Máy hút bụi tên tiếng anh là gì
Phép dịch "máy hút bụi" thành Tiếng Anhvacuum cleaner, carpet-sweeper, cleaner là các bản dịch hàng đầu của "máy hút bụi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Chẳng hạn, tôi nhờ mọi người mặc đồ cho máy hút bụi của họ. ↔ For example, I get people to dress up their vacuum cleaners. Show
Máy hút bụi The Vacuum Cleaner Làm con bé tốn năm mươi đô cho một chiếc máy hút bụi chín mươi đô. Cost her fifty bucks for a ninety-dollar vacuum. Đây là máy hút bụi đầu tiên, mẫu máy Skinner năm 1905 do Công ty Hoover sản xuất. This is the first vacuum cleaner, the 1905 Skinner Vacuum, from the Hoover Company. Với một cái máy hút bụi. With a vacuum cleaner Sau này cậu đừng có nhắc tới cái máy hút bụi trước mặt tớ. Don't even say the v of vacuum anymore! Bán cho tôi máy hút bụi? Sell me a vacuum cleaner? Tưởng tượng bạn có máy hút bụi Hoover ở nhà và nó bị hỏng. So imagine you have, say, a Hoover in your home and it has broken down. Không có máy hút bụi à? Don't you have a vacuum cleaner there? Cô đến đây nhận máy hút bụi thật sao? You really came here to get a vacuum? Máy hút bụi là ý gì thế? What's with the vacuum? Chẳng hạn, tôi nhờ mọi người mặc đồ cho máy hút bụi của họ. For example, I get people to dress up their vacuum cleaners. Mẹ cũng nói là anh phải thôi thọc thằng nhỏ của anh vào trong cái máy hút bụi. Mom also said for you to stop sticking your dick in the vacuum cleaner. Oh! Con biết cái máy hút bụi đâu không? Do you guys know where the vacuum is? Vậy làm sao máy hút bụi hoạt động được? How'll the vacuum work now? Có lẽ tao sẽ biến mày thành máy hút bụi. Think I'll turn you into an overqualified vacuum cleaner. Bà ấy cất máy hút bụi ở đằng sau nhà. She keeps the vacuum cleaner at the back of the flat. Máy hút bụi tự động đấy. My Roomba. Cho tôi mượn cái máy hút bụi được ko? Can I borrow your vacuum cleaner? “Làm sao người ta có thể mua được nửa cái máy hút bụi làm quà cưới vậy?” """How does a person buy half a vacuum for a wedding present?""" Rancho, máy hút bụi đây. Rancho, vacuum cleaner Máy hút bụi? Vacuum cleaner? Máy hút bụi tự động. An automatic vacuum cleaner. Áp suất của máy hút bụi quá lớn. That pressure's too high " Cái máy hút bụi chết tiệt này. " " That shitty vacuum cleaner! " Và những đoạn băng về mèo đuổi theo máy hút bụi. And videos of cats riding robot vacuum cleaners. Máy hút bụi là một loại máy hỗ trợ con người trong việc dọn dẹp nhà cửa hiệu quả. Tên máy hút bụi trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn đang tò mò về câu hỏi này thì bài viết dưới đây dành cho bạn. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin liên quan đến máy hút bụi trong tiếng Anh bao gồm cách viết, cách đọc, cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. 1. Máy Hút Bụi trong Tiếng Anh là gì?Máy hút bụi là dụng cụ vệ sinh nhà cửa, loại bỏ bụi bẩn thay cho chổi truyền thống. Thiết bị này sử dụng một máy bơm không khí để tạo ra một phần chân không nhằm mục đích hút bụi bẩn. Các chất bẩn được thu thập bằng cách thu vào một túi đựng hoặc trộn vào luồng khí để xử lý sau. Từ định nghĩa này, máy hút bụi trong tiếng Anh là vacuum cleaner Máy hút bụi trong tiếng Anh là Vacuum cleaner 2. Thông tin chi tiết từ vựngvacuum cleaner phát âm: Loại từ: danh từ Máy hút bụi trong tiếng Anh được định nghĩa là: a machine that cleans floors and other surfaces by sucking up dust and dirt Nghĩa là máy làm sạch sàn và các bề mặt khác bằng cách hút bụi và chất bẩn. Máy hút bụi là một danh từ tiếng Anh phổ biến Máy hút bụi là một danh từ nên có thể dùng trong tiếng Anh như các danh từ khác, kết hợp cùng động từ, tính từ trong câu để diễn đạt ý muốn truyền tải. 3. Ví dụ Anh Việt về vacuum cleanerVề từ vacuum cleaner và cách sử dụng, cùng tìm hiểu những ví dụ dưới đây:
Thuật ngữ Vacuum cleaner lần đầu tiên xuất hiện năm 1901
4. Một số cụm từ liên quanLiên quan đến từ vacuum cleaner có một số từ sau:
Tóm lại, máy hút bụi tiếng anh là gì? đã được trả lời cụ thể trong bài viết này. Vacuum cleaner là từ tiếng Anh chỉ máy hút bụi. Bên cạnh đó, bài viết này đã cung cấp các ví dụ chi tiết về việc sử dụng từ này trong tiếng Anh. Hãy chia sẻ những thông tin này với bạn bè và những bạn học tiếng Anh khác bạn nhé. Vacuum Microwave là gì?Đây là một máy sấy chân không sử dụng năng lượng vi sóng để sấy vật liệu trong tình trạng nhiệt độ thấp. Chiếc máy sấy chân không vi sóng thiết kế đặc biệt này có thể duy trì tốt hơn các đặc tính ban đầu của vật liệu. Máy có các đặc trưng giống với các kiểu máy sấy vi sóng khác. Máy hút dịch tiếng Anh là gì?vacuum cleaner Chẳng hạn, tôi nhờ mọi người mặc đồ cho máy hút bụi của họ. For example, I get people to dress up their vacuum cleaners. |