Máy chấm công tiếng Hàn là gì

19/05/2020
0
Posted by: admin
Cẩm nang Tài liệu

200 Từ vựng tiếng Hàn trong công việc văn phòng và nhà xưởng. Zila xin chia sẻ đến các bạn 200 từ vựng tiếng Hàn cơ bản thường dùng trong công ty.

NỘI DUNG CHÍNH

  • 1. Từ vựng tiếng Hàn bộ phận trong công ty [회사의 부]
  • 2. Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ [회사의 상-하 직위]
  • 3. Từ vựng tiếng Hàn về xin việc [취직]
  • 4. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng [공장에서]
    • Phần 1: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng
    • Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng
  • 5. Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương [월급]
  • 6. Từ vựng tiếng Hàn văn phòng [사무실]
  • 7. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác [기타]
    • Phần 1: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác
    • Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác
  • ZILA ACADEMY

1. Từ vựng tiếng Hàn bộ phận trong công ty [회사의 부]

STTTừ vựng Tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1사무실Văn phòng
2경리부Bộ phận kế toán
3관리부Bộ phận quản lí
4무역부Bộ phận xuất nhập khẩu
5총무부Bộ phận hành chính
6생산부Bộ phận sản xuất
7인사부Bộ phận nhân sự
8영업부Bộ phận kinh doanh
9재무부Bộ phận tài chính

2. Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ [회사의 상-하 직위]

10회장[님]Chủ tịch
11사장[님]Giám đốc
12부사장[님]Phó giám đốc
13과장[님]/팀장[님]trưởng bộ phận, trưởng chuyền
14대리[님]Phó chuyền, quản nhiệm
15반장[님]Tổ trưởng
16사원Nhân viên
17비서[님]Thư kí
18매니저[님]Quản lí
19기사Kỹ sư
20근로자Người lao động, công nhân
21공장장Quản đốc

3. Từ vựng tiếng Hàn về xin việc [취직]

22광고문Bảng thông báo
23채용정보Thông báo tuyển dụng
24신입사원Nhân viên mới
25취직하다Xin việc
26인턴사원Nhân viên thử việc
27전문직Công việc chuyên môn
28기능직Công việc kỹ thuật
29정규 사원Nhân viên chính thức
30이력서Sơ yếu lý lịch
31지원서Đơn xin việc
32자기소개서Giới thiệu bản thân
33경력 증명서Chứng nhận kinh nghiệm
34추천서Thư giới thiệu
35학력Học vấn
36적성에 맞다Phù hợp với năng lực, khả năng
37지원 동기Động cơ đăng kí [xin việc]
38졸업 증명서Bằng tốt nghiệp
39성적표Bảng điểm
40방문 접수Nhận hồ sơ trực tiếp
41인터넷 접수Nhận hồ sơ online
42우편 접수Nhận hồ sơ qua bưu điện
43면접Phỏng vấn
44접수 기간Thời gian nộp hồ sơ
45합격이 되다Được nhận vào công ty
46노동계약서Hợp đồng lao động
47출퇴근 버스ên

4. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng [공장에서]

Phần 1: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng

48장갑Bao tay
49전기Điện
50전선Dây điện
51장화Ủng
52출급카드Thẻ chấm công
53작업복Trang phục khi làm việc
54기계Máy móc
55미싱기Máy may
56특종미싱Máy công nghiệp
57섬유기계Máy dệt
58프레스Máy dập
59자주기계Máy thêu
60코바늘Que đan len
61다리미bàn ủi, bàn là
62오바vắt sổ, máy vắt sổ
63족가위kéo bấm
64재단기Máy cắt
65귀마개bịt tai
66지게차xe nâng
67망치búa
68나사đinh ốc
69thước
70압정đinh ghim
71안전모nón bảo hộ
72안전화giày bảo hộ
73보호구Dụng cụ bảo hộ
74손수레xe kéo tay, xe rùa
75스위치công tắc

Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc ở công xưởng

76용접기máy hàn
77컴퓨터Máy vi tính
78복사기Máy photocopy
79팩스기Máy fax
80전화기Điện thoại bàn
81프린터기Máy in
82장부Sổ sách [ghi chép việc thu-chi, xuất-nhập hàng hóa]
83계산기Máy tính
84소화기Bình chữa cháy
85트럭Xe tải
86크레인Xe cẩu
87제품Sản phẩm
88부품Phụ tùng, phụ liệu
89원자재nguyên vật liệu
90불량품Sản phẩm lỗi, hàng hư
91수출품Hàng xuất khẩu
92재고품Hàng tồn kho
93가공반Bộ phận [chuyền] gia công
94포장반Bộ phận [chuyền] đóng gói
95검사반Bộ phận [chuyền] kiểm tra
96Chuyền
97수량Số lượng
98품질Chất lượng
99포장기Máy đóng gói
100월급명세서Bảng lương

