Lesson 7 – unit 1. my toys – sbt tiếng anh 2 – english discovery
Ngày đăng:
02/03/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
66
Its a car. Its red. (Nó là môt chiếc ô tô. Nó màu đỏ.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 12 12. Read and colour. Then circle. (Đọc và tô màu. Sau đó khoanh tròn.) Lời giải chi tiết: 1. Its blue. Its a car. (Nó màu xanh dương. Nó là một chiếc ô tô.) 2. Its green. Its a bike. (Nó màu xanh lá. Nó là một chiếc xe đạp.) 3. Its yellow. Its a boat. (Nó màu vàng. Nó là một chiếc thuyền.) 4. Its purple. Its a train. (Nó màu tím. Nó là một chiếc xe lửa.)
Bài 13 13. Read and colour. (Đọc và tô màu.) Phương pháp giải: Đọc: Look! (Nhìn kìa!) Ten dolls. (10 con búp bê.) Its a train. (Nó là một chiếc xe lửa.) Its blue. (Nó màu xanh dương.) Tô màu: Its a car. Its red. (Nó là môt chiếc ô tô. Nó màu đỏ.)
|