.3. Chủ đề trường lớpTừ vựng về chủ đề trường lớp:
1.4. Chủ đề gia đìnhTừ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề gia đình:
1.5. Chủ đề đồ chơiTừ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi:
1.6. Chủ đề cơ thểTừ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề cơ thể:
1.7. Chủ đề giao thôngTừ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề giao thông:
2. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 32.1. Cấu trúc ngữ phápTrong chương trình tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được làm quen với một số mẫu câu mới và 6 cấu trúc ngữ pháp. Cụ thể: Cấu trúc 1: I have got… = I’ve got (Tôi có) Ví dụ: I’ve got a doll. (Tôi có một con búp bê). I haven’t got (Tôi không có) I haven’t got a ruler. (Tôi không có cây thước) Cấu trúc 2: He has/She has got… = He’s/She’s got (Anh ấy/Chị ấy có) Ví dụ: She has got a bike. (Cô ấy có một chiếc xe đạp) He hasn’t/ She hasn’t got… (Anh ấy/Chị ấy không có) Ví dụ: He hasn’t got a car. (Anh ấy không có ô tô) Cấu trúc 3: This + danh từ số ít: cái… này Ví dụ: This table: cái bàn này. That + danh từ số ít: cái… kia Ví dụ: That chair. (Cái ghế kia) These + danh từ số nhiều: những cái… này Ví dụ: These tables: những cái bàn này. Those + danh từ số nhiều: những cái… kia Ví dụ: Those chairs: những cái ghế kia. Cấu trúc 4: I can…/ I can’t…: Tôi có thể/ Tôi không thể… Ví dụ: I can play soccer. (Tôi có thể chơi đá bóng) I can’t drive a car . (Tôi không thể lái xe ô tô) Cấu trúc 5: I like…/ I don’t like…: Tôi thích/ Tôi không thích Ví dụ: I like mango but I don’t like pear. (Tôi thích quả xoài nhưng không thích quả lê) Cấu trúc 6: It’s mine/yours: Nó của tôi/ của bạn. This ball is mine/This ball is yours. (Quả bóng này là của tôi/Quả bóng này là của bạn) 2.2. Mẫu câu giao tiếp quen thuộcSau đây là một số mẫu câu hỏi giao tiếp đơn giản dành cho bé lớp 3:
Dưới đây là mẫu câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:
GIẢI PHÁP GIÚP CON: Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng. Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ: 3. Bài tậpDưới đây là một số bài tập để bé rèn luyện các kiến thức vừa học: 3.1. Bài tập viết câu hỏi cho những câu trả lờiBé hãy điền câu hỏi phù hợp với các câu trả lời sau:
Đáp án:
3.2. Tìm và sửa lỗi các câu sau:Bé hãy tìm và sửa lỗi các câu sau:
Đáp án:
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 với đa dạng chủ đề mà chúng tôi muốn gửi đến các bé. Mong rằng qua loạt từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và bài tập vừa rồi sẽ giúp trẻ hoàn thành tốt chương trình học tiếng Anh lớp 3. Chúc bé sớm thành thạo ngôn ngữ mới thông qua các kiến thức trên! |