Lesson 7 – unit 1. my toys – sbt tiếng anh 2 – english discovery

Its a car. Its red. (Nó là môt chiếc ô tô. Nó màu đỏ.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 12
  • Bài 13

Bài 12

12. Read and colour. Then circle.

(Đọc và tô màu. Sau đó khoanh tròn.)

Lesson 7 – unit 1. my toys – sbt tiếng anh 2 – english discovery

Lời giải chi tiết:

1. Its blue. Its a car.

(Nó màu xanh dương. Nó là một chiếc ô tô.)

2. Its green. Its a bike.

(Nó màu xanh lá. Nó là một chiếc xe đạp.)

3. Its yellow. Its a boat.

(Nó màu vàng. Nó là một chiếc thuyền.)

4. Its purple. Its a train.

(Nó màu tím. Nó là một chiếc xe lửa.)

Bài 13

13. Read and colour.

(Đọc và tô màu.)

Lesson 7 – unit 1. my toys – sbt tiếng anh 2 – english discovery


Phương pháp giải:

Đọc:

Look! (Nhìn kìa!)

Ten dolls. (10 con búp bê.)

Its a train. (Nó là một chiếc xe lửa.)

Its blue. (Nó màu xanh dương.)

Tô màu:

Its a car. Its red. (Nó là môt chiếc ô tô. Nó màu đỏ.)