Lift the ban là gì

boom lift

lift trucks

lift

lift được

face lift

villa lift

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlɪft/

Hoa Kỳ[ˈlɪft]

Danh từSửa đổi

lift [số nhiềulifts]

  1. Sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao.
  2. Máy nhấc.
  3. Thang máy.
  4. Sự cho đi nhờ xe; [Nghĩa bóng] sự nâng đỡ. to give someone a lift — cho ai đi nhờ xe; [nghĩa bóng] nâng đỡ ai
  5. Chỗ gồ lên, chỗ nhô lên [ở sàn nhà].
  6. [Hàng không] Sức nâng [của không khí].
  7. Trọng lượng nâng.
  8. [Hàng không] Như air-lift.

Ngoại động từSửa đổi

lift ngoại động từ /ˈlɪft/

  1. Giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao. to lift [up] one's hand's — giơ tay lên [để cầu khẩn...]
  2. Đỡ lên, dựng lên, kéo dậy.
  3. Đào, bới. to lift potatoes — đào khoai tây
  4. [Thông tục] Ăn trộm [súc vật], ăn cắp [văn]. to lift cattle — ăn trộm trâu bò to lift someone's purse — móc ví ai to lift many long passages from other authors — ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác
  5. Nhổ [trại].
  6. Chấm dứt [sự phong toả...]; bãi bỏ [sự cấm đoán...].

Chia động từSửa đổi

lift

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to lift
lifting
lifted
lift lift hoặc liftest¹ lifts hoặc lifteth¹ lift lift lift
lifted lifted hoặc liftedst¹ lifted lifted lifted lifted
will/shall²lift will/shalllift hoặc wilt/shalt¹lift will/shalllift will/shalllift will/shalllift will/shalllift
lift lift hoặc liftest¹ lift lift lift lift
lifted lifted lifted lifted lifted lifted
weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift
lift let’s lift lift

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

lift nội động từ /ˈlɪft/

  1. Nhấc lên được, nâng lên được. this window won't lift — cái cửa sổ này không nhấc lên được
  2. Tan đi, cuốn đi [mây, sương mù, bóng đêm...]. mist lifts — sương mù tan đi
  3. Cưỡi sóng [tàu]. ship lifts — con tàu cưỡi sóng
  4. Gồ lên [sàn nhà]. floor lifts — sàn nhà gồ lên

Thành ngữSửa đổi

  • to lift a hand to do something: Mó tay làm việc gì.
  • to lift one's hand: Đưa tay lên thề.
  • to lift one's hand against somebody: Giơ tay đánh ai.
  • to lift up one's eyes: Ngước nhìn, nhìn lên.
  • to lift up one's head:
    1. Ngóc đầu dậy.
    2. Hồi phục lại.
  • to lift up another's head: [Kinh Thánh] Trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai.
  • to lift up one's horn:
    1. Có nhiều tham vọng.
    2. Tự hào.
  • to lift up one's voice: Xem voice.
  • to be lifted up with pride: Dương dương tự đắc.

Chia động từSửa đổi

lift

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to lift
lifting
lifted
lift lift hoặc liftest¹ lifts hoặc lifteth¹ lift lift lift
lifted lifted hoặc liftedst¹ lifted lifted lifted lifted
will/shall²lift will/shalllift hoặc wilt/shalt¹lift will/shalllift will/shalllift will/shalllift will/shalllift
lift lift hoặc liftest¹ lift lift lift lift
lifted lifted lifted lifted lifted lifted
weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift weretolift hoặc shouldlift
lift let’s lift lift

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /lift/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
lift
/lift/
lifts
/lif/

lift /lift/

  1. [Thể dục] Cú líp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề