Lauch là gì
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmLaunch A Ship (To...) là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Launch A Ship (To...) Show
Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Launch A Ship (To...) là gì? (hay Hạ Thủy Một Chiếc Tàu; (Việc) Hạ Thủy (Một Chiếc Tàu); (Việc) Tung Ra (Sản Phẩm Mới) nghĩa là gì?) Định nghĩa Launch A Ship (To...) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Launch A Ship (To...) / Hạ Thủy Một Chiếc Tàu; (Việc) Hạ Thủy (Một Chiếc Tàu); (Việc) Tung Ra (Sản Phẩm Mới). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmLaunch là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Launch Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Launch là gì? (hay Sự Hạ Thủy (Tàu); Sự Tung Ra (Sản Phẩm Mới); Tàu Khách Nhỏ; Hạ Thủy (Một Chiếc Tàu); Tung Ra (Mẫu Hàng Mới) nghĩa là gì?) Định nghĩa Launch là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Launch / Sự Hạ Thủy (Tàu); Sự Tung Ra (Sản Phẩm Mới); Tàu Khách Nhỏ; Hạ Thủy (Một Chiếc Tàu); Tung Ra (Mẫu Hàng Mới). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ launch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ launch tiếng Anh nghĩa là gì. launch /lɔ:ntʃ/ Thuật ngữ liên quan tới launch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của launch trong tiếng Anhlaunch có nghĩa là: launch /lɔ:ntʃ/* danh từ- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)- xuồng du lịch* danh từ- sự hạ thuỷ (tàu)* ngoại động từ- hạ thuỷ (tàu)- ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)- khởi đầu, khai trương=to launch a new enterprise+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới- đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)* nội động từ- bắt đầu dấn vào, lao vào=to launch out on a long voyage+ bắt đầu một cuộc hành trình dài=to launch out into extravagance+ lao vào một cuộc sống phóng túng=to launch out into the sea of life+ dấn thân vào đời!to laugh into abuse of someone- chửi rủa ai om sòm!to launch into eternity- chết, qua đời!to launch into strong language- chửi rủa một thôi một hồi Đây là cách dùng launch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ launch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhlaunch /lɔ:ntʃ/* danh từ- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)- xuồng du lịch* danh từ- sự hạ thuỷ (tàu)* ngoại động từ- hạ thuỷ (tàu)- ném tiếng Anh là gì? |