Mõm nghĩa tiếng Việt là gì
mõm Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ Cụm Từ Liên Quan : bịt cái mõm lại /bit cai mom lai/ * thngữ cá đuối hai mõm /ca duoi hai mom/ * danh từ cây hoa mõm chó /cay hoa mom cho/ * danh từ chõ mõm /cho mom/ + cách viết khác *chõ miệng có mõm dài /co mom dai/ * tính từ có mõm dài và nhọn /co mom dai va nhon/ * tính từ đấm mõm /dam mom/ + to bribe somebody into silence; to buy somebody's silence; to pay somebody hush-money hay chõ mõm /hay cho mom/ * danh từ hình mõm chó /hinh mom cho/ * tính từ hoa mõm chó /hoa mom cho/ + snapdragon; antirrhinum không bịt mõm /khong bit mom/ * ngoại động từ không khóa mõm /khong khoa mom/ * ngoại động từ người hay chõ mõm /nguoi hay cho mom/ * danh từ rọ bịt mõm /ro bit mom/ * danh từ rọ mõm /ro mom/ + snout-ring; muzzle sục mõm vào /suc mom vao/ * động từ nuzzle tiền đấm mõm /tien dam mom/ * danh từ tiền đấm mõm cho cảnh sát /tien dam mom cho canh sat/ * danh từ vêu mõm /veu mom/ + have nothing to eat |