Ý nghĩa của từ khóa: seriously
English | Vietnamese |
seriously
|
* phó từ
- đứng đắn, nghiêm trang - nghiêm trọng, trầm trọng, nặng - thật sự, không đùa |
English | Vietnamese |
seriously
|
chuyê ; chú trọng ; coi trọng ; cách nghiêm trọng ; cách nghiêm túc ; có thật ; có ; cảm ơn ; em hỏi thật ; em nói thật ; eric ; hen ; hoành tráng ; hãy gữ ; hút ; hỏi thiệt đó ; hỏi thật đấy ; không nghiêm trọng rồi đa ; không ; không đu ; không đùa chứ ; không đùa nữa ; khốn khiếp ; ko phải chứ ; là nghiêm trọng ; mình nghiêm túc đấy ; một cách nghiêm trọng ; một cách nghiêm túc mà nói ; một cách nghiêm túc ; một ; nghe ; nghi ; nghiêm chỉnh nhé ; nghiêm chỉnh quá ; nghiêm chỉnh ; nghiêm chỉnh đó ; nghiêm trọng ; nghiêm trọng đó ; nghiêm trọng đấy ; nghiêm trọng đến ; nghiêm tu ́ c nhe ; nghiêm tu ́ c nhe ́ ; nghiêm túc chứ ; nghiêm túc cái ; nghiêm túc mà nói ; nghiêm túc nhé ; nghiêm túc nào ; nghiêm túc này ; nghiêm túc với ; nghiêm túc ; nghiêm túc đây ; nghiêm túc đó ; nghiêm túc được ; nghiêm túc đấy nhé ; nghiêm túc đấy ; nghiêm ; ngiêm túc ; nhiệt ; nhà thờ ; nhấn ; nên nghiêm trọng ; nó vuông ; nói chơi ; nói là nghiêm túc ; nói một cách nghiêm túc ; nói nghiêm chỉnh ; nói nghiêm túc ; nói thiệt ; nói thật tình ; nói thật ; nói thật đấy ; nặng ; phải không đó ; quan trọng hóa ; quan trọng ; râ ́ t ; rất nghiêm túc ; rất nghiêm ; rất quái ; sherlock ; sự nghiêm túc ; th t sñ ; thiệt thòi ; thiệt tình ; thiệt ; thâ ̣ t a ; thư ̣ c sư ; thư ̣ c sư ̣ ; thật chứ ; thật là ; thật lòng mà nói ; thật lòng ; thật mà ; thật ra tớ ; thật ra ; thật sự ko ; thật sự ; thật ; thật đó ; thật đấy ; thực ra ; thực sự ; trên thực ; trọng nghề ; trọng sự ; trọng ; tâm ; tôi hỏi thật đấy ; tôi nói nghiêm chỉnh ; túc suy nghĩ ; túc ; từng hợp tác ; từng ; về nhà ; xem trọng ; đang nghiêm túc đấy ; đi thật ; đàng hoàng đi ; đó ; đúng vậy ; đầu a ; đắn ; ấy một cách nghiêm túc ;
|
seriously
|
bác ; chi ; chuyê ; chuyện ; chú trọng ; chạy ; coi trọng ; cách nghiêm trọng ; cách nghiêm túc ; có thật ; có ; cảm ơn ; em hỏi thật ; em nói thật ; eric ; hen ; hoang ; hoành tráng ; hãy gữ ; hút ; hỏi thiệt đó ; hỏi thật đấy ; không nghiêm trọng rồi đa ; không ; không đu ; không đùa chứ ; không đùa nữa ; khốn khiếp ; ko phải chứ ; là nghiêm trọng ; mình nghiêm túc đấy ; một cách nghiêm trọng ; một cách nghiêm túc ; nghe ; nghiêm chỉnh nhé ; nghiêm chỉnh quá ; nghiêm chỉnh ; nghiêm chỉnh đó ; nghiêm trọng chứ ; nghiêm trọng ; nghiêm trọng đó ; nghiêm trọng đấy ; nghiêm trọng đến ; nghiêm tu ́ c nhe ; nghiêm túc chứ ; nghiêm túc cái ; nghiêm túc mà nói ; nghiêm túc nhé ; nghiêm túc nào ; nghiêm túc này ; nghiêm túc với ; nghiêm túc ; nghiêm túc đây ; nghiêm túc đó ; nghiêm túc được ; nghiêm túc đấy nhé ; nghiêm túc đấy ; nghiêm ; ngiêm túc ; nhiệt ; nhà thờ ; nhấn ; nên nghiêm trọng ; nó vuông ; nói chơi ; nói là nghiêm túc ; nói một cách nghiêm túc ; nói nghiêm chỉnh ; nói nghiêm túc ; nói thiệt ; nói thật tình ; nói thật ; nói thật đấy ; nặng ; phải không đó ; quan trọng hóa ; quan trọng ; râ ́ t ; rất nghiêm túc ; rất nghiêm ; rất quái ; sherlock ; sự nghiêm túc ; th t sñ ; thiệt thòi ; thiệt tình ; thiệt ; thà ; thâ ̣ t a ; thư ̣ c sư ; thư ̣ c sư ̣ ; thật chứ ; thật là ; thật lòng mà nói ; thật lòng ; thật mà ; thật ra tớ ; thật ra ; thật sự ko ; thật sự ; thật ; thật đó ; thật đấy ; thụ ; thực ra ; thực sự ; trên thực ; trọng nghề ; trọng sự ; trọng ; tâm ; tôi hỏi thật đấy ; tôi nói nghiêm chỉnh ; túc suy nghĩ ; túc ; từng hợp tác ; về nhà ; xem trọng ; đang nghiêm túc đấy ; đi thật ; đàng hoàng đi ; đó ; đùa ; đúng vậy ; đầu a ; đắn ; ấy một cách nghiêm túc ;
|
English | English |
seriously; earnestly; in earnest; weightily
|
in a serious manner
|
seriously; badly; gravely; severely
|
to a severe or serious degree
|
English | Vietnamese |
seriously
|
* phó từ
- đứng đắn, nghiêm trang - nghiêm trọng, trầm trọng, nặng - thật sự, không đùa |
seriousness
|
* danh từ
- tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang - tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng [bệnh...] - tính chất thành thật, tính chất thật sự |