5. Từ vựng tiếng Hàn về tiền lương [월급]

102연봉Lương năm
103기본 월급Lương cơ bản
104보너스Tiền thưởng
105잔업수당Tiền lương tăng ca, Làm thêm giờ
106특근수당Tiền lương ngày chủ nhật
107심야수당Tiền làm ca đêm
108유해수당Tiền trợ cấp ngành độc hại
109퇴직금Trợ cấp thôi việc
110월급날Ngày trả lương
111공제Khoản trừ
112의료보험료Phí bảo hiểm
113의료보험카드Thẻ bảo hiểm
114가불Ứng lương

6. Từ vựng tiếng Hàn văn phòng [사무실]

115키보드, 자판Bàn phím
116휴지통Hộp khăn giấy
117서랍Ngắn kéo tủ
118종이 자르는 칼Dao cắt giấy
119회전의자Ghế xoay
120계시판Bảng thông báo
121협상하다Bàn bạc, thảo luận
122명함을 주고 받다Trao đổi danh thiếp
123스캔너Scan
124스크린Màn hình
125도장을 찍다Đóng dấu
126보고서를 작성하다Viết báo cáo
127종이 집개Kẹp giấy
128달력Lịch
129타자기Máy đánh giá
130접대하다Đón tiếp, tiếp đãi
131책상Bàn làm việc
132회신하다Hồi đáp, trả lời
133파쇄기Máy hủy giấy
134편치Dụng cụ bấm lỗ
135서류캐비닛Tủ hồ sơ
136서류받침Khay để tài liệu
137파일Thư mục
138매직펜Bút highlight, bút lông

7. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác [기타]

Phần 1: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác

139보고서Bảng báo cáo
140주시장Thị trường chủ yếu
141수출시장Thị trường xuất khẩu
142회계 업무Nghiệp vụ kế toán
143프로젝트Dự án
144채무Công nợ
145노조Công đoàn
146회의록Biên bản họp
147합력사Đối tác
148궁급사Nhà cung cấp
149합병Sáp nhập
150표결하다Biểu quyết
151주주 명부Danh sách cổ đông
152재무보고Báo cáo tài chính
153연간 재무보고Báo cáo tài chính hằng năm
154주식Cổ phần
155창립주주Cổ đông sáng lập
156창립메버Thành viên sáng lập
157제출하다Đề xuất
158자본금Tiền vốn
159자본 동원Huy động vốn
160의결권Quyền biểu quyết
161추가 출자Góp thêm vốn
162초안준비Chuẩn bị bản thảo
163채무를 변제하다Thanh toán công nợ
164진행 절차Thủ tục tiến hành
165통계 도표Biểu đồ thống kê
166야간근무Làm ca đêm
167주간근무Làm ca ngày
168사직서Đơn từ chức
169입사하다Vào công ty

Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc khác

170퇴사하다Ra khỏi công ty [nghỉ việc]
171승진하다Thăng chức
172근무하다Làm việc
173출장하다Đi công tác
174결근하다Nghỉ phép
175모단결근Nghỉ không lí do
176퇴근하다Tan ca
177출근하다Đi làm
178회사를 옭기다Chuyển công ty
179근무시간Thời gian làm việc
180근무일Ngày làm việc
181동류Đồng nghiệp
182회의실Phòng họp
183공장Công trường, công xưởng
184휴식Nghỉ giải lao, nghỉ trưa
185회식Tiệc liên hoan
186파업Đình công
187납품하다Nhập hàng
188출하하다Xuất hàng
189견적서Bảng báo giá
190기획서Bản kế hoạch
191대차대조표Bảng cân đối kế toán
192출퇴근 시간기록표Bảng chấm công
193판매계획표Bảng kế hoạch bán hàng
194자산감가상각Khaấu hao tài sản
195일반과리비Phí quản lí chung
196의료 보험Bảo hiểm y tế
197사회 보험Bảo hiểm xã hội
198본사Trụ sở chính
199모회사Công ty mẹ
200자회사Công ty con

Hy vọng 200 từ vựng tiếng Hàn cơ bản thường dùng trong công ty mà Zila vừa chia sẽ có thể giúp ích cho các bạn! Chúc các bạn học và làm việc thật tốt!

Tổng hợp bởi: Zila Team

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Hàn luyện thi Topik 4

Zila Academy là thành viên của Zila Education. Zila Academy chuyên dạy tiếng Hàn cấp tốc và luyện thi Topik 2, Topik 4, Topik 6. Với Lộ trình học tiếng Hàn rõ ràng, học viên biết được học bao lâu để có thể sử dụng được tiếng Hàn để phục vụ cho ngoại ngữ 2 xét tốt nghiệp, tăng cơ hội nghề nghiệp hoặc du học Hàn Quốc. Sau các khóa học tiếng Hàn ở Zila Academy, học viên sẽ đạt được trình độ từ cơ bản đến chuyên sâu theo từng cấp độ.

LIÊN HỆ NGAY

ZILA ACADEMY

Điện thoại: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 [Zalo]

Email:

Facebook: TOPIK Zila Academy

Website: www.topik.edu.vn hoặc www.zila.com.vn

Addres: 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

Posted by: admin
19/05/2020
0
0
752

Previous Story

Top 7 Cách tra từ điển Việt Hàn chính xác và dễ dàng

Next Story

Lộ trình học tiếng Hàn - Zila Academy

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Δ

Video liên quan

Chủ Đề